

Chủ nghĩa “Ái kỷ”: Khi tự yêu bản thân trở thành vấn đề tâm lý
Ái kỷ (Narcissism) là một thuật ngữ ngày càng trở nên quen thuộc trong đời sống hiện đại, thường được dùng để chỉ những người quá đề cao bản thân, luôn khao khát được ngưỡng mộ, và thiếu sự đồng cảm với người khác.
Dù thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng thực chất ái kỷ là một phổ rộng, bao gồm từ những đặc điểm nhân cách bình thường đến một rối loạn tâm lý nghiêm trọng.
Nội dung
ToggleKhái niệm ái kỷ và phân loại
Chủ nghĩa Ái kỷ, trong tiếng Anh là Narcissism, là một thuật ngữ dùng để chỉ sự tự yêu bản thân quá mức. Thuật ngữ “Narcissism” được mô tả lần đầu bởi nhà phân tâm học Sigmund Freud, lấy cảm hứng từ câu chuyện thần thoại Hy Lạp về chàng Narcissus tự yêu bản thân thái quá (Corey, 2015).
Người ái kỷ thường có cảm giác tự cao, luôn khao khát được ngưỡng mộ và thiếu sự đồng cảm với người khác. Trong tâm lý học, ái kỷ có thể được xem thành 2 dạng:
-
Ái kỷ bình thường, nghĩa Là một khía cạnh tự nhiên của nhân cách, biểu hiện qua sự tự tin, lòng tự trọng lành mạnh. Ở mức độ nhẹ, đây là xu hướng tự nhiên của con người, chẳng hạn như tự hào về bản thân.
-
Rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder – NPD) là khi biểu hiện ở mức nghiêm trọng, nó trở thành một rối loạn tâm lý được định nghĩa trong DSM-5 (Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần), với các đặc trưng như tự đánh giá bản thân quá cao, cần được chú ý liên tục và không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Tiêu chí nhận diện
Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ trong DSM-5 (2013), để chẩn đoán một người mắc NPD, họ phải thể hiện ít nhất 5 trong 9 tiêu chí sau:
1. Có cảm giác tự cao tự đại, phóng đại năng lực bản thân (thổi phồng thành tựu và tài năng, mong được công nhận vượt trội mà không có thành tựu tương xứng).
2. Thường xuyên mơ tưởng về quyền lực, thành công, tình yêu lý tưởng.
3. Tin rằng bản thân “đặc biệt” và chỉ thích hợp giao tiếp với những người có địa vị cao.
4. Luôn đòi hỏi sự ngưỡng mộ liên tục từ người khác.
5. Luôn cảm thấy bản thân xứng đáng được hưởng đặc quyền đặc lợi.
6. Có hành vi lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân.
7. Thiếu đồng cảm, không quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.
8. Hay ghen tỵ hoặc nghĩ rằng người khác ghen tỵ với mình.
9. Thường có thái độ kiêu căng, ngạo mạn.
Theo Mayo Clinic, các triệu chứng khác bao gồm cảm giác bất an, xấu hổ, và sợ bị lộ là thất bại, đặc biệt khi không nhận được sự công nhận đặc biệt. Điều này bổ sung cho việc nhận diện qua hành vi như dễ bị kích động hoặc tránh né tình huống có thể thất bại.
Tiêu chí | Tục ngữ | Giải thích | Liên hệ |
1. Cảm giác tự trọng quá mức (Grandiose sense of self-importance) |
“Chó sủa là chó không cắn.” |
Người ái kỷ thường khoe khoang, phóng đại bản thân để gây ấn tượng, nhưng thực tế có thể không tương xứng với lời nói – giống như chú chó chỉ sủa to mà không hành động. |
Phản ánh sự tự cao, thích được công nhận vượt trội mà không cần thành tựu thực tế. |
2. Mơ mộng về thành công vô hạn (Preoccupation with fantasies of unlimited success) |
“Ngáp hoài cũng được làm quan.” | Câu này mỉa mai những người lười biếng nhưng luôn mơ tưởng đến địa vị cao sang, tương tự người ái kỷ mơ về quyền lực, thành công mà không thực sự nỗ lực. | Thể hiện sự ảo tưởng về thành công vượt xa khả năng thực tế. |
3. Tin mình đặc biệt (Belief in being special and unique) |
“Ếch ngồi đáy giếng.” | Con ếch tự cho mình là trung tâm thế giới vì chỉ biết cái giếng của nó, giống người ái kỷ tin mình đặc biệt hơn người khác mà không nhìn ra thực tế rộng lớn hơn. | Phản ánh thái độ tự xem mình là duy nhất, vượt trội. |
4. Cần được ngưỡng mộ quá mức (Need for excessive admiration) |
“Được khen thì nở mũi.” | Người thích được khen ngợi sẽ cảm thấy hãnh diện quá mức, đúng với người ái kỷ luôn khao khát sự ngưỡng mộ để củng cố giá trị bản thân. | Thể hiện sự phụ thuộc vào lời khen để duy trì cái tôi. |
5. Cảm giác được hưởng đặc quyền (Sense of entitlement) |
“Ngồi mát ăn bát vàng.” | Câu này chỉ người muốn hưởng thụ mà không lao động, giống người ái kỷ mong đợi được đối xử đặc biệt hoặc ưu ái mà không cần lý do. | Liên quan đến kỳ vọng không hợp lý về đặc quyền. |
6. Hành vi khai thác (Interpersonally exploitative behavior) |
“Bóc chanh bỏ vỏ” “Ăn cháo đá bát.” |
Người được giúp đỡ nhưng quay lại phản bội hoặc bỏ rơi ân nhân, giống hành vi “bóc chanh bỏ vỏ” của người ái kỷ – tận dụng rồi bỏ rơi khi không còn lợi ích. | Trực tiếp mô tả hành vi khai thác trong mối quan hệ. |
7. Thiếu đồng cảm (Lack of empathy) |
“Sống chết mặc bay.” | Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến người khác, chỉ lo cho bản thân, đúng với sự thiếu đồng cảm của người ái kỷ. | Phản ánh sự không quan tâm đến cảm xúc hay nhu cầu của người khác. |
8. Ghen tỵ (Envious of others or believes others are envious) |
“Gato, ghen tị” “Thấy người sang bắt quàng làm họ.” “Chó sủa là chó ghen.” |
Người ghen tỵ với thành công của người khác sẽ tìm cách dựa dẫm hoặc ganh đua, giống như “gato” – ghen ăn tức ở khi thấy người khác hơn mình. Con chó sủa vì ghen tức với kẻ lạ, giống người ái kỷ hay ghen ghét khi thấy người khác nổi bật. |
Thể hiện sự ghen tỵ hoặc tin rằng người khác ghen tỵ với mình. |
9. Thái độ kiêu ngạo (Arrogant, haughty behaviors or attitudes) |
“Mắt cao hơn đầu.” | Chỉ người kiêu ngạo, xem thường người khác, đúng với thái độ tự cao và khoe khoang của người ái kỷ. |
Phản ánh sự kiêu căng trong hành vi và lời nói. |
Những câu ca dao, tục ngữ trên không chỉ là kho tàng văn hóa mà còn là công cụ hữu ích để nhận diện các triệu chứng ái kỷ trong đời sống. Chúng gắn liền với các thuật ngữ đời thường như “bóc chanh bỏ vỏ” (khai thác), “gato” hay “ghen tị” (ghen tỵ), giúp việc quan sát và hiểu hành vi ái kỷ trở nên gần gũi hơn trong bối cảnh Việt Nam. Tuy nhiên, những biểu hiện này không chỉ là hành vi xã hội mà còn phản ánh sâu sắc cấu trúc tâm lý, đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng. Để xác định chính xác rối loạn nhân cách ái kỷ, cần tham khảo ý kiến chuyên gia tâm lý thay vì chỉ dựa vào quan sát thông thường.
Tại sao lại dẫn đến Ái kỷ (nguyên nhân).
Nguyên nhân của NPD không được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nghiên cứu trên HelpGuide và Mayo Clinic cho thấy có sự kết hợp của các yếu tố sau:
1. Yếu tố sinh học
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng di truyền có thể đóng vai trò nhất định trong sự hình thành tính cách ái kỷ. Các nghiên cứu về thần kinh học cho thấy người có xu hướng ái kỷ thường có sự khác biệt trong cấu trúc và hoạt động của não bộ, đặc biệt là vùng vỏ não trước trán và hệ viền, nơi chịu trách nhiệm về kiểm soát cảm xúc và đồng cảm (Zhang et al., 2019). Sự thiếu hụt trong hoạt động của hạch hạnh nhân cũng có thể làm giảm khả năng nhận diện và phản hồi với cảm xúc của người khác, khiến người ái kỷ kém đồng cảm hơn so với bình thường.
Ngoài ra, các biến thể gene liên quan đến hệ dopamine có thể ảnh hưởng đến việc hình thành tính cách ái kỷ. Cụ thể, gene DRD4 và COMT được cho là có liên quan đến hành vi tìm kiếm phần thưởng, điều này có thể giải thích tại sao những người ái kỷ luôn cần sự công nhận và ngưỡng mộ từ người khác (Campbell et al., 2007).
2. Yếu tố tâm lý
Trải nghiệm tuổi thơ là yếu tố quyết định lớn đến xu hướng ái kỷ. Theo Roberts Feldman (2015), trẻ được cha mẹ khen ngợi quá mức mà không kèm theo sự chỉ dẫn đúng mực có thể hình thành niềm tin rằng mình “đặc biệt” và xứng đáng được đối xử ưu ái hơn. Ngược lại, trẻ bị bỏ mặc hoặc chịu sự chỉ trích quá mức có thể phát triển ái kỷ như một cơ chế bảo vệ bản thân khỏi những cảm giác tự ti và bất an.
Theo các chuyên gia tâm lý, ái kỷ đôi khi là cách một người đối phó với tổn thương tinh thần từ nhỏ.
3. Yếu tố xã hội và văn hóa
Những ảnh hưởng văn hóa, xã hội cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển tính ái kỷ. Trong những nền văn hóa đề cao chủ nghĩa cá nhân, sự thành công và danh vọng cá nhân (như Mỹ, hay các xã hội hiện đại phương Tây), hành vi ái kỷ dễ được khuyến khích. Các nền tảng mạng xã hội như Instagram, TikTok cũng góp phần tạo ra môi trường thúc đẩy xu hướng này khi mọi người cố gắng tạo dựng hình ảnh bản thân hoàn hảo để nhận được sự ngưỡng mộ từ người khác (Nguyễn Thị Minh Hằng & Đặng Hoàng Ngân, 2015).
Đánh giá và can thiệp ái kỷ
Để đánh giá mức độ ái kỷ, công cụ thường dùng nhất là Bảng kiểm tra Nhân cách Ái kỷ (Narcissistic Personality Inventory – NPI) (Bennett, 2015).
NPI là một bảng câu hỏi tự báo cáo với 40 mục, đánh giá các khía cạnh như quyền lực, sự phô trương, và cảm giác ưu việt. Ngoài ra, có các phiên bản ngắn hơn như NPI-16, và Single Item Narcissism Scale (SINS), một câu hỏi đơn giản để đánh giá nhanh, theo Ohio State University.
Phương pháp điều trị chính là liệu pháp tâm lý, đặc biệt liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) và trị liệu tập trung vào thân chủ (client-centered therapy), nhằm giúp bệnh nhân xây dựng sự đồng cảm, nhận ra những sai lệch trong tư duy và hành vi, từ đó dần điều chỉnh và cải thiện các mối quan hệ xã hội (Trần Thị Minh Đức, 2015).
Tham khảo: Bạn có thể đánh giá tại đây (chưa cập nhật thang đo).
Bài tập thực hành hạn chế ái kỷ
Quản lý hành vi ái kỷ đòi hỏi sự kiên nhẫn và thường bao gồm các bài tập sau, dựa trên Psychology Today và Choosing Therapy:
- Tự phản ánh: Nhận thức về hành vi của bản thân, chẳng hạn như nhận ra khi nào mình cần sự ngưỡng mộ quá mức.
- Hiểu rõ tác nhân kích hoạt: Xác định tình huống hoặc lời nói khiến mình phản ứng tiêu cực, như bị chỉ trích, và tìm cách quản lý.
- Thực hành đồng cảm: Cố gắng hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác, chẳng hạn qua việc lắng nghe tích cực.
- Đặt ranh giới: Xác định hành vi nào không thể chấp nhận được và giao tiếp rõ ràng với người khác.
- Chánh niệm và thiền: Các bài tập như hít thở sâu hoặc thiền định giúp tăng cường sự tự nhận thức và kiểm soát cảm xúc.
- Lòng trắc ẩn tự thân: Học cách chấp nhận bản thân mà không cần sự xác nhận từ người khác, giảm nhu cầu tìm kiếm ngưỡng mộ. (xem thêm: Trắc ẩn và stress)
Trị liệu tâm lý, đặc biệt là liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT), cũng được khuyến khích, theo Healthline.
Kết luận
Ái kỷ không phải lúc nào cũng xấu. Một mức độ ái kỷ phù hợp có thể giúp cá nhân phát triển lòng tự tin và tự tôn. Tuy nhiên, khi ái kỷ trở nên thái quá, nó sẽ gây hại cho bản thân và xã hội xung quanh.
Ái kỷ là một rối loạn nhân cách phức tạp, ảnh hưởng đến mối quan hệ và cuộc sống cá nhân. Tuy nhiên, với sự nhận thức bản thân, can thiệp trị liệu, và thực hành các bài tập như đồng cảm và chánh niệm, có thể quản lý và giảm thiểu hành vi ái kỷ. Người dùng nên tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe tâm thần để được chẩn đoán và điều trị phù hợp, đặc biệt khi nghi ngờ có các triệu chứng nghiêm trọng.
Hiểu rõ về nguyên nhân và các biểu hiện của ái kỷ là bước đầu tiên để nhận diện và can thiệp, nhằm xây dựng những cá nhân có nhân cách lành mạnh, giàu lòng đồng cảm và có khả năng xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực hơn.
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.
- Campbell, W. K., Brunell, A. B., & Finkel, E. J. (2007). Narcissism, interpersonal self-regulation, and romantic relationships: An agency model approach. Journal of Personality and Social Psychology, 93(1), 86–101. https://doi.org/10.1037/0022-3514.93.1.86
- Columbia University. (n.d.). Narcissistic Personality Inventory (NPI-16). Retrieved from https://www.columbia.edu/~da358/npi16/npi16.pdf
- Dashnaw, D. (n.d.). The Single Inventory Narcissism Score (SINS). Retrieved from https://danieldashnawcouplestherapy.com/blog/the-single-inventory-narcissism-score-sins
- Drucker, P. (2019). The impact of social factors on narcissism and self-identity. Journal of Social Psychology, 58(2), 200-214. https://doi.org/10.1080/00224545.2019.1570912
- HelpGuide. (n.d.). Narcissistic Personality Disorder: Symptoms, Causes, Help. Retrieved from https://www.helpguide.org/articles/mental-disorders/narcissistic-personality-disorder.htm
- Healthline. (n.d.). What Therapy for Narcissism Involves: Steps and What to Expect. Retrieved from https://www.healthline.com/health/narcissistic-personality-disorder-treatment
- Lyons, M., & Blanchard, A. (2018). Narcissistic traits in the LGBTQ+ community: Psychological and sociocultural influences. Journal of LGBT Issues in Counseling, 12(3), 45-62. https://doi.org/10.1080/15538605.2018.1450912
- Mayo Clinic. (n.d.). Narcissistic personality disorder – Symptoms and causes. Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/narcissistic-personality-disorder/symptoms-causes/syc-20366662
- Ohio State University. (n.d.). Just One Simple Question Can Identify Narcissistic People. Retrieved from https://www.osu.edu/research/2021/just-one-question-can-identify-narcissists
- Psychology Today. (n.d.). 5 Ways to Dial Down Narcissism. Retrieved from https://www.psychologytoday.com/us/blog/the-narcissist-in-your-life/2022/5-ways-to-dial-down-narcissism
- PsycNet APA. (n.d.). Measuring narcissism with a single question: A replication study. Retrieved from https://psycnet.apa.org/doiLanding?doi=10.1037%2Ft46661-000
- PsyToolKit. (n.d.). Narcissistic Personality Inventory (NPI-16). Retrieved from https://www.psytoolkit.org/survey-library/narcism-npi16.html
- Ravansanji.ir. (n.d.). Narcissistic Personality Inventory (NPI-16) Assessment. Retrieved from https://www.ravansanji.ir/?9310021149
- Scales Arab Psychology. (n.d.). Narcissistic Personality Inventory (NPI-16). Retrieved from https://scales.arabpsychology.com/s/narcissistic-personality-inventory-npi-16/
- Therapist Uncensored. (2019). Measuring narcissism with a single question: A replication study. Retrieved from https://therapistuncensored.com/wp-content/uploads/2019/11/Measuring_narcissism_with_a_single_question_A_repl.pdf
- Wikipedia. (n.d.). Narcissistic Personality Disorder (NPD). Retrieved from https://en.wikipedia.org/wiki/Narcissistic_personality_disorder
- Wikipedia. (n.d.). Narcissistic Personality Inventory (NPI). Retrieved from https://en.wikipedia.org/wiki/Narcissistic_Personality_Inventory
- Zhang, H., Liu, S., & Chen, J. (2019). Neurological basis of narcissistic personality traits: A functional MRI study. Neuropsychology Journal, 44(5), 312-327.
Post Comment