

Vì sao vấn đề sức khỏe tinh thần ngày nay trở nên phổ biến?
Sức khỏe tinh thần đang trở thành mối quan tâm toàn cầu. Theo dữ liệu từ Viện Đo lường Sức khỏe (IHME), khoảng 13,9% dân số thế giới – tức gần 1/7 người – trải qua các rối loạn tâm thần trong năm 2021. Các vấn đề như trầm cảm, lo âu, cô đơn dường như ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Vậy điều gì trong đời sống ngày nay đang góp phần làm gia tăng những vấn đề sức khỏe tinh thần?
Bài viết này sẽ phân tích các nguyên nhân xã hội dẫn tới tình trạng đó – bao gồm sự lỏng lẻo trong kết nối con người, chủ nghĩa cá nhân cực đoan, việc lạm dụng smartphone và mạng xã hội – đồng thời làm rõ hậu quả tâm lý (cảm giác bất lực, cô đơn, nghịch lý trong kết nối).
Cuối cùng, dựa trên hai lý thuyết tâm lý trị liệu của Carl Rogers (liệu pháp nhân tâm) và William Glasser (liệu pháp thực tại), chúng ta sẽ đề xuất mục tiêu trị liệu giúp cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách kết nối con người một cách lành mạnh và đáp ứng các nhu cầu tâm lý cơ bản.
Nội dung
ToggleNguyên nhân xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần
Hiện tượng gia tăng các rối loạn tâm lý không xảy ra trong chân không, mà gắn liền với những biến đổi xã hội sâu sắc vài thập kỷ gần đây. Dưới đây là một số nguyên nhân nổi bật:
-
Mối quan hệ ngày càng lỏng lẻo, kết nối suy giảm
Con người đang ít gắn bó với nhau hơn trước. Nhiều nghiên cứu cho thấy mạng lưới bạn bè thân thiết của người trưởng thành đã thu hẹp qua thời gian. Chẳng hạn, tại Mỹ, gần một nửa số người (49%) năm 2021 báo cáo rằng họ chỉ còn nhiều nhất ba người bạn thân, trong khi tỷ lệ này năm 1990 chỉ khoảng 27%.
Thời gian gặp gỡ trực tiếp giữa bạn bè và gia đình cũng giảm mạnh, trong khi thời gian ở một mình tăng thêm trung bình 24 giờ mỗi tháng trong giai đoạn 2003–2020. Sự đứt gãy các mối quan hệ xã hội – bạn bè ít gặp, hàng xóm xa cách, niềm tin giữa người với người suy giảm – tạo nên một môi trường mà cảm giác cô lập dễ nảy sinh.
-
Chủ nghĩa cá nhân và lối sống đề cao cái tôi
Xã hội hiện đại (đặc biệt ở phương Tây) tôn vinh tính độc lập và thành công cá nhân, đôi khi thái quá đến mức coi nhẹ tinh thần cộng đồng. Mỗi người mải mê với mục tiêu, nhu cầu của riêng mình, dễ dẫn đến thái độ thờ ơ “ai lo phận nấy”. Nghiên cứu văn hóa – xã hội cho thấy những xã hội đề cao chủ nghĩa cá nhân (đặc biệt dạng cá nhân vị kỷ) thường dễ rơi vào tình trạng cô đơn hơn so với xã hội đề cao tính gắn kết cộng đồng.
Khi các mối quan hệ trở nên lỏng lẻo và tùy chọn (voluntary) thay vì gắn bó bắt buộc, con người có thể ít nỗ lực duy trì quan hệ, và khi gặp khó khăn họ cũng ít tìm kiếm hỗ trợ từ người khác. Môi trường cạnh tranh cao và đề cao tự lực cũng khiến nhiều người ngần ngại chia sẻ, khó kết nối sâu, tạo cảm giác “mình phải tự xoay xở”, lâu dần dẫn tới căng thẳng và trầm cảm trong cô độc.
-
Lạm dụng smartphone làm mất kết nối thực:
Sự bùng nổ của điện thoại thông minh và thiết bị cá nhân góp phần xao nhãng tương tác trực tiếp. Hiện tượng “phubbing” – việc cắm mặt vào điện thoại và phớt lờ người đối diện – ngày càng phổ biến, gây tổn hại đến chất lượng gắn kết giữa cá nhân với nhau. Nhiều người dành hàng giờ trên điện thoại ngay cả khi đang ở cạnh gia đình, bạn bè, dẫn đến giảm chia sẻ và thiếu chú ý lẫn nhau.
Một khảo sát gần đây cho thấy trung bình các bậc cha mẹ dành hơn 5 giờ mỗi ngày để nhìn vào điện thoại – thậm chí nhiều hơn thời gian họ tương tác với con cái. Hậu quả là 73% phụ huynh thừa nhận thói quen thiết bị của mình gây rạn nứt quan hệ gia đình.
Các chuyên gia cảnh báo rằng việc sử dụng smartphone quá mức đang âm thầm bào mòn sợi dây tình cảm giữa những người thân trong nhà. Khi mỗi thành viên thu mình sau một màn hình, sự thấu hiểu và gắn bó thật sự sẽ suy giảm, tạo tiền đề cho cảm giác xa cách, cô lập ngay trong chính gia đình.
-
Mạng xã hội “cướp” thời gian của gia đình và cộng đồng
Không chỉ smartphone, mạng xã hội trực tuyến cũng là “thủ phạm” khiến con người xao nhãng các mối quan hệ thực. Nhiều người thừa nhận họ dành phần lớn thời gian rảnh để lướt Facebook, Instagram… thay vì trò chuyện với người thân hay thăm hỏi hàng xóm. Mạng xã hội hấp dẫn ở chỗ cung cấp nguồn thông tin và kết nối vô tận, nhưng đánh đổi bằng quỹ thời gian có hạn của mỗi người. Nghịch lý là, dù hứa hẹn kết nối mọi người khắp nơi, việc tương tác trực tuyến nhiều lại có liên hệ với cảm giác cô đơn gia tăng.
Một nghiên cứu kéo dài 9 năm theo dõi 7.000 người trưởng thành cho thấy càng dành nhiều thời gian trên mạng xã hội (dù chủ động đăng bài hay chỉ lướt xem), người ta càng cảm thấy cô đơn hơn theo thời gian. Chính các nền tảng “ảo” được thiết kế để kết nối con người đang góp phần tạo nên một “đại dịch cô đơn” trong đời thực.
Nguồn: news.web.baylor.edunews.web.baylor.edu.
Thêm nữa, thói quen trực tuyến liên tục có thể khiến chúng ta xao lãng những khoảnh khắc đáng lẽ để gắn kết với gia đình, bạn bè. Thời gian quây quần bị chiếm chỗ bởi việc mỗi người ôm lấy điện thoại, làm giảm chất lượng tương tác gần gũi. Về lâu dài, cộng đồng địa phương cũng suy yếu – ít ai còn thời gian tham gia các hoạt động tập thể hay thăm hỏi láng giềng khi đã mải mê trên mạng. Điều này bào mòn nguồn hỗ trợ xã hội trực tiếp mà mỗi cá nhân có thể dựa vào khi gặp khó khăn.
Hậu quả tâm lý của sự đứt kết nối thời hiện đại
Những nguyên nhân xã hội trên đã dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng đối với đời sống tinh thần của con người ngày nay. Hai cảm xúc tiêu cực nổi bật nhất là cảm giác bất lực và cảm giác cô đơn, cùng với một nghịch lý trớ trêu trong cách chúng ta kết nối:
-
Cảm giác bất lực, trống rỗng và tự ti:
Khi cá nhân bị tách rời khỏi những nguồn hỗ trợ xã hội, họ dễ rơi vào tâm trạng bất lực – cảm thấy mình đơn độc đối mặt với khó khăn, không ai giúp đỡ, cũng không thể tác động được hoàn cảnh. Chủ nghĩa cá nhân cực đoan và so sánh xã hội còn làm nảy sinh cảm giác tự ti, vô giá trị.
Trên mạng, mọi người thường khoe những mặt tốt đẹp nhất của bản thân, vô tình tạo áp lực ngấm ngầm. Nghiên cứu cho thấy việc so sánh mình với người khác trên mạng xã hội và khao khát được người khác tán dương (qua lượt “thích”, bình luận) có thể dẫn đến hình ảnh bản thân méo mó và cảm giác vô dụng ở người dùng.
Nguồn: columbiapsychiatry.org.
Chính sự mất kết nối thật khiến con người thiếu đi lời động viên, sự công nhận thực tế từ người xung quanh, dẫn tới suy giảm lòng tự trọng. Theo lý thuyết của William Glasser, mỗi người đều có nhu cầu nội tại về “quyền lực” hay cảm giác có giá trị, có n
ăng lực; khi nhu cầu này không được đáp ứng, họ sẽ dễ cảm thấy mất phương hướng, bất lực trước cuộc sống.
Nguồn: ebsco.com.
Cảm xúc bất lực kéo dài có thể trượt sang trầm cảm – người ta không còn tin mình có thể thay đổi được điều gì, dẫn đến buông xuôi (học thuyết “bất lực tập nhiễm” trong tâm lý học cũng minh chứng cho cơ chế này).
-
Cảm giác cô đơn và trống trải
Đây có lẽ là hệ quả phổ biến nhất của sự đứt gãy kết nối xã hội. Cô đơn không chỉ là ở một mình, mà là cảm giác thiếu vắng sự thấu hiểu và gắn bó. Một người có thể ở giữa đám đông nhưng vẫn thấy cô đơn nếu thiếu kết nối tình cảm thật sự. Như đã nêu, việc dành quá nhiều thời gian trực tuyến thay cho gặp gỡ trực tiếp đã đẩy nhiều người vào trạng thái cô lập về mặt xã hội.
Nhu cầu “yêu thương và được yêu” (thuộc về một nhóm, được quan tâm) – một nhu cầu tâm lý cơ bản theo Glasser – khi không được đáp ứng sẽ dẫn đến tâm trạng cô độc, buồn bã và tuyệt vọng.
Nguồn: online.yu.eduebsco.com.
Thậm chí, cô đơn mãn tính còn được chứng minh là gây hại cho sức khỏe tương đương với hút 15 điếu thuốc mỗi ngày, ảnh hưởng tiêu cực đến cả tinh thần lẫn thể chất. Cảm giác cô đơn thường đi kèm lo âu xã hội – người cô đơn có thể càng ngày càng ngại giao tiếp, sợ bị từ chối, khiến họ thu mình sâu hơn và trầm cảm nặng nề hơn.
Nguồn: gse.harvard.edu.
Đây là một vòng luẩn quẩn độc hại: cô đơn dẫn đến suy nhược tinh thần, và khi tinh thần suy sụp, người ta lại khó chủ động kết nối, khiến cô đơn thêm trầm trọng.
-
Nghịch lý “gần nhau nhưng xa cách”
Một hình ảnh thường thấy: các thành viên trong gia đình hoặc nhóm bạn ngồi gần nhau nhưng mắt lại dán vào màn hình điện thoại – gần về không gian nhưng xa về tâm hồn.
Ngược lại, khi cách xa nhau, con người lại bám víu vào chiếc điện thoại để tìm chút kết nối ảo. Nghịch lý này phản ánh một sự đảo lộn trong cách con người thỏa mãn nhu cầu kết nối. Thay vì trò chuyện với người ngay bên cạnh, nhiều người chọn “kết nối” với hàng trăm người trên mạng.
Kết quả là kết nối gần thì không có chất lượng, kết nối xa thì không có chiều sâu. Như nhà nghiên cứu Sherry Turkle từng gọi, chúng ta “Connected, but alone” – kết nối đấy nhưng vẫn cô đơn. Nghiên cứu của Baylor University cũng nhấn mạnh nghịch lý này.
Mạng xã hội cho phép tiếp cận cộng đồng rộng lớn chưa từng có, nhưng dành quá nhiều thời gian vào đó rốt cuộc không làm giảm cảm giác cô đơn mà còn có thể làm nó trầm trọng thêm. Ta kết nối ảo nhiều nhưng lại đánh mất cơ hội kết nối thật, khiến đời sống tinh thần trở nên thiếu cân bằng, thiếu hơi ấm con người.
-
Phân tích theo mô hình 5 nhu cầu của Glasser:
William Glasser, trong thuyết Choice Theory, cho rằng hành vi con người được thúc đẩy bởi 5 nhu cầu cơ bản bẩm sinh, bao gồm: Sinh tồn, Yêu thương/Thuộc về, Quyền lực (Thành đạt/Tự tôn), Tự do, Vui thú. Khi một hay nhiều nhu cầu này không được thỏa mãn, cá nhân sẽ trải qua những rối loạn hoặc hành vi tự phá hoại để cố gắng khỏa lấp khoảng trống.
Thực trạng xã hội hiện đại ảnh hưởng tiêu cực đến hầu hết các nhu cầu này:
(1) Nhu cầu sinh tồn có thể bị đe dọa gián tiếp do stress kinh niên (căng thẳng kéo dài ảnh hưởng sức khỏe thể chất và giấc ngủ);
(2) Nhu cầu yêu thương/thuộc về bị thiếu hụt rõ rệt khi quan hệ gia đình rạn nứt, bạn bè ít gặp – hậu quả là cô đơn, trầm uất;
(3) Nhu cầu quyền lực/tự tôn không được đáp ứng khi cá nhân cảm thấy mình không kiểm soát được cuộc sống, không được ai công nhận, dễ dẫn tới tự ti, bất lực hoặc hành vi tiêu cực để gây chú ý;
(4) Nhu cầu tự do bị xâm phạm khi con người bị “trói buộc” bởi công nghệ (cảm giác nghiện điện thoại, không thể tự do tách rời mạng), hoặc bởi áp lực xã hội phải tuân theo những khuôn mẫu nhất định – hậu quả là bức bối, tuyệt vọng;
(5) Nhu cầu vui thú cũng bị bỏ quên khi người ta mải chạy theo thành công cá nhân hoặc chìm trong thế giới ảo, không còn hưởng thụ niềm vui đơn giản từ tương tác đời thực, dễ dẫn đến buồn chán, mất hứng thú với cuộc sống (anhedonia).
Tất cả những mất cân bằng nhu cầu này hội tụ lại, làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng sức khỏe tinh thần hiện nay.
Nguồn: online.yu.edu, ebsco.comebsco.com.
Mục tiêu trị liệu theo hướng tiếp cận của Rogers và Glasser
Trước tình hình trên, liệu pháp tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân phục hồi sự cân bằng tinh thần. Dưới đây là định hướng mục tiêu trị liệu dựa theo hai trường phái: Liệu pháp nhân tâm (Carl Rogers) và Liệu pháp thực tại (William Glasser).
Liệu pháp nhân tâm của Carl Rogers – Tái kết nối bằng sự thấu cảm
Carl Rogers (1902–1987), nhà tâm lý học nhân văn, tin rằng điều cốt lõi để chữa lành tâm lý là tạo ra một mối quan hệ trị liệu chân thực, an toàn và đầy thấu cảm. Thông qua liệu pháp thân chủ trọng tâm (client-centered therapy), Rogers nhấn mạnh ba yếu tố “điều kiện cần và đủ” của nhà trị liệu: chân thành (congruence), chấp nhận vô điều kiện (unconditional positive regard) và đồng cảm (empathy).
Nguồn: ncbi.nlm.nih.gov, ncbi.nlm.nih.gov, counsellingtutor.com
Mục tiêu là để thân chủ cảm nhận được mình thực sự được lắng nghe, được thấu hiểu và được chấp nhận, từ đó họ có thể kết nối lại với chính con người thật của mình và với người khác.
Trong bối cảnh con người thời nay thiếu vắng sự lắng nghe chia sẻ, liệu pháp Rogers như mang đến một không gian kết nối quý giá. Nhà trị liệu tạo ra môi trường ấm áp, chấp nhận vô điều kiện, không phán xét đúng sai, giúp thân chủ dám bộc lộ những cảm xúc thầm kín nhất.
Khi một người đau khổ, hoang mang, lo âu hay nghi ngờ bản thân, Rogers tin rằng “sự đồng hành nhẹ nhàng và thấu cảm của một người khác có thể soi rọi và chữa lành” – sự hiểu biết sâu sắc chính là món quà tinh thần quý giá nhất mà ta có thể tặng cho nhau.
Thân chủ trong quá trình trị liệu sẽ dần cảm thấy được trân trọng và có giá trị, phá vỡ cảm giác cô đơn hay tự ti. Họ học cách tự chấp nhận bản thân (“mình ổn dù có thiếu sót”), từ đó lấy lại niềm tin và sức mạnh nội tại để thay đổi.
Liệu pháp nhân tâm không chỉ giải quyết triệu chứng mà còn giúp người bệnh phát triển bản thân – đạt tới mức độ tự nhận thức và chấp nhận đủ để tự chữa lành. Với những người đang mắc kẹt trong cô đơn và bất lực, trải nghiệm được một người thực sự lắng nghe và đồng cảm như trong trị liệu Rogers có thể hàn gắn cảm xúc bị tổn thương, tái lập kết nối chân thật mà họ thiếu vắng bấy lâu.
Liệu pháp thực tại của William Glasser – Đáp ứng nhu cầu đúng cách và xây dựng quan hệ lành mạnh
Tham khảo thêm: Liệu pháp Hành Vi (BEHAVIOR THERAPY)
William Glasser (1925–2013), cha đẻ của Liệu pháp thực tại (Reality Therapy), tiếp cận vấn đề sức khỏe tinh thần từ việc đáp ứng các nhu cầu tâm lý một cách thực tế và có trách nhiệm.
Theo Glasser, hầu hết các rối loạn tâm lý hiện tại thực chất bắt nguồn từ những mối quan hệ không thỏa mãn hoặc nhu cầu cơ bản bị bỏ trống. Ông cho rằng “các triệu chứng đau khổ tâm thần đều là biểu hiện của những mối quan hệ không tốt đẹp”, chứ không hẳn do bệnh lý nội tạ.
Do đó, mục tiêu trị liệu trọng tâm là giúp thân chủ xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và đáp ứng cân bằng 5 nhu cầu cơ bản, thay vì tập trung vào triệu chứng.
Trong liệu pháp thực tại, nhà trị liệu đóng vai trò như người hướng dẫn thực tế, giúp than chủ nhìn nhận hành vi hiện tại của họ và hậu quả của nó. Thân chủ được khuyến khích chấp nhận trách nhiệm về những lựa chọn của mình thay vì đổ lỗi hoàn cảnh.
Ví dụ, một người trầm cảm vì cô đơn sẽ được dẫn dắt để thấy rằng họ đang thu mình, né tránh kết nối (hành vi hiện tại), và hành vi này tuy nhằm tự bảo vệ nhưng lại cản trở nhu cầu yêu thương/thuộc về, làm họ cô đơn hơn.
Từ đó, nhà trị liệu cùng thân chủ lên kế hoạch thay đổi hành vi – có thể là chủ động tham gia một câu lạc bộ, liên lạc lại với bạn cũ, học cách giao tiếp chân thành. Quá trình trị liệu luôn hướng đến câu hỏi thực tế: Hành vi hiện tại có giúp anh/chị thỏa mãn nhu cầu không? Nếu không, có thể thay đổi gì?
Một mục tiêu cốt lõi của liệu pháp thực tại là giúp thân chủ kết nối lại với những người quan trọng trong cuộc sống một cách tích cực và có trách nhiệm. Nhà trị liệu có thể đóng vai trò mô hình một mối quan hệ tin cậy, từ đó thân chủ học cách cải thiện kỹ năng quan hệ bên ngoài.
Glasser nhấn mạnh rằng thay đổi thực sự nằm ở hiện tại và tương lai, chứ không phải đào sâu quá khứ. Do đó, trị liệu tập trung vào điều chỉnh hành vi hôm nay để ngày mai nhu cầu được đáp ứng đầy đủ hơn. Nếu thân chủ thiếu cảm giác thành đạt (quyền lực), trị liệu sẽ giúp họ đặt những mục tiêu nhỏ và từng bước thực hiện để lấy lại sự tự tin.
Nếu họ cảm thấy bị kiểm soát, mất tự do, trị liệu hướng đến việc tìm những lựa chọn mới trong tầm tay để họ thấy mình có quyền quyết định. Tất cả đều nhằm hướng tới trạng thái mà ở đó 5 nhu cầu cân bằng, thân chủ biết tự lựa chọn hành vi lành mạnh thay vì hành vi tự hủy hoại để thỏa mãn nhu cầu.
Thực tế, khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng đúng đắn thông qua những mối quan hệ tốt, các triệu chứng tâm lý sẽ suy giảm một cách tự nhiên.
Như Glasser từng khẳng định, liệu pháp thực tại giúp con người “lấy lại quyền kiểm soát cuộc đời mình” – họ không còn thấy bất lực, mà nhận ra mình có thể chủ động thay đổi bằng cách lựa chọn hành vi khác đi. Điều này đặc biệt ý nghĩa trong bối cảnh nhiều người trẻ hôm nay cảm thấy lạc lối: trị liệu dạy họ cách sống có trách nhiệm và kết nối chân thành, từ đó tìm lại ý nghĩa và niềm vui trong cuộc sống thực.
Nguồn: online.yu.edu
Kết luận
Khủng hoảng sức khỏe tinh thần trong thời đại ngày nay là hệ quả của nhiều yếu tố xã hội phức tạp – từ sự suy giảm kết nối giữa người với người, sự trỗi dậy của chủ nghĩa cá nhân, cho tới ảnh hưởng của công nghệ smartphone và mạng xã hội.
Những yếu tố này đan xen, tạo nên một môi trường mà con người dễ cảm thấy cô đơn, bất lực và mất cân bằng nhu cầu tâm lý. Để ứng phó, chúng ta cần nhìn nhận lại cách sống và các mối quan hệ của mình, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp khi cần.
Các tiếp cận trị liệu như của Carl Rogers và William Glasser cung cấp những góc nhìn quý báu: một bên nhấn mạnh sức mạnh chữa lành của sự thấu cảm và kết nối con người thật, bên kia chú trọng trách nhiệm cá nhân trong việc lựa chọn hành vi để thỏa mãn nhu cầu.
Cả hai đều gặp nhau ở điểm chung: khôi phục những kết nối lành mạnh – kết nối với người khác và kết nối với chính bản thân mình – chính là chìa khóa để cải thiện sức khỏe tinh thần.
Bằng cách xây dựng lại các mối quan hệ gắn bó, vun đắp cộng đồng, sử dụng công nghệ một cách cân bằng và đáp ứng hài hòa các nhu cầu tâm lý, chúng ta có hy vọng đảo ngược xu hướng tiêu cực và tạo dựng một đời sống tinh thần tích cực hơn trong thế giới hiện đại đầy thách thức.
Chủ nghĩa “Ái kỷ”: Khi tự yêu bản thân trở thành vấn đề tâm lý
Tài liệu tham khảo:
-
Glasser, W. (1998). Choice Theory: A New Psychology of Personal Freedom. HarperCollins. (Lý thuyết lựa chọn – Tâm lý học về tự do cá nhân mới).
-
Rogers, C. R. (1961). On Becoming a Person. Houghton Mifflin. (Tác phẩm kinh điển trình bày triết lý trị liệu nhân tâm của Carl Rogers).
-
Murthy, V. (2023). Our Epidemic of Loneliness and Isolation – U.S. Surgeon General’s Advisoryhhs.gov.
-
Roberts, J. A., et al. (2025). The Epidemic of Loneliness: A 9-year Longitudinal Study of Social Media Use on Loneliness, Pers. Soc. Psychol. Bull.news.web.baylor.edunews.web.baylor.edu.
-
Ybarra, O., et al. (2018). The mental health consequences of having less in-person social contact, J. Soc. Psychol. (nghiên cứu về giảm tương tác trực tiếp và sức khỏe tinh thần).
-
Nguyen, T. A. (2021). “Tác động của mạng xã hội tới kết nối gia đình Việt Nam hiện đại”, Tạp chí Tâm lý học. (Bài nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội ở Việt Nam).businessinsider.inbusinessinsider.in
-
Lê, M. H. (2020). “Ứng dụng liệu pháp thực tại trong tham vấn tâm lý cho thanh niên”, Kỷ yếu Hội thảo Tâm lý họconline.yu.edu.
-
Trần, P. Q. (2019). “Sự thấu cảm và sức mạnh chữa lành trong tham vấn theo trường phái Rogerian”, Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văncounsellingtutor.com.
-
Stavropoulos, V. et al. (2023). “Phubbing and loneliness among adults: Internet use and life satisfaction links”, BMC Psychologybmcpsychology.biomedcentral.com.
-
Twenge, J. (2017). iGen: Why Today’s Super-Connected Kids are Growing Up Less Rebellious, More Tolerant, Less Happy – and Completely Unprepared for Adulthood. Simon & Schuster. (Phân tích thế hệ trẻ lớn lên cùng smartphone và hệ lụy tâm lý)columbiapsychiatry.org.
Post Comment