Loading Now

Khả năng thấu hiểu

Khả năng thấu hiểu

Sự thấu hiểu trong bối cảnh tham vấn tâm lý là quan trọng khi nắm vững khái niệm, thành phần, và phương pháp rèn luyện kỹ năng nhằm cải thiện khả năng kết nối, giao tiếp và hỗ trợ hiệu quả với thân chủ.

Xem chi tiết

Khái niệm thấu hiểu (Empathy)

Thấu hiểu được định nghĩa là khả năng nhận thức, chia sẻ và cảm nhận cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của người khác. Theo Daniel Goleman (1998), thấu hiểu không chỉ dừng lại ở việc nhận thức cảm xúc mà còn bao gồm hành động đáp ứng nhu cầu của người khác. Đây là một kỹ năng cốt lõi trong tham vấn trị liệu và là nền tảng xây dựng mối quan hệ với thân chủ.

Xem thêm: Đặt câu hỏi

Thành phần của sự thấu hiểu

– Thấu hiểu nhận thức: Khả năng phân tích và nhận thức cảm xúc của người khác qua các tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.

– Thấu hiểu cảm xúc: Liên quan đến việc chia sẻ cảm xúc, bao gồm nhận diện, đồng cảm, và phản hồi với cảm xúc của người khác.

– Thấu hiểu hành vi: Chuyển đổi nhận thức cảm xúc thành hành động cụ thể, giúp người khác cảm thấy được hỗ trợ và tôn trọng.

Ranh giới giữa thấu hiểu, đồng cảm và lòng trắc ẩn

Phân biệt sự khác biệt giữa ba khái niệm này:

– Thấu hiểu: Tập trung vào nhận thức và chia sẻ cảm xúc.

– Đồng cảm: Chỉ cảm nhận cảm xúc mà không cần hành động cụ thể.

– Lòng trắc ẩn: Kết hợp giữa cảm nhận và hành động giúp đỡ người khác.

Mức độ của sự thấu hiểu

Tài liệu phân chia mức độ thấu hiểu từ cơ bản (nhận thức cảm xúc) đến nâng cao (hòa quyện sâu sắc với trạng thái tinh thần của người khác). Ví dụ, mức cao nhất (mức 5) không chỉ phản hồi chính xác cảm xúc mà còn bổ sung ý nghĩa tích cực, giúp thân chủ hiểu rõ hơn bản thân.

Phương pháp rèn luyện

Các bước thực hành cụ thể:

– Lắng nghe tích cực.

– Đặt mình vào hoàn cảnh người khác.

– Quan sát cảm xúc và phản hồi phù hợp.

– Tránh các lỗi thường gặp như đưa ra lời khuyên hoặc giảng giải đạo đức.

Kết luận

“Kỹ năng thấu hiểu – đồng cảm” cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình phát triển, không chỉ giúp người tham vấn hiểu rõ hơn về thân chủ mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ tích cực và bền vững. Việc thực hành kỹ năng này không chỉ nâng cao hiệu quả trị liệu mà còn giúp nhà tham vấn trưởng thành hơn trong cảm nhận và giao tiếp xã hội.

Tài liệu tham khảo

1. Carkhuff, R. R. (1969). Helping and Human Relations: A Primer for Lay and Professional Helpers (Vol. 1). New York: Holt, Rinehart, & Winston.

2. Cuff, B. M. P., Brown, S. J., Taylor, L., & Howat, D. (2014). Empathy: A review of the concept. Emotion Review.

3. Dylman, A. S., Blomqvist, E., & Champoux-Larsson, M. F. (2020). Reading habits and emotional vocabulary in adolescents. Educational Psychology, 40(1), 1–15.

4. Ioannidou, F., & Konstantikaki, V. (2008). Empathy and emotional intelligence: What is it really about? International Journal of Caring Sciences, 1(3), 118–123.

5. Lishner, D. A., Stocks, E., & Steinert, S. W. (2017). Empathy. In Springer MRW: Empathy.

6. Spaulding, S. (2021). Empathy skills and habits. In Empathy Skills and Habits(pp. x-y). Routledge.

7. Fuller, M., Kamans, E., van Vuuren, M., Wolfensberger, M., & de Jong, M. D. T. (2021). Conceptualizing empathy competence: A professional communication perspective. Journal of Business and Technical Communication, 35(3), 333–368.

8. Riggio, R. E., & Tucker, J. (1989). Social skills and empathy. Personality and Individual Differences, 10(1), 93–99.

9. Rogers, C. R. (1961). On Becoming a Person: A Therapist’s View of Psychotherapy. Boston: Houghton Mifflin.

10. Goleman, D. (1995). Emotional Intelligence: Why It Can Matter More Than IQ. New York: Bantam Books.

Post Comment

Có thể bỏ lỡ