Loading Now

Lịch sử tâm lý học: Sự phát triển từ Chức năng luận đến tâm lý học Hành vi và khách quan Nga

Giới thiệu

Mặc dù Jonh B. Waston thường được coi là người sáng lập nên hành vi học, nhưng thật ra đã có những tư tưởng tương tự đã tồn tại trong lĩnh vực học thuật trước cả những tuyên bố của ông.

1. Chức năng luận

Sau giai đoạn khởi đầu với các phương pháp nội quan và phân tích cấu trúc tâm trí của trường phái cấu trúc, Cuối thế kỷ 19, giới học thuật phương Tây nói chung và tâm lý học nói riêng đang trong quá trình tìm kiếm một bản sắc khoa học rõ ràng, minh bạch, họ bắt đầu đặt câu hỏi về tính khả thi và tính ứng dụng của những khái niệm như ý thức và cảm giác. Trong bối cảnh đó, Chức năng luận (functionalism) ra đời như một phản ứng thực tiễn, đưa tâm lýy học gần hơn với sinh học tiến hóa và nhấn mạnh vai trò của sự thích nghi tâm lý.

Những tư tưởng coi trọng tâm lý học là khoa học thực nghiệm, ứng dụng và thực tiễn xuất hiện sớm nhất đến từ trường phái Chức Năng Luận . Để tìm hiểu về nguồn gốc ra đời của Chức Năng Luận, ta sẽ quay về những năm 1640 – 1776, thời kỳ mà những chủ đề về linh hồn, nội tại bên trong là thứ được quan tâm và không ai lúc đó thắc mắc về bản chất thực sự của chúng là gì và tâm lý học được coi không khác gì môn học về thần học lúc đó. Tuy nhiên, vào năm 1868 khi những cuốn sách giáo khoa về Tâm lý học của nhà tâm lý học người Anh John Locke Porter xuất hiện, đánh dấu cột mốc quan trọng, khi Tâm lý học tách khỏi lĩnh vực triết học và thần học để trở thành một môn học riêng biệt. Sách của Porter định nghĩa tâm lý học là một ngành khoa học về tâm hồn con người, gồm các phần nhỏ như ý thức, tri giác, sự phát triển trí tuệ, liên tưởng, trí nhớ và lý trí.

Từ năm 1886 – 1896 Tâm lý học đã hoàn toàn tách ra khỏi tôn giáo và triết học để trở thành một khoa học thường nghiệm. Do các nhà chức năng học đã bị ấn tượng bởi lượng thông tin có thể thu thập được về con người mà không cần sử dụng phương pháp nội quan, lúc này phương pháp nghiên cứu của Tâm lý là thu thập và phân tích dữ liệu thông qua các thí nghiệm và quan sát thực tế, nhằm có thể kiểm tra các giả thuyết hoặc xây dựng một lý thuyết mới dựa trên chứng cứ cụ thể, công cụ đo lường và quan sát để đảm bảo tính khác quan. Tất cả những sự kiện xảy ra và sự thay đổi của Tâm lý học, đã đánh dấu khởi đầu của một khoa Tâm lý học chú trọng vào sự khác biệt cá nhân, sự thích nghi với môi trường và tính thực tiễn, có thể thấy một khoa Tâm lý học hoàn toàn khác biệt so với những năm 1640 – 1776.

Năm 1904, chín năm trước khi Jonh Waston chính thức khai sinh ra trường phái hành vi , nhà chức năng học tiêu biểu James McKeen Cattel, đã phát biểu mang tính đột phá về tâm lý học. Ông cho rằng tâm lý học không nên bị giới hạn trong việc nghiên cứu về ý thức thông qua nội quan (tức phương pháp yêu cầu nghiệm thể mô tả trải nghiệm tâm lý của chính mình). Theo ông, ý tưởng cho rằng tâm lý học chỉ có thể thực hiện thông qua nội quan đã không còn đứng vững, vì thực tế cho thấy nhiều nghiên cứu giá trị đã được tiến hành mà không cần đến nội quan.

Cattell chỉ ra rằng đa số công trình nghiên cứu của ông và phòng thí nghiệm của ông đều vận hành giống như các ngành khoa học tự nhiên như vật lý hoặc sinh học, tức là dựa trên đo lường khách quan và quan sát thực nghiệm. Những đề tài ông đã thực hiện như tốc độ xử lý của não bộ, độ chính xác trong tri giác và vận động, sự mệt mỏi, khả năng học hỏi, trí nhớ, sự hình thành ý tưởng, cảm nhận không gian, thị giác màu sắc, hành vi của động vật và trẻ em đều không đòi hỏi nội quan.

Đặc biệt, ông nhấn mạnh rằng nghiên cứu hành vi ở động vật, trẻ em và cả những nhóm người mà phương pháp nội quan không thể áp dụng (người có trình độ ngôn ngữ hạn chế) đã cho thấy kết quả thực tiễn rõ rệt, và còn hứa hẹn nhiều hơn trong tương lai. Điều này hé lộ một tư duy gần gũi với hành vi học coi trọng hành vi quan sát được, thực nghiệm, và ứng dụng rộng rãi, vượt qua giới hạn của việc mô tả nội tâm chủ quan.

2. Một số nhà Chức năng học tiêu biểu

a. William James

Ông là nhân vật trung tâm trong giai đoạn đầu của chức năng luận và được xem là người đặt nền móng tư tưởng cho trường phái này, ngoài ra William James đã tiên phong trong việc đưa thuyết tiến hóa và chủ nghĩa thực dụng vào tâm lý học, góp phần định hình nền tảng lý thuyết cho chức năng luận tại Hoa Kỳ. Ông là người đầu tiên đưa ra khái niệm về “dòng ý thức”, một quan điểm chủ yếu trong tâm lý học chức năng. Thay vì phân tích ý thức dưới dạng các yếu tố tĩnh, James khẳng định rằng ý thức là một quá trình liên tục và thay đổi, luôn phản ánh trải nghiệm và phản ứng cá nhân của con người đối với môi trường. Ông coi ý thức như một công cụ giúp con người thích nghi và tồn tại trong môi trường, phù hợp với triết lý của Darwin về sự chọn lọc tự nhiên.

Lý thuyết của James về cảm xúc (James-Lange theory) cũng có mối liên hệ với tâm lý học hành vi. James cho rằng cảm xúc không phải là kết quả của nhận thức về tình huống mà là phản ứng cơ thể trước sự kiện kích thích. Quan điểm này cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa các phản ứng cơ thể và trạng thái tâm lý, một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu hành vi con người.

b. Hugo Münsterberg

Münsterberg nổi bật với việc áp dụng lý thuyết tâm lý vào thực tiễn, đặc biệt là trong các lĩnh vực tâm lý học pháp y và tâm lý học công nghiệp. Trong tâm lý học pháp y, ông là người đầu tiên chỉ ra sự không đáng tin cậy của lời khai nhân chứng, do trí nhớ và nhận thức có thể bị sai lệch. Ông cũng phát triển phương pháp máy phát hiện nói dối, nhằm theo dõi những thay đổi sinh lý như nhịp tim và thở trong quá trình thẩm vấn.

Trong tâm lý học công nghiệp, Münsterberg đã tiên đoán nhiều khía cạnh của lĩnh vực này, như việc tuyển chọn nhân sự dựa trên việc đánh giá năng lực thực tế của ứng viên thay vì chỉ dựa vào quan sát bề ngoài. Ông cũng nhấn mạnh việc hiểu sự tương thích giữa người và công việc để nâng cao hiệu suất làm việc.

Münsterberg cũng đóng góp vào tâm lý học lâm sàng, nơi ông áp dụng các phương pháp giúp bệnh nhân cải thiện hành vi bằng cách tạo ra kỳ vọng thay đổi và sử dụng kỹ thuật đối kháng tương hỗ để chống lại suy nghĩ tiêu cực. Tuy nhiên, ông không đồng tình với Freud về lý thuyết vô thức, và bác bỏ sự tồn tại của nó trong việc giải thích hành vi con người.

Xem thêm: Tham vấn trị liệu là gì?

3. Tâm lý học Khách quan Nga

Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 là thời điểm tâm lý học thế giới đứng trước ngã rẽ quan trọng, từ một ngành gần như gắn liền với triết học và thần học, tâm lý học bắt đầu hướng đến trở thành một khoa học độc lập, có cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu rõ ràng. Tại phương Tây, đặc biệt ở Hoa Kỳ, chức năng luận nổi lên như một trong những phản ứng đầu tiên nhằm thoát khỏi khuôn khổ nội quan thuần túy, thay vào đó là sự quan tâm đến vai trò thực tiễn và chức năng thích nghi của các quá trình tâm thần trong đời sống cá nhân.

Nhưng trước cả hai trường phái này, tại Nga, một cách tiếp cận mang tính khoa học sâu sắc và triệt để hơn đã sớm hình thành,Tâm lý học khách quan Nga. Trường phái này không chỉ tìm hiểu tâm trí có tác dụng gì, mà đi xa hơn khi bỏ qua hoàn toàn việc xem xét đời sống nội tâm và cho rằng tâm lý học chỉ có thể phát triển nếu dựa trên hành vi quan sát được, như một phần của thế giới vật chất có thể đo lường và kiểm chứng bằng khoa học thực nghiệm.

Những quan điểm này được thể hiện rõ nét trong công trình của Ivan Sechenov khẳng định rằng mọi hoạt động của tâm trí đều có gốc rễ từ hệ thần kinh và phản ứng với môi trường. Đối với ông, hành vi là kết quả khách quan, và con người có thể được nghiên cứu như bất kỳ sinh vật sinh học nào khác, không cần đến những khái niệm trừu tượng như “linh hồn” hay “ý chí tự do”.

Tiếp nối, Vladimir Bekhterev đã đẩy mạnh việc thực nghiệm hóa tâm lý học khách quan. Ông nghiên cứu hành vi người và động vật trong môi trường thực tế và xã hội, sử dụng khái niệm “phản xạ tập thể” để hiểu cách hành vi được hình thành và thay đổi trong nhóm. Bekhterev xây dựng các viện nghiên cứu não bộ, đưa tâm lý học ra khỏi phòng nội quan, và biến nó thành một ngành gần gũi với sinh lý học thần kinh.

Khi Watson công bố hành vi luận năm 1913, thế giới phương Tây xem đó là một đột phá. Nhưng ở Nga, các nhà tâm lý học khách quan đã đi trước gần 50 năm, với những hệ thống lý thuyết và phương pháp nghiên cứu tương đồng, thậm chí có phần tiên tiến và nhất quán hơn đặc biệt trong việc kết nối giữa tâm lý, thần kinh và xã hội.

Tâm lý học khách quan Nga không chỉ là tiền thân của hành vi luận, mà còn là nền móng cho hàng loạt trường phái khác trong tâm lý học Xô Viết sau này từ phản xạ học Pavlov, đến tâm lý học phát triển của Vygotsky, và thuyết hoạt động của Leontiev. Đây là một hướng đi được sinh ra từ nhu cầu tìm hiểu con người bằng ngôn ngữ của khoa học tự nhiên, nhưng không tách rời xã hội và văn hóa điều tạo nên bản sắc riêng của khoa học tâm lý Nga.

4. Một số nhà tâm lý học Khách quan Nga tiêu biểu

a.Ivan M. Sechenov

Trong thời đại mà tâm lý học phương Tây vẫn còn bị trói buộc trong thế giới nội quan và các giả thuyết trừu tượng về linh hồn, Ivan Sechenov đã mở ra một hướng nhìn hoàn toàn khác. Ông không tìm kiếm tâm trí trong chiều sâu bí ẩn của nội tâm, mà tìm thấy nó trong chuyển động cơ thể và hoạt động của hệ thần kinh. Với tác phẩm Reflexes of the Brain (1863), ông đặt nền tảng cho một lý thuyết táo bạo: tất cả hoạt động tâm lý đều là phản xạ – là kết quả của những kích thích từ môi trường tác động lên cơ thể và não bộ.

Đóng góp của Sechenov không nằm ở việc tạo ra một học thuyết hoàn chỉnh, mà ở sự thay đổi cách nhìn về con người. Ông mở ra một lối đi cho tâm lý học: từ triết học sang sinh lý học, từ trừu tượng sang quan sát được, từ giả định sang thực nghiệm. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Nga, có một nhà khoa học dám tuyên bố rằng tâm trí không phải là thứ siêu nhiên, mà là hiện tượng sinh học có thể nghiên cứu như bất kỳ cơ quan nào khác trong cơ thể.

b. Vladimir M. Bekhterev

Kế thừa trực tiếp tinh thần của Sechenov, Vladimir Bekhterev đã đưa tâm lý học khách quan trở thành một nhánh khoa học độc lập. Ông không chỉ nói rằng hành vi có thể quan sát được – ông thiết kế cả một hệ thống nghiên cứu để chứng minh điều đó, thông qua thực nghiệm thần kinh, quan sát hành vi ở trẻ nhỏ, người bệnh tâm thần và động vật.

Điểm độc đáo trong đóng góp của Bekhterev là việc ông xây dựng tâm lý học không dựa vào suy đoán nội tâm, mà dựa vào phản ứng, chuyển động và các biểu hiện cụ thể của con người trong môi trường. Ông tin rằng mỗi hành vi đều là kết quả của một phản xạ, dù đơn giản hay phức tạp, và có thể truy ngược về cơ sở sinh lý thần kinh.

Ông cũng là người đầu tiên thành lập Viện Nghiên cứu Não bộ, đào tạo các thế hệ học trò theo tinh thần thực nghiệm hóa tâm lý học. Nếu Sechenov là người đặt câu hỏi, thì Bekhterev là người bắt đầu xây dựng chiếc cầu nối giữa tâm lý học và khoa học tự nhiên.

c. Ivan P. Pavlov

Nếu Sechenov khai phá ý tưởng, Bekhterev xây dựng hệ thống, thì Pavlov là người hoàn thiện phương pháp. Với thí nghiệm nổi tiếng về “con chó tiết nước bọt”, Pavlov không chỉ chứng minh cơ chế phản xạ có điều kiện, mà còn mở ra một phương pháp đo lường tâm lý gián tiếp thông qua hành vi sinh lý – điều mà trước đó chưa từng ai làm được.

Đóng góp của Pavlov vượt xa phạm vi sinh lý học. Ông chứng minh rằng hành vi có thể tạo ra, điều chỉnh và huấn luyện, và điều này có thể áp dụng cho cả người và động vật. Quan trọng hơn, ông cho thấy ngay cả những quá trình tưởng chừng như “ý thức” hay “ý chí” cũng có thể được giải thích bằng các phản xạ phức tạp, tích lũy qua thời gian.

Với Pavlov, Tâm lý học khách quan Nga đã trở thành một hệ tư tưởng khoa học hoàn chỉnh, không còn là dự báo hay tiềm năng nữa. Ông cũng chính là cầu nối giúp lý thuyết phản xạ Nga lan ra toàn thế giới, đặt nền móng cho các mô hình hành vi luận sau này tại Mỹ.

Xem thêm: Liệu pháp trị liệu Adlerian (Adlerian Therapy)

Tài liệu tham khảo

  • McLeish, J. (2016). Soviet psychology: History, theory, content (Reprint of the 1975 edition). Routledge.

  • Hergenhahn, B. R., & Henley, T. B. (2013). An introduction to the history of psychology (7th ed.). Cengage Learning.

Post Comment

Có thể bỏ lỡ