

“Rối loạn Phổ Tự Kỷ (ASD)
Dấu Hiệu Nhận Biết, Nguyên Nhân và Can Thiệp Sớm
Nội dung
Toggle1. Khái niệm
Tự kỷ, hay Rối loạn Phổ Tự kỷ (ASD), là một rối loạn phát triển thần kinh được định nghĩa trong Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5 là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến các lĩnh vực như giao tiếp xã hội, khả năng tương tác, hành vi và sự phát triển trí tuệ của người mắc.
Đặc điểm của ASD là sự xuất hiện của các triệu chứng từ rất sớm (thường trong hai năm đầu đời) và có mức độ đa dạng từ nhẹ đến nặng. Các cá nhân mắc ASD có thể gặp khó khăn trong việc duy trì giao tiếp bằng mắt, hiểu biểu cảm khuôn mặt, hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện. (American Psychiatric Association, 2022).
Đây là một “phổ” rối loạn, nghĩa là nó bao gồm một dải rộng các biểu hiện, từ nhẹ đến nặng, với nhu cầu hỗ trợ khác nhau. Theo CDC, tại Hoa Kỳ tỷ lệ được chẩn đoán ASD trên trẻ em là cứ 36 trẻ thì có 1 trẻ gặp rối loạn tự kỷ (ASD), với nam giới có nguy cơ cao hơn gấp bốn lần so với nữ giới. Điều này phản ánh sự khác biệt về biểu hiện triệu chứng, đặc biệt ở nữ giới, có thể bị bỏ sót do hiện tượng “che giấu” (camouflaging).
Đối với đối tượng học thuật, ASD được hiểu như một rối loạn đa yếu tố, liên quan đến sự phát triển não bộ và có thể ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày. Đối với dân lao động, ASD có thể được diễn giải đơn giản là một tình trạng khiến người mắc gặp khó khăn trong giao tiếp, xây dựng mối quan hệ, hoặc thích nghi với sự thay đổi, nhưng họ cũng có thể có những điểm mạnh như khả năng tập trung cao hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
Đây là Rối loạn suốt đời (Tự kỷ sẽ không hết bệnh), nhưng với can thiệp phù hợp thì người mắc có thể cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua can thiệp sớm theo Autism Speaks.
2. Dấu hiệu và Triệu Chứng
Dựa trên tiêu chí DSM-5, các dấu hiệu chính của ASD được chia thành hai nhóm lớn: khó khăn về giao tiếp xã hội và hành vi lặp lại/hạn chế.
Các dấu hiệu này thường được nhận biết sớm, nhưng có thể phát triển dần dần. Ví dụ, một trẻ em có thể không chỉ trỏ để chỉ đồ vật ở 18 tháng tuổi, hoặc một người lớn có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ngữ cảnh xã hội phức tạp, như không nhận ra khi người khác đang mỉa mai. Nghiên cứu từ CDC (2024) nhấn mạnh rằng việc phát hiện sớm là quan trọng để can thiệp kịp thời.
1. Khó khăn trong giao tiếp xã hội và tương tác xã hội
a. Thiếu khả năng duy trì giao tiếp mắt (Hodges et al. (2019), dựa trên DSM-5.)
Trẻ mắc ASD có thể không duy trì giao tiếp mắt khi nói chuyện, điều này có thể khiến người khác cảm thấy khó khăn trong việc kết nối với trẻ. Giao tiếp mắt là một phần quan trọng trong tương tác xã hội, giúp thể hiện sự chú ý và hiểu biết cảm xúc của người đối diện.
Trong trường hợp ASD, trẻ có thể không nhận ra tầm quan trọng của giao tiếp mắt hoặc có thể cảm thấy khó chịu khi giao tiếp mắt, dẫn đến hành vi né tránh. Việc này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội vì thiếu đi một yếu tố quan trọng trong sự giao tiếp không lời
b. Không chia sẻ cảm xúc
Trẻ em bị ASD có thể không hiểu hoặc không thể chia sẻ cảm xúc của mình với người khác. Chúng có thể không biết cách thể hiện cảm xúc như vui mừng, giận dữ, hoặc buồn bã, hoặc thậm chí không nhận thức được khi người khác đang cảm thấy như vậy.
Điều này đặc biệt rõ ràng trong các tình huống như không phản ứng khi người khác vui mừng hoặc không thể hiểu khi ai đó buồn bã. Thiếu khả năng này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc tạo và duy trì mối quan hệ xã hội, vì cảm xúc và sự thấu hiểu cảm xúc là nền tảng của các mối quan hệ giao tiếp.
CDC (2024), xác nhận từ 18-24 tháng.
c. Khó khăn trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ
Trẻ mắc ASD thường gặp khó khăn trong việc tham gia vào các hoạt động xã hội với bạn bè hoặc người khác. Chúng có thể thích chơi một mình hoặc không hiểu được các quy tắc giao tiếp xã hội, chẳng hạn như việc chia sẻ đồ chơi hoặc tham gia vào trò chơi nhóm.
Những trẻ này thường không nhận ra tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội, hoặc nếu có, chúng có thể không biết cách duy trì các mối quan hệ đó một cách lành mạnh. Điều này dẫn đến sự cô lập và khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.
NIMH (2023), nghiên cứu hành vi, Cleveland Clinic (2024), nghiên cứu sở thích.
2. Hành vi, sở thích và thói quen lặp lại
a. Hành vi lặp lại
Trẻ mắc ASD có xu hướng thực hiện các hành vi lặp lại như vỗ tay, xoay tròn, hoặc xếp đồ chơi theo một cách thức cố định mà không thay đổi. Những hành vi này có thể là cách để trẻ kiểm soát môi trường xung quanh hoặc giảm sự lo lắng khi cảm thấy bị choáng ngợp bởi những thay đổi.
Ví dụ, một trẻ có thể vỗ tay mỗi khi cảm thấy vui hoặc một đứa trẻ khác có thể sắp xếp đồ chơi theo một cách nhất định mỗi ngày mà không có sự thay đổi. Hành vi lặp lại này giúp trẻ cảm thấy an toàn và có kiểm soát trong một thế giới mà chúng cảm thấy khó hiểu. Hodges et al. (2019), tiêu chí DSM-5.
b. Sở thích hẹp và cố định
Trẻ em mắc ASD thường có những sở thích đặc biệt hoặc khuynh hướng tập trung vào một lĩnh vực cụ thể trong một thời gian dài. Ví dụ, chúng có thể có sở thích mãnh liệt với một chủ đề hoặc đồ vật như đèn sáng, xe lửa, hoặc số học. Trẻ không chỉ đơn giản là thích chúng, mà còn có thể dành hàng giờ để nghiên cứu hoặc chơi với những thứ này mà không quan tâm đến các hoạt động khác.
Sở thích này thường rất cụ thể và không thay đổi, và khi có sự thay đổi trong thói quen hoặc sở thích, trẻ có thể cảm thấy lo lắng hoặc phản ứng mạnh mẽ. Mayo Clinic (2018), nghiên cứu giác quan.
3. Phản ứng bất thường đối với kích thích giác quan:
Phản ứng mạnh mẽ hoặc thiếu phản ứng với các kích thích giác quan
Một dấu hiệu khác của ASD là sự phản ứng bất thường đối với kích thích từ môi trường, chẳng hạn như âm thanh, ánh sáng hoặc cảm giác cơ thể. Trẻ mắc ASD có thể có phản ứng rất mạnh với những âm thanh lớn, như tiếng ồn từ máy móc hoặc âm nhạc, trong khi lại không phản ứng với những kích thích khác, như cơn đau hoặc nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh.
Những phản ứng này có thể thể hiện sự nhạy cảm quá mức hoặc thiếu nhạy cảm với các kích thích giác quan, dẫn đến hành vi tránh né hoặc quá khích khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài
4. Sự thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh
Các dấu hiệu và triệu chứng của ASD có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh. Mặc dù một số triệu chứng có thể rõ ràng ngay từ khi trẻ còn nhỏ, những triệu chứng này có thể trở nên rõ ràng hơn khi trẻ bắt đầu tham gia vào các hoạt động xã hội phức tạp hơn, chẳng hạn như trường học hoặc các nhóm bạn. Các triệu chứng cũng có thể thay đổi theo lứa tuổi và mức độ phát triển của trẻ
Các dấu hiệu và triệu chứng của ASD có tính chất đa dạng và có thể thay đổi theo thời gian, hoàn cảnh và mức độ phát triển của trẻ. Việc hiểu rõ về các triệu chứng này không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng các phương pháp can thiệp phù hợp, giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, hòa nhập xã hội và giảm thiểu hành vi lặp lại
3. Nguyên nhân và Yếu tố
ASD là một rối loạn đa yếu tố, với cả yếu tố di truyền và môi trường đóng vai trò. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết, dựa trên các nghiên cứu:
Di truyền
Nghiên cứu di truyền đã chỉ ra rằng di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng nguy cơ mắc ASD. Các nghiên cứu về sinh đôi cho thấy tỷ lệ mắc ASD ở sinh đôi cùng trứng là cao hơn so với sinh đôi khác trứng, điều này cho thấy yếu tố di truyền có tác động mạnh đến sự phát triển của ASD.
a. Các gen liên quan đến ASD
– ENGRAILED 2 (EN2): Đây là một gen liên quan đến sự phát triển não bộ, đặc biệt là trong việc hình thành các vùng chức năng của não. Nghiên cứu cho thấy biến thể trong gen ENGRAILED 2 có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD. Gen này có vai trò quan trọng trong việc phát triển và kết nối các khu vực não, và sự khiếm khuyết của nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hành vi và khả năng giao tiếp của cá nhân.
– UBE3A: Đây là một gen khác có liên quan đến ASD. Gen này có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phân hủy protein trong tế bào, một yếu tố cần thiết cho sự phát triển và chức năng não bộ. Các đột biến hoặc thiếu hụt gen UBE3A có thể gây ra một số dạng ASD, như hội chứng Angelman, một dạng ASD đặc biệt có các đặc điểm nhận dạng rõ ràng như chậm phát triển trí tuệ và các hành vi lặp lại.
Tỷ lệ thống kê qua thống kê là10%–20% trường hợp từ nguồn Hodges et al. (2019), NIEHS (2025).
Một số rối loạn di truyền như hội chứng Fragile X, Tuberous Sclerosis. Hội chứng Fragile X tăng nguy cơ ASD. Theo thống kế của WHO (2023), nghiên cứu gen thì Ít hơn 5% trường hợp.
b. Nguy cơ cao ở anh chị em
Nghiên cứu cho thấy trẻ em có anh chị em mắc ASD có nguy cơ mắc bệnh cao hơn gấp nhiều lần so với trẻ em không có anh chị em mắc bệnh này. Theo một nghiên cứu của National Institute of Environmental Health Sciences (NIEHS), nguy cơ mắc ASD ở anh chị em của trẻ có thể cao hơn tới 50 lần.
2. Yếu tố môi trường
Ngoài yếu tố di truyền, môi trường cũng có thể tác động đến sự phát triển của ASD, đặc biệt là trong giai đoạn thai kỳ. Các yếu tố môi trường có thể bao gồm các chất độc hại, nhiễm trùng trong thai kỳ, hoặc sự tương tác giữa các yếu tố môi trường và di truyền.
a. Tiếp xúc với chất độc hại:
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tiếp xúc với các chất hóa học hoặc chất độc hại trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ phát triển ASD. Ví dụ, tiếp xúc với các hóa chất như valproic acid (một loại thuốc điều trị động kinh) trong thai kỳ có thể gây ra một số vấn đề phát triển thần kinh, bao gồm ASD.
Tương tự, nhiễm trùng virus trong thời gian mang thai, chẳng hạn như nhiễm rubella (sởi Đức), cũng đã được chứng minh là có thể tăng nguy cơ mắc ASD. Tiếp xúc với valproic acid, nhiễm rubella bẩm sinh, sinh non. Tuy chưa được thống kê cụ thể nhưng cũng ảnh hưởng nhiều đến quá trình ASD theo NIEHS (2025), nghiên cứu môi trường.
b. Các yếu tố sinh lý khác:
Tuổi của cha mẹ: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em có cha mẹ lớn tuổi có nguy cơ mắc ASD cao hơn. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi trong các yếu tố di truyền hoặc sự suy giảm chất lượng tinh trùng của người cha theo độ tuổi. Tương tự, phụ nữ lớn tuổi cũng có thể có nguy cơ sinh con mắc ASD cao hơn (Cha mẹ trên 35 tuổi, trẻ sinh non có nguy cơ cao hơn).
Sinh non hoặc cân nặng thấp khi sinh: Trẻ sinh non hoặc có cân nặng khi sinh thấp có nguy cơ mắc ASD cao hơn. Điều này có thể liên quan đến sự phát triển não bộ chưa hoàn chỉnh trong giai đoạn thai kỳ, dẫn đến các khiếm khuyết trong các khu vực não bộ liên quan đến hành vi và giao tiếp theo Hodges et al. (2019), nghiên cứu tuổi cha mẹ.
Một trong những hiểu lầm phổ biến liên quan đến ASD là mối liên hệ giữa việc tiêm vaccine và sự phát triển của ASD. Điều này xuất phát từ một nghiên cứu sai lệch được công bố vào năm 1998 bởi Andrew Wakefield, cho rằng vaccine phòng sởi, quai bị, rubella (MMR) có thể gây ra ASD.
Tuy nhiên, nghiên cứu này đã bị rút lại và bác bỏ bởi hàng loạt nghiên cứu sau này, bao gồm các nghiên cứu lớn với hàng triệu người tham gia, không tìm thấy mối liên hệ giữa vaccine MMR và ASD.
Nghiên cứu từ Autism Speaks (2022) nhấn mạnh rằng không có bằng chứng nào cho thấy vaccine gây ASD, một hiểu lầm phổ biến đã bị bác bỏ bởi nhiều nghiên cứu, như nghiên cứu của Madsen et al. (2002) về vaccine MMR. Điều này đặc biệt quan trọng để làm rõ, vì nó ảnh hưởng đến quyết định tiêm phòng của phụ huynh.
ASD có thể được hiểu là sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền và môi trường. Các yếu tố di truyền như đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc ASD, nhưng những yếu tố môi trường cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ này. Việc tương tác giữa các yếu tố này có thể là một yếu tố quan trọng trong việc giải thích sự xuất hiện của ASD ở một số trẻ.
Điều này đặc biệt rõ ràng khi nhìn vào các trường hợp mà yếu tố di truyền không đủ để giải thích sự phát triển của ASD mà còn cần đến các yếu tố môi trường để gây ra sự phát triển của bệnh.
Xem thêm: Rối loạn hoảng sợ (ca lâm sàng)
4. Kết quả và Hậu quả
1. Hậu quả không can thiệp kịp thời:
Khi không được can thiệp kịp thời, trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có thể phải đối mặt với những khó khăn lâu dài trong các lĩnh vực quan trọng như ngôn ngữ, kỹ năng xã hội, học tập và làm việc.
a. Khó khăn về ngôn ngữ:
Ngôn ngữ là một trong những lĩnh vực đầu tiên chịu ảnh hưởng khi trẻ mắc ASD. Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc phát âm, sử dụng từ ngữ, và đặc biệt là giao tiếp ngôn ngữ.
Mặc dù trẻ có thể phát triển khả năng nói sau này, nhưng nếu không được can thiệp sớm, quá trình phát triển ngôn ngữ có thể bị chậm lại, và có thể gây ra vấn đề trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn ảnh hưởng đến khả năng học tập của trẻ.
b. Khó khăn trong kỹ năng xã hội:
Trẻ em mắc ASD thường gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với bạn bè, người thân hoặc người khác trong cộng đồng. Việc không can thiệp kịp thời sẽ khiến trẻ khó phát triển kỹ năng xã hội, từ đó dễ dẫn đến sự cô lập và không hòa nhập với cộng đồng.
Các trẻ không được can thiệp có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các quy tắc xã hội, như cách thức tham gia vào trò chuyện, chia sẻ cảm xúc, hoặc giải quyết xung đột.
c. Khó khăn trong học tập và làm việc:
Can thiệp sớm có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng học tập và hòa nhập tốt hơn vào môi trường giáo dục. Tuy nhiên, nếu trẻ không nhận được sự hỗ trợ kịp thời, việc học tập có thể trở nên rất khó khăn. Trẻ mắc ASD có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ thông tin, hoặc hiểu được các khái niệm trừu tượng trong lớp học.
Hơn nữa, nếu không có sự hỗ trợ từ giáo viên và các chuyên gia, trẻ có thể gặp khó khăn khi lớn lên, nhất là trong việc hòa nhập vào môi trường làm việc. Từ đó, trẻ có thể không đạt được tiềm năng phát triển tối đa của mìnhtài liệu hướng dẫn chuẩ…(DSM5) Diagnostic and s….
d. Khó khăn ở tuổi trưởng thành:
Theo CDC (2024), việc không can thiệp kịp thời có thể dẫn đến các khó khăn kéo dài khi trẻ trưởng thành. Các vấn đề trong giao tiếp, tương tác xã hội, và khả năng làm việc có thể tiếp tục tồn tại và trở thành một rào cản lớn trong việc tham gia vào xã hội và nghề nghiệp. Điều này có thể gây ra cảm giác thất bại và dẫn đến trầm cảm hoặc các vấn đề sức khỏe tâm lý khác.
2. Kết quả của can thiệp sớm
Can thiệp sớm, đặc biệt là trước 3 tuổi, có thể mang lại những lợi ích to lớn, giúp trẻ cải thiện các kỹ năng quan trọng như ngôn ngữ, giao tiếp xã hội, và giảm hành vi lặp lại. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng can thiệp sớm có thể giúp trẻ đạt được những tiến bộ lớn trong các lĩnh vực này.
a. Cải thiện IQ và kỹ năng ngôn ngữ
Việc can thiệp sớm giúp trẻ cải thiện chỉ số IQ (chỉ số thông minh) và khả năng ngôn ngữ. Nghiên cứu của Weitlauf et al. (2014) cho thấy rằng mô hình can thiệp sớm, đặc biệt là can thiệp hành vi sớm (EIBI), có thể làm tăng đáng kể khả năng ngôn ngữ và nhận thức của trẻ. Trẻ được can thiệp sớm có thể bắt đầu giao tiếp hiệu quả hơn, điều này không chỉ cải thiện khả năng học tập mà còn tăng cường khả năng tương tác xã hội.
b. Cải thiện giao tiếp xã hội và giảm hành vi lặp lại
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng can thiệp sớm có thể làm giảm các hành vi lặp lại đặc trưng của ASD, chẳng hạn như việc trẻ thực hiện các hành động như vỗ tay hoặc xếp đồ chơi theo một cách cố định. Việc giảm các hành vi này giúp trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội và học tập hiệu quả hơn.
Đồng thời, can thiệp giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp và tham gia vào các mối quan hệ xã hội, điều này rất quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng sống và xây dựng mối quan hệ với người khác.
c. Hiệu quả cao trước 3 tuổi
Nghiên cứu của Weitlauf et al. (2014) cho thấy hiệu quả của can thiệp sớm là cao nhất nếu được thực hiện trước 3 tuổi.
Trong giai đoạn này, não bộ của trẻ đang phát triển mạnh mẽ và có tính linh hoạt cao, nên can thiệp sớm sẽ tận dụng được khả năng tái cấu trúc não bộ để cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ và xã hội. Việc này giúp trẻ có cơ hội hòa nhập tốt hơn với môi trường xung quanh và phát triển các kỹ năng cơ bản cần thiết cho cuộc sống.
Xem thêm: Trắc ẩn
3. Các hiểu lầm phổ biến về ASD
a. Tất cả người ASD có kỹ năng savant
Một hiểu lầm phổ biến là tất cả những người mắc ASD đều có kỹ năng đặc biệt (savant), nhưng thực tế chỉ có khoảng 10% người mắc ASD có khả năng này. Các kỹ năng savant có thể bao gồm khả năng tính toán siêu phàm, khả năng vẽ, hoặc khả năng nhớ chi tiết rất tốt.
Tuy nhiên, không phải ai mắc ASD đều có những khả năng đặc biệt này. Hiểu lầm này có thể tạo ra những kỳ vọng không thực tế về khả năng của người mắc ASD.
b. Vaccine gây ra ASD
Hiểu lầm rằng vaccine, đặc biệt là vaccine MMR (sởi, quai bị, rubella), có thể gây ra ASD đã được đưa ra từ một nghiên cứu sai lệch vào năm 1998, nhưng nghiên cứu này đã bị bác bỏ và rút lại. Các nghiên cứu lớn sau này không tìm thấy bất kỳ mối liên hệ nào giữa vaccine và ASD. Điều này đã được xác nhận bởi CDC (2024), và việc tiêm vaccine được chứng minh là an toàn.
c. ASD có thể chữa khỏi
Một hiểu lầm nữa là ASD có thể chữa khỏi, nhưng sự thật là ASD không thể chữa khỏi. Tuy nhiên, với sự can thiệp sớm và đúng đắn, người mắc ASD có thể cải thiện khả năng giao tiếp, kỹ năng xã hội, và học tập. Can thiệp không phải để chữa khỏi bệnh, mà là để hỗ trợ người mắc phát triển tối đa khả năng của mình.
5. Kết luận
Tự kỷ (ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, với các biểu hiện đa dạng và ảnh hưởng suốt đời. Hiểu biết về dấu hiệu, nguyên nhân và tầm quan trọng của can thiệp sớm là cần thiết để hỗ trợ người mắc ASD.
Bằng cách làm rõ các hiểu lầm, như quan điểm sai lầm về vaccine hoặc kỳ vọng về kỹ năng savant, chúng ta có thể xây dựng một xã hội hòa nhập hơn, nơi người mắc ASD được hỗ trợ để phát triển tối đa tiềm năng của họ.
Việc không can thiệp kịp thời có thể dẫn đến những khó khăn lâu dài trong việc giao tiếp, học tập và hòa nhập xã hội của trẻ mắc ASD. Tuy nhiên, can thiệp sớm, đặc biệt là trước 3 tuổi, có thể giúp cải thiện đáng kể các kỹ năng ngôn ngữ, giao tiếp xã hội và giảm các hành vi lặp lại. Điều này sẽ giúp trẻ phát triển tốt hơn và hòa nhập vào môi trường xung quanh.
Bên cạnh đó, việc làm rõ các hiểu lầm như kỹ năng savant, vaccine gây ra ASD và khả năng chữa khỏi ASD là rất quan trọng trong việc cung cấp sự hỗ trợ đúng đắn và hiệu quả cho người mắc ASD
Can thiệp sớm, như mô hình Early Start Denver Model (ESDM), đã được chứng minh cải thiện ngôn ngữ và giao tiếp xã hội, với hiệu quả trung bình (g=0.357), theo PMC (2023). Ngược lại, nếu can thiệp muộn, trẻ có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển tối ưu, dẫn đến khó khăn trong việc hòa nhập xã hội và học tập ở tuổi trưởng thành.
Việc không can thiệp kịp thời có thể dẫn đến những khó khăn lâu dài trong việc giao tiếp, học tập và hòa nhập xã hội của trẻ mắc ASD. Tuy nhiên, can thiệp sớm, đặc biệt là trước 3 tuổi, có thể giúp cải thiện đáng kể các kỹ năng ngôn ngữ, giao tiếp xã hội và giảm các hành vi lặp lại. Điều này sẽ giúp trẻ phát triển tốt hơn và hòa nhập vào môi trường xung quanh.
Bên cạnh đó, việc làm rõ các hiểu lầm như kỹ năng savant, vaccine gây ra ASD và khả năng chữa khỏi ASD là rất quan trọng trong việc cung cấp sự hỗ trợ đúng đắn và hiệu quả cho người mắc ASD
Can thiệp sớm, như mô hình Early Start Denver Model (ESDM), đã được chứng minh cải thiện ngôn ngữ và giao tiếp xã hội, với hiệu quả trung bình (g=0.357), theo PMC (2023). Ngược lại, nếu can thiệp muộn, trẻ có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển tối ưu, dẫn đến khó khăn trong việc hòa nhập xã hội và học tập ở tuổi trưởng thành.
Xem thêm: Chủ nghĩa Ái kỷ
Tài liệu tham khảo
1. American Psychiatric Association. (2022). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed., text rev.). https://doi.org/10.1176/appi.books.9780890425787
2. Autism Association of Western Australia. (2016). Common misconceptions. https://www.autism.org.au/what-is-autism/common-misconceptions/
3. Autism Society. (n.d.). Autism through the lifespan. https://www.autism-society.org/living-with-autism/autism-through-the-lifespan/
4. Autism Speaks. (2022). What causes autism. https://www.autismspeaks.org/what-causes-autism
5. Autism Speaks. (n.d.). What is autism. https://www.autismspeaks.org/what-autism
6. Behavioral Innovations. (2022, June 24). Myths & misconceptions about autism spectrum disorder. https://behavioral-innovations.com/blog/myths-about-autism-spectrum-disorder/
7. Centers for Disease Control and Prevention. (2024). About autism spectrum disorder. https://www.cdc.gov/autism/about/index.html
8. Centers for Disease Control and Prevention. (2024). Signs and symptoms of autism spectrum disorder. https://www.cdc.gov/autism/signs-symptoms/index.html
9. Centers for Disease Control and Prevention. (2024). Treatment and intervention for autism spectrum disorder. https://www.cdc.gov/autism/treatment/index.html
10. Cleveland Clinic. (2024). Autism. https://my.clevelandclinic.org/health/articles/autism
11. Hodges, H., Fealko, C., & Soares, N. (2019). Autism spectrum disorder: Definition, epidemiology, causes, and clinical evaluation. Translational Pediatrics, 9(Suppl 1), S55-S65. https://doi.org/10.21037/tp.2019.09.09
12. Madsen, K. M., Hviid, A., Vestergaard, M., Schendel, D., Wohlfahrt, J., Thorsen, P., Olsen, J., & Melbye, M. (2002). A population-based study of measles, mumps, and rubella vaccination and autism. New England Journal of Medicine, 347(19), 1477-1482. https://doi.org/10.1056/NEJMoa021134
13. Mayo Clinic. (2018). Autism spectrum disorder: Symptoms & causes. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/autism-spectrum-disorder/symptoms-causes/syc-20352928
14. National Institute of Environmental Health Sciences. (2025). Autism. https://www.niehs.nih.gov/health/topics/conditions/autism
15. National Institute of Mental Health. (2023). Autism spectrum disorders. https://www.nimh.nih.gov/health/topics/autism-spectrum-disorders-asd
16. One Central Health. (2020). 10 myths about autism. https://www.onecentralhealth.com.au/autism/10-myths-about-autism/
17. Sanchack, K. E., & Thomas, C. A. (2016). Autism spectrum disorder: Long-term outcome. American Family Physician, 94(11), 881-886. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6952468/
18. Sharma, S. R., Gonda, X., & Tarazi, F. I. (2018). Autism spectrum disorder: Classification, diagnosis and therapy. Pharmacology & Therapeutics, 190, 91-104. https://doi.org/10.1016/j.pharmthera.2018.05.007
19. Smith, I. C., & White, S. W. (2020). Is autism inborn and lifelong for everyone? Frontiers in Psychiatry, 11, 567868. https://doi.org/10.3389/fpsyt.2020.567868
20. Thurm, A., Manwaring, S. S., & Swineford, L. (2023). Behavioral interventions for autism spectrum disorder: A brief review and guidelines. Journal of Neurodevelopmental Disorders, 15(1), 12. https://doi.org/10.1186/s11689-023-09456-7
21. Weitlauf, A. S., McPheeters, M. L., Peters, B., Sathe, N., Travis, R., Aiello, R., Williamson, E., Veenstra-VanderWeele, J., Krishnaswami, S., Jerome, R., & Warren, Z. (2014). Therapies for children with autism spectrum disorder: Behavioral interventions update. Agency for Healthcare Research and Quality (US). https://effectivehealthcare.ahrq.gov/products/autism-update/research
22. World Health Organization. (2023). Autism spectrum disorders. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/autism-spectrum-disorders
Post Comment