Loading Now

Lý luận trắc ẩn tự thân

1. Khái niệm trắc ẩn tự thân

Trắc ẩn tự thân (self-compassion) trong tâm lý học được hiểu là khả năng đối xử tử tế và thông cảm với chính mình khi đối mặt với những thất bại, thiếu sót hoặc đau khổ​. Nhà tâm lý Kristin D. Neff – người tiên phong nghiên cứu về khái niệm này – định nghĩa lòng tự trắc ẩn gồm ba thành phần chính​:

  • Lòng nhân ái với bản thân (self-kindness): Đối xử tốt và thấu hiểu với chính mình, thay vì tự chỉ trích nghiêm khắc khi gặp khó khăn hoặc sai lầm​.
  • Tính nhân loại phổ quát (common humanity): Nhận thức rằng mọi người đều có lúc thất bại, tổn thương; coi trải nghiệm của bản thân là một phần của trải nghiệm chung của nhân loại, thay vì cảm thấy cô độc và tách biệt​.
  • Chánh niệm (mindfulness): Giữ sự nhận thức cân bằng đối với cảm xúc và suy nghĩ tiêu cực của bản thân, quan sát chúng một cách cởi mở, không phán xét hay phóng đại, cũng không né tránh​.

Neff cho rằng tự trắc ẩn là một thái độ cảm xúc tích cực về bản thân, có tác dụng bảo vệ ta khỏi những hệ quả tiêu cực của tự phê bình, cảm giác cô lập và sự suy ngẫm tiêu cực quá mức (ví dụ: trầm cảm)​.

Khái niệm này không đồng nghĩa với tự thương hại (self-pity); trái lại, tự trắc ẩn đòi hỏi ta nhìn nhận nỗi đau một cách tỉnh táo, xem khó khăn là trải nghiệm chung ai cũng có, thay vì chỉ đắm chìm trong suy nghĩ “mình là nạn nhân bất hạnh”​.

Nó cũng không phải là sự nuông chiều bản thân; các nghiên cứu cho thấy tự trắc ẩn giúp ta có cái nhìn công bằng với chính mình và hướng tới giải pháp tích cực, thay vì buông thả hoặc tự mãn.

Từ năm 2003 đến nay, tự trắc ẩn đã trở thành một khái niệm trung tâm trong tâm lý học tích cực và được nghiên cứu rộng rãi. Hàng trăm công trình đã được công bố, tập trung nhiều vào việc đo lường và xác nhận lợi ích của lòng tự trắc ẩn đối với sức khỏe tâm lý​.

Các thang đo như Thang tự trắc ẩn của Neff (2003) đã được phát triển và sử dụng để định lượng mức độ tự trắc ẩn, cho thấy độ tin cậy và tính hiệu lực cao​. Kết quả nghiên cứu nhất quán khẳng định rằng người có lòng tự trắc ẩn cao thường có sức khỏe tinh thần tốt hơn, ít lo âu, trầm cảm hơn và cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống​ (chi tiết các bằng chứng thực nghiệm sẽ được trình bày trong các mục sau).

2. Nguồn gốc hình thành lý thuyết trắc ẩn tự thân

2.2. Ảnh hưởng triết học và văn hóa

Lý thuyết trắc ẩn tự thân có nền tảng sâu xa trong các truyền thống triết học phương Đông, đặc biệt là Phật giáo. Trong nhiều nhánh Phật giáo, lòng từ bi được nhấn mạnh cần hướng đến mọi chúng sinh, bao gồm cả chính bản thân mình​. Việc “cho đi lòng từ bi cho người khác mà không cho chính mình” bị coi là sự phân tách khiên cưỡng, không đúng với tinh thần kết nối tương hỗ giữa mọi người (Thích Nhất Hạnh, 1997).

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – một nhà lãnh đạo Phật giáo Việt Nam – từng nhấn mạnh rằng yêu thương bản thân là điều kiện tiên quyết để phát triển lòng từ bi với người khác: “Nếu chúng ta có thể chấp nhận và thương yêu chính mình… thì việc chấp nhận và thương yêu người khác sẽ trở nên dễ dàng”​.

Tinh thần này hòa hợp với văn hóa Việt Nam vốn đề cao lòng nhân ái, thể hiện qua tục ngữ “thương người như thể thương thân” – hàm ý rằng muốn thương người khác, trước hết phải biết thương chính mình.

2.3. Hình thành trong tâm lý học

Mặc dù ý niệm về lòng trắc ẩn với bản thân đã tồn tại trong triết lý Đông phương từ lâu, nhưng trong tâm lý học thực chứng, khái niệm tự trắc ẩn chỉ thực sự được chú ý nghiên cứu từ đầu thế kỷ 21. Kristin D. Neff là người đầu tiên đề xuất khung lý thuyết rõ ràng và tiến hành nghiên cứu thực nghiệm về lòng tự trắc ẩn vào năm 2003​.

Bà giới thiệu định nghĩa và các thành phần của khái niệm này, đồng thời xây dựng thang đo Self-Compassion Scale (SCS) với 26 mục để đo lường mức độ tự trắc ẩn​. Neff thừa nhận bà chịu ảnh hưởng từ các giáo lý Phật giáo (như các tác phẩm của Jack Kornfield, Sharon Salzberg) khi xây dựng định nghĩa tự trắc ẩn​. Về đồng thời, khái niệm này cũng song hành với xu hướng đề cao chánh niệm (mindfulness) trong tâm lý học phương Tây thập niên 2000, nhấn mạnh việc quan sát nội tâm và thái độ không phán xét đối với suy nghĩ – cảm xúc của bản thân.

2.4. Ảnh hưởng của các trường phái tâm lý

Lòng tự trắc ẩn có sự giao thoa với tư tưởng của tâm lý học nhân văn giữa thế kỷ 20. Chẳng hạn, nhà trị liệu Carl Rogers đề xướng khái niệm “chấp nhận vô điều kiện” (unconditional positive regard) đối với thân chủ – và với cả chính mình; nhà tâm lý Albert Ellis cũng nói đến “tự chấp nhận vô điều kiện” (unconditional self-acceptance) như một lý tưởng để mỗi cá nhân không tự phán xét bản thân quá khắc nghiệt​.

Những tiền đề này có nhiều điểm tương đồng với tự trắc ẩn hiện đại ở chỗ đều khuyến khích cái nhìn bao dung, không đả kích bản thân. Tuy vậy, tự trắc ẩn mang màu sắc đặc thù nhờ nhấn mạnh yếu tố từ bi (compassion) – tức lòng nhân ái, vị tha – hướng nội, điều mà các lý thuyết tự chấp nhận trước đó chưa nhấn mạnh rõ.

Tóm lại, lý luận trắc ẩn tự thân hình thành từ sự kết hợp giữa trí tuệ phương Đông và khoa học phương Tây. Ở phương Đông, triết lý Phật giáo và truyền thống văn hóa (như Việt Nam) vốn đã coi trọng lòng từ bi với muôn loài, bao gồm bản thân. Ở phương Tây, các nhà tâm lý đương đại đã hệ thống hóa khái niệm này thành một construct khoa học, bắt đầu từ Neff (2003) và phát triển mạnh mẽ từ 2010 đến nay​. Sự giao thoa này tạo nên một nền tảng lý thuyết vững chắc cho trắc ẩn tự thân, vừa có tính nhân văn sâu sắc, vừa được kiểm chứng bằng thực nghiệm tâm lý học.

Xem thêm: Mối liên hệ giữa Stress và trắc ẩn

3. Nghiên cứu so sánh với các lý thuyết liên quan

Lòng tự trọng là sự đánh giá chủ quan về giá trị của bản thân mình, thường dựa trên so sánh với chuẩn mực xã hội hoặc với người khác. Ngược lại, lòng tự trắc ẩn không đặt trọng tâm vào việc đánh giá bản thân là tốt hay xấu, và không đòi hỏi sự so sánh hơn-thua với người khác​.

Trong nhiều thập niên, tâm lý học coi lòng tự trọng cao là chìa khóa của sức khỏe tinh thần, nhưng nghiên cứu gần đây chỉ ra việc theo đuổi tự trọng có thể đem lại mặt trái như khuynh hướng tự phụ hoặc ái kỷ, cái tôi dễ tổn thương, và xu hướng phản ứng phòng vệ (giận dữ, bạo lực) khi cái tôi bị đe dọa​. Lòng tự trọng thường phụ thuộc vào thành công ngoại cảnh (thành tích, sự công nhận của người khác), do đó không ổn định và có thể dẫn đến thất vọng khi thất bại​.

Ngược lại, tự trắc ẩn mang lại các lợi ích tâm lý tương đương tự trọng cao nhưng với ít hệ lụy tiêu cực hơn.

Bởi vì tự trắc ẩn không dựa trên việc phải “đặc biệt” hay vượt trội, nó tránh được những nhược điểm của tự trọng như ái kỷ, so sánh hơn thua, hoặc tự đánh giá sai lệch​.

Thực tế, tự trắc ẩn và tự trọng có liên hệ mật thiết: nghiên cứu cho thấy hai khái niệm này tương quan thuận ở mức trung bình đến cao (ví dụ r = 0,5–0,6)​.

Người có lòng tự trắc ẩn thường cũng có tự trọng vững vàng, nhưng ưu thế là tự trắc ẩn ít biến động hơn trước thăng trầm cuộc sống và không khiến người ta trở nên tự cao tự đại​. Nói cách khác, tự trắc ẩn có thể thay thế tự trọng như một nguồn sức mạnh tinh thần ổn định hơn, giúp cá nhân cảm thấy tích cực về bản thân mà không cần phải thấy mình “hơn người”.

3.1. Lòng tự trắc ẩn và sự tự chấp nhận (self-acceptance)

Tự chấp nhận là thái độ bằng lòng và chấp nhận con người thật của mình, bao gồm cả điểm mạnh lẫn điểm yếu, mà không tự phán xét. Khái niệm này gần gũi với thành phần chánh niệm và tính nhân loại phổ quát trong tự trắc ẩn, vì cả hai đều đòi hỏi nhận diện những thiếu sót là một phần tự nhiên của bản thân và cuộc sống.

Tuy nhiên, tự chấp nhận thuần túy có thể thiên về thụ động (chỉ quan sát và chấp nhận), trong khi tự trắc ẩn mang tính chủ động hơn – nó bao gồm cả hành động an ủi, vỗ về và động viên bản thân trong lúc đau khổ. Nói cách khác,

Tự trắc ẩn = tự chấp nhận + lòng nhân ái đối với chính mình.

Về mặt thực nghiệm, các nghiên cứu cho thấy mức độ tự trắc ẩn tương quan chặt chẽ với mức độ tự chấp nhận vô điều kiện​. Neff (2003b) đã tìm thấy mối tương quan tích cực giữa điểm SCS và thang Berger’s Self-Acceptance Scale, cho thấy hai khái niệm này có sự giao thoa lớn​. Dù vậy, các nhà nghiên cứu lập luận rằng tự trắc ẩn toàn diện hơn: nó bao hàm cả sự chấp nhận lẫn sự chăm sóc bản thân.

Trong khi tự chấp nhận giúp một người không ghét bỏ hay phủ nhận chính mình, thì tự trắc ẩn tiến thêm bước nữa là đối xử tốt với bản thân như một người bạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong những lúc cá nhân gặp thất bại hoặc đau buồn – khi đó tự chấp nhận đơn thuần có thể chưa đủ, mà cần thêm thái độ dịu dàng, an ủi bản thân để vượt qua khó khăn.

3.2. Lòng tự trắc ẩn và lòng vị tha (altruism):

Lòng vị tha thường được hiểu là lòng trắc ẩn đối với người khác – quan tâm, sẵn sàng hy sinh lợi ích bản thân để giúp đỡ tha nhân. Về bề ngoài, lòng tự trắc ẩn hướng vào bản thân, có vẻ trái ngược với vị tha hướng ra ngoài. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy hai phẩm chất này thực ra hỗ trợ lẫn nhau.

Người đối xử tử tế với bản thân không hề kém quan tâm đến người khác; ngược lại, họ thường có mức độ đồng cảm và vị tha cao hơn. Neff & Pommier (2013) tìm thấy rằng ở người trưởng thành và các thiền sư, mức tự trắc ẩn cao đi đôi với lòng trắc ẩn đối với nhân loại, sự đồng cảm và hành vi vị tha cao hơn bình thường​.

Một số nghiên cứu khác cũng cho kết quả tương tự: tự trắc ẩn tương quan thuận (dù mức độ nhỏ) với lòng trắc ẩn hướng đến người khác. Điều này gợi ý rằng biết thương mình không làm giảm lòng vị tha, mà có thể là nền tảng để vị tha bền vững hơn. Thật vậy, nếu một người chỉ biết hy sinh vì người khác mà không tự chăm sóc bản thân, họ dễ rơi vào trạng thái kiệt quệ cảm xúc (đôi khi gọi là “đồng cảm kiệt sức” – empathetic burnout).

Ngược lại, khi một người biết thương mình, họ duy trì được nguồn năng lượng tinh thần dồi dào hơn để tiếp tục giúp đỡ người xung quanh. Ví dụ, một chương trình huấn luyện tự trắc ẩn cho các nhà tâm lý đã giảm rõ rệt mức độ căng thẳng và triệu chứng kiệt sức nghề nghiệp của họ​. Nhờ chăm sóc tốt sức khỏe tinh thần của bản thân, các nhà chuyên môn này có thể tiếp tục cống hiến và đồng cảm với khách hàng lâu dài hơn.

Nói cách khác, lòng vị tha lành mạnh khởi đầu bằng lòng tự trắc ẩn: khi đối xử tốt với bản thân, chúng ta cũng sẽ đối xử với người khác bằng tâm thái bao dung, đồng cảm thay vì oán giận hay miễn cưỡng.

4. Ứng dụng của trắc ẩn tự thân trong tâm lý học và đời sống

4.1. Trong trị liệu tâm lý

Lòng tự trắc ẩn ngày càng được tích hợp vào các liệu pháp và can thiệp tâm lý nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần cho thân chủ. Liệu pháp Tập trung vào Lòng Trắc Ẩn (Compassion-Focused Therapy – CFT) do Paul Gilbert phát triển là một ví dụ điển hình. CFT được thiết kế chuyên biệt để giúp những người có xu hướng tự phê bình và xấu hổ cao học cách nuôi dưỡng lòng trắc ẩn với bản thân​.

Trong liệu pháp này, nhà trị liệu hướng dẫn than chủ thực hành các kỹ thuật như hình dung về một “bản thân đầy từ bi”, viết thư an ủi chính mình, và rèn luyện tâm từ bi thông qua thiền định. Mục tiêu là kích hoạt hệ thống an toàn – chăm sóc trong não bộ, qua đó làm dịu những cảm xúc tiêu cực (xấu hổ, tự căm ghét) và hình thành thói quen tự an ủi, động viên​.

Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy CFT giảm đáng kể trầm cảm, lo âu và tự chỉ trích, đồng thời tăng cảm xúc tích cực và sự hài lòng về bản thân ở các nhóm bệnh nhân trầm cảm và rối loạn nhân cách. Bên cạnh CFT, nhiều liệu pháp khác cũng lồng ghép yếu tố tự trắc ẩn.

Chẳng hạn, Liệu pháp Nhận thức dựa trên Chánh niệm (MBCT) và Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết (ACT) khuyến khích than chủ tiếp cận cảm xúc đau khổ bằng tâm thế chấp nhận và từ bi.

Các chương trình huấn luyện kỹ năng như Chánh niệm và Tự Trắc Ẩn (Mindful Self-Compassion – MSC) kéo dài 8 tuần đã được triển khai cho cộng đồng; kết quả cho thấy học viên tăng đáng kể mức độ tự trắc ẩn, tăng chánh niệm và nhiều chỉ số sức khỏe tinh thần tích cực (như lạc quan, hài lòng cuộc sống, giảm stress) sau khóa học​.

Xu hướng “liệu pháp từ bi” (compassion-based therapy) này phản ánh nhận thức ngày càng rõ của giới chuyên môn: giúp thân chủ biết tự thương mình chính là chìa khóa để họ vượt qua được mặc cảm, tổn thương tâm lý sâu sắc.

4.2. Trong lĩnh vực sức khỏe tinh thần

Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã khẳng định vai trò quan trọng của tự trắc ẩn đối với sức khỏe tâm lý. Meta-analysis và các khảo sát cho thấy người có lòng tự trắc ẩn cao thường có trạng thái tinh thần tích cực hơn trên nhiều phương diện: họ hạnh phúc, lạc quan và hài lòng với cuộc sống hơn; đồng thời có xu hướng ít trầm cảm, lo âu, căng thẳng hay tự chỉ trích bản thân hơn​.

Cụ thể, tự trắc ẩn tương quan thuận với các chỉ số như sự thỏa mãn cuộc sống, hạnh phúc, trí tuệ cảm xúc, óc tò mò, mục tiêu học tập, kết nối xã hội và khả năng phục hồi cảm xúc; và tương quan nghịch với các vấn đề như trầm cảm, lo âu, stress, khuynh hướng hoàn hảo quá mức, ám ảnh suy nghĩ tiêu cực và rối loạn ăn uống.

Nhờ những hiệu ứng này, các nhà tâm lý học xem lòng tự trắc ẩn như một yếu tố bảo vệ (protective factor) trước những nguy cơ sức khỏe tâm thần. Ví dụ, nghiên cứu của Leary và cộng sự (2007) cho thấy người tự trắc ẩn ít có phản ứng tiêu cực kéo dài sau những sự kiện gây căng thẳng; họ không dễ bị lo âu sau thất bại (ngay cả khi kiểm soát mức tự trọng)​.

Cơ chế ở đây là tự trắc ẩn giúp cá nhân tái diễn giải tình huống một cách bình tĩnh và tích cực hơn, thay vì thổi phồng mức độ nghiêm trọng. Thật vậy, so với người thiếu tự trắc ẩn, người có tự trắc ẩn ít “bi kịch hóa” sự kiện tiêu cực và ít né tránh thử thách vì sợ thất bại​. Họ nhìn nhận sai lầm của mình một cách khách quan, coi đó là trải nghiệm phổ biến và tạm thời, từ đó bình tĩnh tìm hướng giải quyết.

Nhờ vậy, tự trắc ẩn được xem như một chiến lược ứng phó (coping) hiệu quả, giúp cá nhân duy trì được cân bằng tâm lý và tăng cường khả năng hồi phục sau nghịch cảnh​. Một nghiên cứu tổng quan năm 2015 gọi tự trắc ẩn là “liều vắc-xin” chống lại trầm cảm và lo âu, nhấn mạnh rằng xây dựng lòng trắc ẩn tự thân có thể ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe tinh thần trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.

4.3. Trong giáo dục

Trắc ẩn tự thân đang được đưa vào lĩnh vực giáo dục và phát triển thanh thiếu niên nhằm giúp học sinh – sinh viên nâng cao khả năng ứng phó với áp lực học tập và thất bại. Nghiên cứu cho thấy những sinh viên có mức tự trắc ẩn cao thường đề ra mục tiêu học tập mang tính phát triển (như học hỏi, hoàn thiện bản thân) hơn là mục tiêu so sánh thứ hạng; họ cũng có động lực nội tại mạnh và ít sợ thất bại hơn​.

Ngược lại, sinh viên thiếu tự trắc ẩn hay đặt nặng thành bại và dễ nản lòng khi điểm số kém. Khi đối mặt với thất bại (thí dụ trượt một kỳ thi quan trọng), sinh viên tự trắc ẩn có xu hướng sử dụng các chiến lược thích ứng: họ bình tĩnh nhìn nhận thất bại là cơ hội để học hỏi, điều chỉnh phương pháp, và tích cực rút kinh nghiệm cho lần sau​.

Trong khi đó, những bạn kém tự trắc ẩn thường chỉ chú trọng cảm xúc tiêu cực (xấu hổ, buồn bã) và dễ bỏ cuộc hơn​. Chính vì vậy, lòng tự trắc ẩn giúp tăng “sức đề kháng” cho học sinh trước áp lực thi cử và kỳ vọng. Một nghiên cứu tại Hàn Quốc (Lee & Lee, 2020) sử dụng mô hình stress học đường cho thấy tự trắc ẩn như “tài nguyên cá nhân” quan trọng giúp học sinh phòng ngừa tiến trình kiệt quệ học tập chuyển thành trầm cảm.

Những học sinh rèn luyện được thái độ từ bi với bản thân ít bị ảnh hưởng bởi stress và bảo toàn được sức khỏe tinh thần tốt hơn trong môi trường cạnh tranh. Do đó, các nhà giáo dục gợi ý đưa kỹ năng tự trắc ẩn vào chương trình giáo dục cảm xúc – xã hội. Thực hành những bài tập đơn giản như viết thư an ủi bản thân sau thất bại, thiền ngắn về lòng từ bi, hay thảo luận về sai lầm như một phần của học tập có thể giúp học sinh xây dựng lòng trắc ẩn tự thân từ sớm, phòng chống các vấn đề như lo âu và trầm cảm tuổi học đường.

Xem thêm: Thực trạng trắc ẩn tự thân ở sinh viên Tâm lý học

4.4. Trong phát triển cá nhân và đời sống hàng ngày

Lòng tự trắc ẩn không chỉ hữu ích trong bối cảnh lâm sàng hay giáo dục, mà còn là một kỹ năng sống giá trị cho mỗi cá nhân. Việc thực hành tự trắc ẩn thường xuyên có thể cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống và sự phát triển bản thân theo hướng lành mạnh hơn.

Nhiều người đã tích hợp các thói quen như thiền chánh niệm, viết nhật ký biết ơn và trắc ẩn, hoặc đơn giản là chú ý thay đổi cách tự thoại nội tâm (self-talk) một cách tích cực hơn để nuôi dưỡng lòng trắc ẩn với chính mình.

Kết quả nghiên cứu cho thấy những ai tham gia các khóa huấn luyện ngắn hạn về tự trắc ẩn (ví dụ: workshop 1 ngày hoặc khóa 4–8 tuần) thường ghi nhận sự gia tăng về hạnh phúc, hài lòng cuộc sống và giảm căng thẳng đáng kể sau khóa học​.

Về mặt hành vi, lòng tự trắc ẩn cao có liên quan đến lối sống lành mạnh hơn: người tự trắc ẩn thường chăm tập thể dục, ăn uống điều độ, hạn chế rượu bia và chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân tốt hơn​.

Điều này có lẽ do họ coi trọng bản thân và muốn những điều tốt đẹp cho chính mình, nên ít sa vào các hành vi tự hại hoặc bỏ bê sức khỏe.

Đáng chú ý, trái với lo ngại rằng “tự tử tế với mình” có thể làm giảm động lực phấn đấu, nghiên cứu lại cho thấy người có lòng tự trắc ẩn thường có trách nhiệm và nỗ lực sửa chữa lỗi lầm nhiều hơn. Họ sẵn sàng nhận lỗi khi làm sai và xem đó là cơ hội để học hỏi, thay vì đổ lỗi hay giấu giếm​.

Chẳng hạn, sau khi thi trượt, người tự trắc ẩn có xu hướng ôn tập chăm chỉ hơn để cải thiện kết quả, thay vì dằn vặt rồi bỏ cuộc​. Nhờ vậy, về dài hạn, lòng tự trắc ẩn giúp cá nhân phát triển kiên trì, bền bỉ và có khả năng tự điều chỉnh tốt hơn trên hành trình hoàn thiện bản thân.

5. Tổng kết

Lòng tự trắc ẩn là một khái niệm tương đối mới trong tâm lý học, nhưng nhanh chóng chứng tỏ được giá trị to lớn trong nhiều lĩnh vực từ lâm sàng đến đời sống. Về lý thuyết, nó được định nghĩa rõ ràng với ba thành tố cốt lõi và bắt nguồn từ cả triết học phương Đông lẫn các trường phái tâm lý phương Tây.

So với các khái niệm liên quan (tự trọng, tự chấp nhận, vị tha), tự trắc ẩn có những điểm giao thoa nhưng cũng có nét độc đáo riêng, nhấn mạnh thái độ từ bi hướng nội. Về thực tiễn, các nghiên cứu từ 2010–2025 đã ủng hộ mạnh mẽ cho lợi ích của lòng tự trắc ẩn: giúp cải thiện sức khỏe tinh thần, tăng cường động lực và tính kiên resilence, cũng như góp phần xây dựng lối sống tích cực, nhân ái.

Với những đóng góp đó, lý luận trắc ẩn tự thân đang ngày càng được áp dụng rộng rãi, trở thành một phần quan trọng trong hộp công cụ của nhà tâm lý học và cũng là một phương châm sống ý nghĩa cho mỗi người.

Tài liệu tham khảo

1. Gilbert, P., & Procter, S. (2006). Compassionate mind training for people with high shame and self‐criticism: Overview and pilot study of a group therapy approach. Clinical Psychology & Psychotherapy, 13(6), 353–379.

2. Hanh, T. N. (1997). Teachings on Love. Berkeley, CA: Parallax Press.

3. Lee, H. J., & Lee, J. H. (2020). The role of self-compassion in the academic stress model. Current Psychology, 39, 1994–2006.

4. Neff, K. D. (2003a). Self-compassion: An alternative conceptualization of a healthy attitude toward oneself. Self and Identity, 2(2), 85–101.

5. Neff, K. D. (2003b). The development and validation of a scale to measure self-compassion. Self and Identity, 2(3), 223–250.

6. Neff, K. D. (2011). Self‐compassion, self‐esteem, and well‐being. Social and Personality Psychology Compass, 5(1), 1–12.

7. Neff, K. D., & Pommier, E. (2013). The relationship between self-compassion and other-focused concern among college undergraduates, community adults, and practicing meditators. Self and Identity, 12(2), 160–176.

8. Neff, K. D., & Vonk, R. (2009). Self‐compassion versus global self‐esteem: Two different ways of relating to oneself. Journal of Personality, 77(1), 23–50.

9. Webb, J. B., & Forman, M. J. (2013). Evaluating the indirect effect of self-compassion on binge eating severity through cognitive–affective self-regulatory pathways. Eating Behaviors, 14(2), 224–228.

10. Yarnell, L. M., et al. (2015). Meta-analysis of gender differences in self-compassion. Self and Identity, 14(5), 499–520.

Post Comment

Có thể bỏ lỡ