

Thang đo Lòng Tự Trắc Ẩn (Self-Compassion Scale):
Nội dung
Toggle1. Nguồn gốc của thang đo Self-Compassion Scale
Thang đo Self-Compassion Scale (SCS) được phát triển bởi Kristin Neff, Ph.D., một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tâm lý giáo dục tại Đại học Texas, Austin. Thang đo này lần đầu được giới thiệu vào năm 2003 trong nghiên cứu “Development and Validation of a Scale to Measure Self-Compassion” được công bố trên tạp chí Self and Identity.
2. Mục đích và cấu trúc của thang đo
Thang đo SCS nhằm đánh giá mức độ lòng tự trắc ẩn của một cá nhân khi đối diện với những khó khăn trong cuộc sống. Thang đo gồm 26 câu hỏi, chia thành 6 tiểu thang đo chính:
Tự tử tế với bản thân (Self-Kindness): Sự quan tâm, thông cảm với bản thân trong những lúc đau khổ.
Tự phán xét (Self-Judgment): Xu hướng chỉ trích bản thân khi gặp thất bại.
Cảm giác chung với nhân loại (Common Humanity): Nhận ra rằng mọi người đều trải qua khó khăn giống mình.
Cảm giác cô lập (Isolation): Cảm giác tách biệt với người khác khi gặp khủng hoảng.
Chánh niệm (Mindfulness): Cân bằng và nhận thức rõ ràng cảm xúc tiêu cực.
Đồng nhất quá mức (Over-Identification): Bị cuốn theo những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực.
Thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để trả lời từng câu hỏi, từ 1 (Gần như không bao giờ) đến 5 (Hầu như luôn luôn). Điểm tổng thể được tính bằng cách đảo ngược điểm số các mục tiêu cực (Self-Judgment, Isolation, Over-Identification) và tính trung bình chung của 6 tiểu thang đo trong đó bao gồm 26 câu hỏi như sau:
1. I’m disapproving and judgmental about my own flaws and inadequacies.
2. When I’m feeling down I tend to obsess and fixate on everything that’s wrong.
3. When things are going badly for me, I see the difficulties as part of life that everyone goes through.
4. When I think about my inadequacies, it tends to make me feel more separate and cut off from the
rest of the world.
5. I try to be loving towards myself when I’m feeling emotional pain.
6. When I fail at something important to me I become consumed by feelings of inadequacy.
7. When I’m down, I remind myself that there are lots of other people in the world feeling like I am.
8. When times are really difficult, I tend to be tough on myself.
9. When something upsets me I try to keep my emotions in balance.
10. When I feel inadequate in some way, I try to remind myself that feelings of inadequacy are shared
by most people.
11. I’m intolerant and impatient towards those aspects of my personality I don’t like.
12. When I’m going through a very hard time, I give myself the caring and tenderness I need.
13. When I’m feeling down, I tend to feel like most other people are probably happier than I am.
14. When something painful happens I try to take a balanced view of the situation.
15. I try to see my failings as part of the human condition
16. When I see aspects of myself that I don’t like, I get down on myself.
17. When I fail at something important to me I try to keep things in perspective.
18. When I’m really struggling, I tend to feel like other people must be having an easier time of it.
19. I’m kind to myself when I’m experiencing suffering.
20. When something upsets me I get carried away with my feelings.
21. I can be a bit cold-hearted towards myself when I’m experiencing suffering.
22. When I’m feeling down I try to approach my feelings with curiosity and openness.
23. I’m tolerant of my own flaws and inadequacies.
24. When something painful happens I tend to blow the incident out of proportion.
25. When I fail at something that’s important to me, I tend to feel alone in my failure.
26. I try to be understanding and patient towards those aspects of my personality I don’t like.
Tự tử tế với bản thân (5 mục): 5, 12, 19, 23, 26
Tự phán xét (5 mục): 1, 8, 11, 16, 21
Cảm giác chung với nhân loại (4 mục): 3, 7, 10, 15
Cảm giác cô lập (4 mục): 4, 13, 18, 25
Chánh niệm (4 mục): 9, 14, 17, 22
Đồng nhất quá mức (4 mục): 2, 6, 20, 24
3. Bối cảnh nghiên cứu
Thang đo SCS được áp dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm:
- Tâm lý học lâm sàng: Đo lường mức độ liên quan giữa lòng tự trắc ẩn và các vấn đề như trầm cảm, lo âu, căng thẳng.
- Phát triển cá nhân: Đánh giá khả năng phục hồi tâm lý (resilience) và sự hài lòng với cuộc sống.
- Tâm lý học giáo dục: Tìm hiểu tác động của lòng tự trắc ẩn đến hiệu suất học tập và kỹ năng đối phó của sinh viên.
- Sức khỏe tinh thần: Đo lường tác động của các liệu pháp như thiền định và liệu pháp nhận thức dựa trên lòng trắc ẩn (CFT).
4. Ứng dụng trong các nền văn hóa
Thang đo Self-Compassion Scale ban đầu được phát triển trong bối cảnh văn hóa phương Tây, nhưng hiện nay đã được kiểm định và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Văn hóa phương Tây
Đặc trưng bởi tính cá nhân (Individualistic), lòng tự trắc ẩn được hiểu như một công cụ để tự chấp nhận bản thân và giảm bớt sự tự chỉ trích.
Nghiên cứu tại Mỹ và châu Âu đã khẳng định lòng tự trắc ẩn có mối quan hệ chặt chẽ với sức khỏe tinh thần và khả năng đối diện với khó khăn.
Văn hóa phương Đông
Trong các nền văn hóa như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, lòng tự trắc ẩn gắn liền với ý thức kết nối cộng đồng và cảm giác “chung nhân loại”.
Một số yếu tố như “tự phán xét” hay “cảm giác cô lập” có thể mang ý nghĩa khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa tập thể (Collectivistic).
Nghiên cứu đa văn hóa
Thang đo SCS đã được dịch và kiểm định tại nhiều quốc gia khác nhau để đảm bảo tính hiệu lực và độ tin cậy trong từng nền văn hóa.
Kết quả nghiên cứu đa văn hóa cho thấy lòng tự trắc ẩn có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần trên phạm vi toàn cầu.
5. Kết luận
Thang đo Self-Compassion Scale của Kristin Neff là công cụ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu tâm lý học và sức khỏe tinh thần. Với khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều bối cảnh và nền văn hóa, thang đo này giúp đánh giá và cải thiện lòng tự trắc ẩn, từ đó hỗ trợ nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần của con người.
Tài liệu tham khảo
Neff, K. D. (2003). Development and validation of a scale to measure self-compassion. Self and Identity, 2(3), 223–250. https://doi.org/10.1080/15298860309027
Post Comment