

B.F. Skinner và Chủ nghĩa Hành vi
Burrhus Frederic Skinner (1904 – 1990) là một trong những nhà tâm lý học có ảnh hưởng lớn nhất trong thế kỷ 20. Ông là người theo chủ nghĩa hành vi, tập trung vào cách hành vi bị ảnh hưởng bởi hệ quả của chính nó.
Nội dung
ToggleXem chi tiết
1. Mở đầu

Burrhus Frederic Skinner (1904 – 1990) là một trong những nhà tâm lý học có ảnh hưởng lớn nhất trong thế kỷ 20. Ông là người theo chủ nghĩa hành vi, tập trung vào cách hành vi bị ảnh hưởng bởi hệ quả của chính nó. Khác với các nhà tâm lý học truyền thống, Skinner không nghiên cứu trạng thái chủ quan bên trong như vô thức hay cơ chế phòng vệ, vì ông cho rằng chúng không thể đo lường một cách khoa học.
Nghiên cứu của ông chủ yếu được thực hiện trên động vật, nhưng kết quả của chúng đã có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực tâm lý học ứng dụng, đặc biệt trong giáo dục và thay đổi hành vi.
2. Tiểu sử
Skinner sinh ra trong một gia đình trung lưu và được nuôi dạy nghiêm khắc, điều này ảnh hưởng đến quan điểm của ông về việc kiểm soát hành vi. Ban đầu, ông theo đuổi ngành văn học Anh tại Đại học Hamilton nhưng sau đó chuyển hướng sang tâm lý học khi đọc các tác phẩm của Ivan Pavlov và John B. Watson. Ông học tại Harvard, đạt bằng tiến sĩ vào năm 1931 và tiếp tục giảng dạy, nghiên cứu cho đến cuối đời.
3. Tổng quan về học thuyết của B.F. Skinner
Skinner phát triển lý thuyết điều kiện hóa tạo tác (Operant Conditioning), một khái niệm quan trọng trong chủ nghĩa hành vi. Theo đó, hành vi được định hình bởi các kết quả theo sau nó. Những hành vi mang lại kết quả tích cực sẽ có xu hướng lặp lại, trong khi những hành vi không được củng cố hoặc bị trừng phạt sẽ giảm dần.
4. Các luận điểm cơ bản
4.1. Củng cố (Reinforcement)
Củng cố là quá trình làm tăng khả năng xuất hiện của một hành vi thông qua kết quả tích cực.
- Củng cố tích cực: Thêm vào một yếu tố làm thỏa mãn nhu cầu của chủ thể (ví dụ: khen thưởng, tiền, quà).
- Củng cố tiêu cực: Loại bỏ yếu tố gây khó chịu (ví dụ: giảm áp lực công việc để tăng động lực).
4.2. Trừng phạt (Punishment)
Trừng phạt là biện pháp làm giảm khả năng tái diễn của một hành vi.
- Trừng phạt tích cực: Thêm vào yếu tố gây khó chịu (ví dụ: phạt tiền khi vi phạm giao thông).
- Trừng phạt tiêu cực: Tước đoạt yếu tố mong muốn (ví dụ: trừ lương khi đi làm muộn).
Skinner cho rằng trừng phạt không hiệu quả trong việc thay đổi hành vi lâu dài mà nên sử dụng phương pháp củng cố để tạo ra những hành vi mong muốn.
5. Phân loại hành vi
5.1. Hành vi đáp ứng (Respondent Behavior)
Là những phản ứng bản năng đối với kích thích (ví dụ: nổi da gà khi lạnh).
5.2. Hành vi tạo tác (Operant Behavior)
Là hành vi được học thông qua củng cố, có thể duy trì hoặc bị dập tắt tùy vào mức độ củng cố.
6. Lịch áp dụng củng cố
Skinner phát triển các lịch trình củng cố để tối ưu hóa sự hình thành hành vi:
- Khoảng thời gian cố định: Củng cố xảy ra sau một khoảng thời gian nhất định.
- Tỷ lệ cố định: Củng cố xảy ra sau một số lần thực hiện hành vi nhất định.
- Khoảng thời gian biến đổi: Khoảng thời gian củng cố thay đổi ngẫu nhiên.
- Tỷ lệ thay đổi: Số lần phản ứng để nhận được củng cố thay đổi ngẫu nhiên.
7. Tự kiểm soát hành vi (Self-Control of Behavior)
Skinner đề xuất rằng con người có thể tự kiểm soát hành vi của mình thông qua:
- Tránh kích thích: Tránh tiếp xúc với yếu tố gây ra hành vi không mong muốn.
- Tự điều trị no đủ: Thực hiện hành vi quá mức để dập tắt nó.
- Kích thích khó chịu: Sử dụng các yếu tố gây khó chịu để kiểm soát hành vi.
- Tự thưởng: Thưởng cho bản thân khi đạt được mục tiêu.
8. Ứng dụng thực tế
8.1. Mô hình Token Economy
Hệ thống củng cố bằng các phần thưởng có giá trị như phiếu đổi quà, lời khen, nhằm điều chỉnh hành vi trong môi trường như bệnh viện tâm thần, trường học. Tuy nhiên, khi mất đi các yếu tố củng cố, hành vi có thể quay lại trạng thái ban đầu.
9. Kết luận
Lý thuyết của Skinner có tác động mạnh mẽ đến giáo dục, quản lý hành vi và trị liệu tâm lý. Tuy nhiên, ông bị chỉ trích vì tập trung quá nhiều vào yếu tố môi trường và bỏ qua các tiến trình tư duy bên trong con người. Dù vậy, đóng góp của ông trong việc nghiên cứu hành vi và ứng dụng của nó vẫn có giá trị to lớn trong khoa học và thực tiễn.
Xem thêm: Liệu pháp adlerian
Tài liệu tham khảo
2. Hergenhahn, B. R. (2023). Nhập môn lịch sử tâm lý học. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
4. Schultz, D. P., & Schultz, S. E. (2016). Theories of personality (10th ed.). Cengage Learning.
5. Sinh, N. T. (2020). Các học thuyết tâm lý nhân cách. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
6. Votaw, K. (2020). General Psychology for Honors Students. University of Missouri-St. Louis.
Post Comment