Loading Now

“Yêu nhau 7 năm không cưới thì chia tay”

Góc nhìn thực tiễn và học thuật

1. Hiện tượng xã hội: “Lời nguyền 7 năm” trong tình yêu

Cụm từ “yêu nhau 7 năm không cưới sẽ chia tay” đang lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội Việt Nam sau vụ chia tay ồn ào của một cặp đôi TikToker nổi tiếng yêu nhau 7 năm rồi tan vỡ vì người thứ ba. Nhiều người tán đồng cho rằng 7 năm dường như không phải con số may mắn trong tình yêu hôn nhân. Thực tế, không ít cặp đôi (kể cả thường dân lẫn người nổi tiếng) đã “đường ai nấy đi” sau khoảng 7 năm gắn bó. Hiện tượng này được ví như một “lời nguyền”: mốc 7 năm dễ khiến mối quan hệ xuất hiện những rạn nứt khó hàn gắn – từ mâu thuẫn, nhàm chán cho đến phản bội.

Trong văn hóa phương Tây, khái niệm “The seven-year itch” (tạm dịch: cơn ngứa 7 năm) cũng chỉ quan điểm tương tự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bộ phim cùng tên năm 1955 (với Marilyn Monroe thủ vai) kể về người đàn ông muốn ngoại tình sau 7 năm hôn nhân. Quan niệm “seven-year itch” cho rằng tỷ lệ ly hôn hoặc chia tay đạt đỉnh điểm quanh năm thứ 7 của một mối quan hệ. Thống kê dân số Mỹ thời đó thực sự cho thấy nhiều cuộc ly hôn xảy ra sau khoảng 7 năm chung sống. Ban đầu, cụm từ này áp dụng cho các cặp đã kết hôn, nhưng về sau mở rộng cho cả cặp đôi yêu lâu dài hoặc sống chung không hôn thú. Mặc dù vậy, đến nay chưa có nghiên cứu khoa học chính thức nào khẳng định “lời nguyền 7 năm” là có thật– nhiều chuyên gia coi đây chỉ là một hiện tượng tâm lý xã hội hơn là quy luật cứng nhắc.

Phản ứng cộng đồng và truyền thông: Câu nói “7 năm không cưới sẽ chia tay” trở thành viral không chỉ vì sự trùng hợp thời gian, mà còn do tâm lý chung của nhiều người. Trên các diễn đàn, không ít bạn trẻ chia sẻ câu chuyện của chính mình: Có người yêu nhau tới 7-10 năm rồi cuối cùng vẫn không thành vợ chồng, thậm chí chia tay và mỗi người tìm hạnh phúc mới. Ví dụ, một cô gái kể chị họ của mình quen bạn trai suốt 7 năm trời nhưng cuối cùng lại kết hôn với người mới quen vỏn vẹn 10 tháng – hiện hai vợ chồng sống rất hạnh phúc. Điều này góp phần củng cố niềm tin rằng yêu quá lâu không cưới dễ dẫn tới tan vỡ. Trên mạng còn xuất hiện những cụm từ như “lời nguyền 7 năm” hay “thử thách 7 năm”, ngụ ý rằng vượt qua được mốc 7 năm là điều không hề đơn giản. Tuy nhiên, bên cạnh luồng ý kiến bi quan đó, cũng có người phản bác rằng con số 5 năm hay 7 năm “cũng chỉ là một con số” – quan trọng là tình cảm và sự sẵn sàng của hai người, không nên mê tín vào thời gian cố định.

2. Thống kê thực tiễn: Thời gian yêu trước khi cưới và nguy cơ chia tay

Nghiên cứu xã hội học cho thấy độ dài mối quan hệ có ảnh hưởng nhất định đến khả năng tiến tới hôn nhân hoặc tan vỡ, nhưng không có con số “ma thuật” áp dụng cho mọi cặp đôi. Dưới đây là một số số liệu và khảo sát tiêu biểu:

  • Trung bình thời gian hẹn hò trước hôn nhân:

Tại Mỹ, đa số các cặp đôi thường hẹn hò khoảng 2-3 năm rồi mới kết hôn. Theo Khảo sát Đính hôn 2023 của The Knot, 70% các cặp được hỏi cho biết họ yêu nhau từ 2 năm trở lên trước khi làm đám cưới. Tương tự, một khảo sát khác cho thấy hơn một nửa (51%) số cặp đôi đính hôn sau ít nhất 3 năm hẹn hò, trong đó khoảng 1/3 chờ trên 5 năm mới chính thức đính hôn. Điều này phản ánh xu hướng các cặp đôi trẻ ngày nay có xu hướng kéo dài giai đoạn tìm hiểu hơn so với thế hệ trước, đặc biệt ở phương Tây, do muốn ổn định sự nghiệp, tài chính trước khi ràng buộc hôn nhân.

  • Ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân:

Việc yêu lâu trước khi cưới không hề bất lợi, ngược lại còn có thể giảm nguy cơ ly hôn. Một nghiên cứu tại ĐH Emory (Mỹ) khảo sát 3.000 người cho thấy các cặp hẹn hò 1-2 năm trước cưới có xác suất ly hôn thấp hơn 20% so với cặp yêu dưới 1 năm. Đặc biệt, những cặp yêu từ 3 năm trở lên rồi mới cưới giảm tới 50% nguy cơ ly hôn so với nhóm “yêu nhanh cưới vội” (dưới 1 năm). Lý do là họ có nhiều thời gian hiểu rõ về nhau, trải qua xung đột và học cách giải quyết trước khi bước vào hôn nhân. Một nghiên cứu khác tại ĐH Bang Pennsylvania theo dõi 168 cặp vợ chồng suốt 14 năm kết luận: các cặp hẹn hò trung bình 25 tháng (khoảng 2 năm 1 tháng) trước đám cưới là nhóm hài lòng với hôn nhân nhất. Ngược lại, những cặp kết hôn quá sớm (yêu dưới 18 tháng đã cưới) thường chỉ chung sống khoảng 7 năm rồi ly hôn, hôn nhân của họ dễ đổ vỡ hơn. Điều này trùng hợp với “mốc 7 năm” nói trên, nhưng nguyên nhân có thể do họ chưa kịp hiểu kỹ về nhau trước khi cưới.

  • Khả năng chia tay theo độ dài quan hệ:

Dữ liệu từ nghiên cứu How Couples Meet and Stay Together (ĐH Stanford) cho thấy các mối quan hệ trải qua một giai đoạn “sàng lọc tự nhiên” trong những năm đầu. Tỷ lệ các cặp chia tay cao nhất vào khoảng năm thứ 2-3 của quan hệ và vẫn khá cao ở năm thứ 4. Nhưng nếu vượt qua được năm thứ 5, khả năng chia tay giảm đi rõ rệt – cặp đôi ở bên nhau trên 5 năm thì xác suất ở lại với nhau cao hơn xác suất tan vỡ tiếp theo. Nói cách khác, 5 năm có thể xem như một cột mốc “make or break”: sau 5 năm, đa phần các đôi đã đủ gắn kết để ít có ý định chia tay nữa. Đồng thời, nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng sau 4-5 năm, nhiều cặp đã tiến tới hôn nhân: khoảng từ năm thứ 4 trở đi, xác suất một cặp đã kết hôn vượt qua xác suất họ còn độc thân.

Vì vậy, trong thực tiễn phương Tây, nếu một cặp đã bên nhau 5-7 năm thì thường hoặc là đã kết hôn, hoặc ít nhất cũng đính hôn, dọn về sống chung. Những trường hợp yêu rất lâu (>7 năm) mà chưa cưới trở nên tương đối hiếm hoi, và nếu cả hai không cùng mong muốn trì hoãn, sự mập mờ về tương lai có thể khiến mối quan hệ dễ tan vỡ.

  • Thời gian lý tưởng để yêu trước khi cưới:

Không có con số cố định cho mọi người, nhưng các chuyên gia thường khuyên nên dành vài năm tìm hiểu trước hôn nhân. Nhiều ý kiến cho rằng 2-3 năm là khoảng thời gian hợp lý để cặp đôi trải nghiệm đủ thăng trầm và quyết định có gắn bó trọn đời hay không. Trên thực tế, nhiều cặp Việt Nam chia sẻ họ muốn yêu ít nhất một năm trở lên mới tính chuyện cưới, nhằm “đủ hiểu nhau” và tránh kết hôn vội vàng.

Tuy vậy, cũng có những đôi yêu đến 5-7 năm mới cưới, hoặc thậm chí không cần cưới nếu cả hai cảm thấy hài lòng với tình trạng hiện tại. Chẳng hạn, Hoa hậu H’Hen Niê nhận lời cầu hôn của bạn trai sau 7 năm hẹn hò, cho thấy một mối quan hệ dài vẫn có thể tiến tới cái kết tốt đẹp khi cả hai sẵn sàng. Mặt khác, cũng có không ít cặp gắn bó lâu năm nhưng cuối cùng chia tay mà không cưới – điều này đôi khi đến từ việc mục tiêu, kỳ vọng thay đổi theo thời gian hoặc tình cảm phai nhạt, chứ không chỉ vì con số 7 năm. Thực tiễn cho thấy mỗi mối tình đều chịu ảnh hưởng bởi hoàn cảnh riêng, không nên máy móc lấy thời gian yêu làm thước đo duy nhất cho kết cục.

Có nhiều ý kiến trái chiều xoay quanh “lời nguyền 7 năm” – một số người tin rằng mốc 7 năm dễ xảy ra đổ vỡ, nhưng các chuyên gia cho rằng mối quan hệ không tự nhiên tan vỡ chỉ vì chạm đến con số thời gian nhất định. Thực ra, những rạn nứt thường đã âm ỉ từ trước, chỉ là nhiều cặp đôi phớt lờ dấu hiệu cho đến khi mọi thứ lên đến đỉnh điểm.

3. Phân tích dưới góc nhìn tâm lý – học thuật

3.1. Chu kỳ tâm lý của mối quan hệ dài hạn

Các nhà tâm lý học nhận thấy tình yêu lâu dài thường trải qua những giai đoạn phát triển nhất định. Thời gian 7 năm có thể trùng hợp với một giai đoạn chuyển đổi trong chu kỳ ấy. Theo nhà tâm lý Yu Jiarong (Đài Loan), mức độ thỏa mãn trong quan hệ tình cảm thường giảm mạnh sau khoảng 6-10 năm gắn bó. Cụ thể, 2-3 năm đầu yêu nhau là giai đoạn lãng mạn mới mẻ; đến năm thứ 5-6, mối quan hệ dần ổn định và quen thuộc; nhưng từ năm thứ 6-7 trở đi, sự nhàm chán và mệt mỏi dễ xuất hiện, đẩy cặp đôi vào nguy cơ “kiệt sức” về tình cảm. Lý do chủ yếu là tính dễ đoán: sau nhiều năm bên nhau, hai người hiểu rõ đối phương đến mức đoán trước được suy nghĩ, hành động của nhau, khiến cảm xúc đơn điệu và thiếu đi sự hồi hộp lãng mạn ban đầu. Đây chính là mảnh đất màu mỡ để những xung đột âm ỉ hoặc bất đồng tiềm ẩn (vốn bị bỏ qua trước đó) trỗi dậy. Nếu không biết “hâm nóng” tình yêu đúng cách, cặp đôi dễ rơi vào trạng thái xa cách và chọn chia tay như một sự giải thoát.

Khái niệm “cơn ngứa 7 năm” (seven-year itch) trong tâm lý học hôn nhân cũng liên quan đến chu kỳ này. Ban đầu, thuật ngữ nói về 7 năm đầu hôn nhân – thời điểm mà, theo thống kê cũ, nhiều cặp vợ chồng bắt đầu nảy sinh ý định ly hôn. Về mặt tâm lý, sau 7 năm, hôn nhân thường đã qua “tuần trăng mật” từ lâu, con cái (nếu có) đã vào tuổi đi học – vợ chồng phải đối mặt với rất nhiều áp lực cơm áo gạo tiền, nuôi dạy con cái, công việc, khiến quan hệ vợ chồng dễ căng thẳng. Các nghiên cứu chỉ ra stress cuộc sống (tài chính, công việc) là nguyên nhân chính gây mâu thuẫn trong hôn nhân lâu năm, bên cạnh đó thói quen xấu của bạn đời cũng dần lộ rõ và trở thành vấn đề lớn. Những yếu tố này tích tụ qua thời gian và có thể bùng nổ vào quãng năm thứ 7 nếu cặp đôi thiếu kỹ năng xử lý.

Tuy nhiên, các chuyên gia nhấn mạnh rằng 7 năm không phải “điểm chết” bắt buộc. Nhà trị liệu Janet Brito chỉ ra “7-year itch” thực chất là biểu hiện của việc hai người không còn chung bước sóng, chứ không phải do ma lực của thời gian. Một số cặp sẽ mắc kẹt trong lối mòn tương tác tiêu cực khiến họ dần xa cách; đến mốc 7 năm có thể có người chọn kết thúc, nhưng cũng có những cặp ở lại bên nhau, vượt qua sóng gió và gắn bó hơn sau giai đoạn khủng hoảng.

Thậm chí, một khảo sát xã hội học xuyên quốc gia cho thấy tỷ lệ ly hôn nhiều nơi đạt đỉnh sớm hơn, khoảng năm thứ 4 của hôn nhân, rồi sau đó giảm dần. Nhà nhân chủng học Helen Fisher từng nghiên cứu 58 xã hội loài người và nhận thấy nếu hôn nhân đổ vỡ, nó thường xảy ra quanh năm thứ 4 – trùng với thời điểm một đứa trẻ không còn quá phụ thuộc vào cha mẹ.

Bà giả thuyết rằng con người tiến hóa để gắn bó với bạn đời đủ 3-4 năm để nuôi con qua giai đoạn sơ sinh, rồi có xu hướng muốn tìm “gen” khác, dẫn tới nhu cầu thay đổi bạn tình. Điều này cho thấy mốc 7 năm có thể chỉ là một quy ước văn hóa, còn bản chất tâm lý-sinh học của sự nhàm chán hay mâu thuẫn tích tụ trong quan hệ có thể xuất hiện sớm hơn tùy hoàn cảnh. Dù sao, cả quan điểm “3 năm” lẫn “7 năm” đều cùng nhấn mạnh một thực tế: tình yêu lâu dài muốn bền vững đòi hỏi nỗ lực duy trì từ cả hai phía, nếu không rạn nứt là khó tránh khỏi ở một thời điểm nào đó.

3.2. Kỳ vọng, cam kết và trì hoãn hôn nhân

Một khía cạnh tâm lý quan trọng trong các mối quan hệ dài mà không tiến tới hôn nhân chính là vấn đề kỳ vọng và cam kết. Theo lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) trong tâm lý học, mức độ hài lòng hay thất vọng của một người phụ thuộc vào việc thực tế có đáp ứng được kỳ vọng của họ hay không. Trong tình yêu cũng vậy, mỗi người thường có kỳ vọng ngầm về lộ trình phát triển của mối quan hệ – ví dụ: quen nhau bao lâu thì ra mắt gia đình, khi nào thì đính hôn, khi nào cưới. Những kỳ vọng này chịu ảnh hưởng từ chuẩn mực xã hội và cá nhân (tuổi tác, mục tiêu cuộc đời, quan điểm hôn nhân…).

Nếu một người phụ nữ quan niệm rằng “yêu nhau 3 năm phải cưới” nhưng đã 5-6 năm vẫn không thấy đối phương đề cập chuyện hôn nhân, cô ấy dễ rơi vào tâm lý hoài nghi và thất vọng. Sự không chắc chắn về tương lai có thể tạo áp lực lớn, làm nảy sinh mâu thuẫn hoặc tâm lý “được ăn cả, ngã về không” – thà chia tay tìm hướng mới còn hơn kéo dài thêm. Nhiều cuộc chia tay sau nhiều năm yêu nhau thực tế xuất phát từ mâu thuẫn kỳ vọng: một bên muốn kết hôn, bên kia chưa sẵn sàng (hoặc không có ý định cưới). Nếu không đạt được đồng thuận, mối quan hệ khó tiến xa hơn và dễ đổ vỡ ở ngưỡng 5-7 năm, khi mà sự kiên nhẫn của bên chờ đợi đã cạn. Do đó, các chuyên gia tình cảm luôn khuyên các cặp đôi nên trao đổi thẳng thắn về mục tiêu hôn nhân ngay từ sớm, tránh tình trạng “để mặc thời gian trôi” rồi bất ngờ nhận ra mình khác suy nghĩ.

Việc trì hoãn hôn nhân quá lâu còn tiềm ẩn rủi ro về cảm xúc. Với nhiều người, đặc biệt là phụ nữ ở các xã hội Á Đông như Việt Nam, hôn nhân mang ý nghĩa bảo chứng cho sự cam kết. Yêu lâu mà không cưới có thể khiến họ cảm thấy bấp bênh, thiếu an toàn, thậm chí tổn thương lòng tự trọng (ví dụ lo sợ “mình không đủ tốt nên anh ấy không muốn cưới”).

Trong một số trường hợp, sự trì hoãn có thể dẫn đến cạn dần tình cảm: lúc trẻ còn mặn nồng có thể sẵn sàng chờ, nhưng qua nhiều năm nhiệt huyết giảm, tình yêu chuyển hóa thành thói quen, nếu không có bước tiến gì mới (như kết hôn, sinh con) để thắt chặt hơn mối quan hệ, hai người dễ sống “già hóa” bên nhau và một ngày nhận ra tình yêu đã không còn. Đó là lý do ông bà ta có câu “quen lâu cưới chạy” – yêu nhau quá lâu đôi khi lại thành ngại cưới, vì hiệu ứng trì hoãn: càng chần chừ, quyết tâm cưới càng giảm và những hoài nghi càng tăng.

Mặt khác, cần nhìn nhận rằng kết hôn muộn cũng có mặt tích cực: hai người trưởng thành hơn, ổn định hơn về sự nghiệp, tài chính và tâm lý, từ đó hôn nhân có nền tảng vững chắc hơn. Thống kê cho thấy độ tuổi kết hôn trung bình càng cao thì tỷ lệ ly hôn càng thấp trong những năm đầu hôn nhân. Vì vậy, trì hoãn hôn nhân không hẳn xấu, miễn là cả hai cùng thống nhất và hài lòng với tiến độ đó. Vấn đề chỉ nảy sinh khi một người mong đợi cam kết còn người kia sợ cam kết.

3.3. Góc độ gắn bó và “sợ cam kết” (commitment issues)

Lý thuyết gắn bó (Attachment theory) cung cấp thêm cái nhìn về hiện tượng yêu lâu mà không cưới. Theo thuyết gắn bó, mỗi người hình thành một kiểu gắn bó từ nhỏ (an toàn, lo âu, né tránh…) và kiểu gắn bó này ảnh hưởng lớn đến cách họ ứng xử trong quan hệ yêu đương khi trưởng thành. Những người có gắn bó an toàn thường dễ dàng trong việc thiết lập cam kết, họ không quá sợ hãi hôn nhân và biết cân bằng nhu cầu của bản thân với quan hệ chung Ngược lại, người mang kiểu gắn bó lo âu có xu hướng sợ bị bỏ rơi, luôn cần sự cam kết chắc chắn để cảm thấy an tâm. Họ thường “nóng ruột” muốn cưới sớm hoặc liên tục đòi hỏi sự khẳng định tình cảm từ đối phương. Nếu yêu lâu mà không được cầu hôn, người gắn bó lo âu dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, ghen tuông, thậm chí tuyệt vọng. Ngược lại, người có kiểu gắn bó né tránh lại sợ mất tự do, ngại ràng buộc sâu. Những người này dù yêu nhưng thường trì hoãn hoặc né tránh chuyện hôn nhân, do hôn nhân đồng nghĩa với cam kết trọn đời – điều khiến họ lo lắng.

Trong một cặp đôi, nếu một bên lo âu còn bên kia né tránh, mô hình phổ biến là: một người chạy theo, một người chạy trốn. Họ có thể vẫn yêu nhau, nhưng cứ đến ngưỡng cam kết (sâu hơn như dọn về sống chung hoặc cưới) thì xảy ra xung đột. Người né tránh có thể viện cớ trì hoãn, còn người lo âu càng chờ lâu càng bất an, dẫn tới những mâu thuẫn ngày càng gay gắt. Nhiều mối quan hệ kiểu này kết thúc quanh mốc 6-7 năm khi mâu thuẫn về cam kết lên đến đỉnh điểm.

Quả thực, nỗi sợ cam kết thường bắt nguồn từ những bất ổn trong gắn bó. Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc né tránh kết hôn hay không muốn ràng buộc sâu xa thường là dấu hiệu của gắn bó không an toàn (insecure attachment). Người trong nhóm này (như kiểu tránh né của “Adam” hay lo âu của “Sophia” trong ví dụ của nhà trị liệu Maureen) tuy bề ngoài lý do khác nhau nhưng chung quy đều “có vấn đề với cam kết” do những tổn thương hoặc khuôn mẫu tâm lý hình thành từ sớm. Hiểu được kiểu gắn bó của mình và của đối phương có thể giúp cặp đôi tháo gỡ phần nào vướng mắc – ví dụ, người né tránh học cách mở lòng dần dần, người lo âu học cách tự trấn an thay vì gây áp lực. Nếu không, mối quan hệ dài lâu nhưng thiếu sự đồng điệu về nhu cầu cam kết sẽ khó lòng chuyển sang giai đoạn hôn nhân.

3.4. “Trauma bonding” – Khi tình yêu lâu năm trở nên độc hại

Một khía cạnh học thuật khác liên quan đến các mối quan hệ dài nhưng không hạnh phúc là hiện tượng “trauma bonding” (liên kết bằng chấn thương tâm lý). Trauma bonding xảy ra khi một mối quan hệ có yếu tố lạm dụng hoặc tổn thương kéo dài, khiến người bị hại phát sinh một kiểu gắn bó lệ thuộc không lành mạnh với kẻ gây tổn thương. Nạn nhân vì những vết thương tâm lý chưa được chữa lành mà không thể dứt khỏi kẻ làm mình đau, dẫn đến mối quan hệ độc hại có thể kéo dài nhiều năm.

Trong hoàn cảnh này, việc “yêu lâu mà không cưới” đôi khi lại là dấu hiệu xấu: ví dụ một cô gái ở bên người yêu vũ phu suốt 7-8 năm, chịu đựng hy sinh với hy vọng anh ta sẽ thay đổi và cưới mình, nhưng thực chất cô bị mắc kẹt trong vòng xoáy trauma bond – vừa yêu vừa sợ, không dứt ra được vì sự thao túng tâm lý của đối phương. Những mối quan hệ kiểu này thường kết thúc khi nạn nhân tỉnh ngộ hoặc nhận được giúp đỡ để thoát khỏi sự lệ thuộc. Từ góc nhìn trauma bonding, 7 năm không cưới có thể không phải nguyên nhân chia tay, mà là hậu quả của một quan hệ vốn dĩ không lành mạnh.

Tất nhiên, không phải cặp yêu lâu nào chia tay cũng do trauma bond; nhưng đây là lời nhắc rằng thời gian ở bên nhau không đảm bảo cho chất lượng quan hệ. Một mối tình 7 năm đầy tổn thương sẽ khác hoàn toàn một mối tình 7 năm lành mạnh. Chỉ khi hiểu rõ mình có đang ở trong mối quan hệ lành mạnh hay không, người trong cuộc mới có quyết định đúng – tiếp tục, kết hôn, hay chấm dứt – vì lợi ích lâu dài của bản thân.

4. Khác biệt văn hóa và những trường hợp ngoại lệ

Yếu tố văn hóa xã hội ảnh hưởng lớn đến quan niệm về thời gian yêu trước khi cưới. Ở phương Tây, việc hẹn hò lâu (5-7 năm) trước hôn nhân khá phổ biến và không bị kỳ thị. Nhiều cặp đôi chung sống như vợ chồng mà không kết hôn (sống thử, common-law marriage) trong thời gian dài. Do đó, câu “yêu 7 năm không cưới” ở phương Tây không mặc định là sẽ chia tay – miễn hai người hạnh phúc, họ có thể không cần tờ giấy kết hôn. Văn hóa phương Tây coi trọng sự tự nguyện và trải nghiệm cá nhân, nhiều người kết hôn muộn (tuổi cưới trung bình khoảng 28-32) nên thời gian yêu đương trước đó kéo dài hơn. Hơn nữa, quan niệm tôn giáo và pháp lý cho phép chung sống không hôn thú, con cái sinh ngoài giá thú cũng được chấp nhận, nên hôn nhân không phải đích đến bắt buộc của mọi cuộc tình.

Thực tế cho thấy không ít cặp đôi nổi tiếng ở Hollywood yêu nhau hàng chục năm không cưới mà vẫn hạnh phúc (ví dụ: Goldie Hawn và Kurt Russell đã bên nhau gần 40 năm không kết hôn). Một khảo sát tại Mỹ cũng cho thấy 66% các cặp vợ chồng tin rằng sống chung trước hôn nhân là bước chuẩn bị đúng đắn cho hôn nhân thành công. Điều này hàm ý rằng văn hóa phương Tây đề cao chất lượng quan hệ hơn là hình thức hôn nhân; yêu lâu không cưới chưa hẳn là dấu hiệu xấu nếu đó là sự lựa chọn tự nguyện của cả hai.

Trái lại, ở Việt Nam và nhiều nước Á Đông, hôn nhân vẫn được xem là cột mốc quan trọng thể hiện trách nhiệm và sự ổn định của một cặp đôi. Xã hội Việt Nam truyền thống có xu hướng không ủng hộ việc yêu quá lâu mà không cưới. Áp lực kết hôn – từ gia đình, họ hàng đến “hàng xóm láng giềng” – thường đè nặng lên các cặp đôi khi yêu nhau đến một độ dài nào đó (đặc biệt nếu cô gái đã “đến tuổi”).

Ví dụ, một cô gái 28 tuổi yêu 3-4 năm chưa cưới có thể phải nghe nhiều lời hỏi han, thúc giục từ bố mẹ. Bản thân các bạn trẻ Việt Nam cũng chia sẻ quan điểm khá đa dạng: người thì cho rằng “5 năm hay 10 năm cũng chỉ là con số”, gặp đúng người thì một vài tháng cũng có thể cưới; nhưng người khác lại đặt giới hạn tối thiểu – chẳng hạn “phải quen trên 1 năm mới tính cưới” hoặc “yêu 7 năm mà không cưới thì khó bền”.

Dù quan điểm khác nhau, đa phần người Việt vẫn xem hôn nhân là mục tiêu tự nhiên của tình yêu nghiêm túc. Vì lẽ đó, khi một cặp yêu rất lâu mà mãi không cưới, dư luận dễ suy đoán có “vấn đề” (ví dụ: gia đình cấm cản, kinh tế chưa ổn, một bên không muốn ràng buộc…). Đôi khi chính cặp đôi cũng chịu sức ép tâm lý rằng “yêu lâu quá không cưới sẽ chẳng đi đến đâu”. Sức ép này có thể trở thành lời tiên tri tự hoàn thành: họ hoang mang về tương lai, mâu thuẫn tăng dần và cuối cùng chia tay.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận những ngoại lệ tích cực. Có những cặp đôi – kể cả ở Việt Nam – yêu nhau lâu năm mà vẫn hạnh phúc dù chưa cưới. Họ có thể chọn sống cùng như vợ chồng, hoặc đơn giản là chưa làm đám cưới vì chưa thấy cần thiết, nhưng điều đó không ảnh hưởng đến tình cảm gắn bó. Điểm mấu chốt ở các trường hợp này là cả hai đều đồng thuận về chuyện hôn nhân: hoặc cả hai cùng muốn trì hoãn, hoặc cả hai không đặt nặng việc cưới xin.

Chẳng hạn, một cặp yêu nhau từ thời đại học, đến gần 30 tuổi mới làm đám cưới sau 7-8 năm bên nhau – khoảng thời gian đó giúp họ trưởng thành cùng nhau, vượt qua nhiều thử thách và càng tin tưởng vào quyết định kết hôn. Hoặc có cặp thậm chí không kết hôn chính thức nhưng vẫn chung sống hạnh phúc, cùng xây dựng gia đình (trường hợp này ở Việt Nam ít hơn do rào cản pháp lý và xã hội, nhưng không phải không có). Những ví dụ này cho thấy thời gian yêu lâu không nhất thiết dẫn tới chia tay, nếu đôi bên biết nuôi dưỡng tình yêu và cùng hướng về nhau. Như lời một bạn gái chia sẻ: “Thời gian chỉ là điều kiện cần, không phải điều kiện đủ. Yêu một tháng hay 5 năm không quan trọng, quan trọng là khi cả hai cảm thấy đã đến lúc cùng nhau bàn chuyện đám cưới”.

Kết luận

Hiện tượng “yêu nhau 7 năm không cưới thì chia tay” phản ánh mối quan hệ giữa thời gian và cam kết trong tình yêu – một chủ đề vừa mang tính thực tiễn xã hội, vừa có chiều sâu tâm lý. Về thực tiễn, đúng là nhiều cặp đôi tan vỡ quanh cột mốc 7 năm, nhưng không phải do con số 7 có ma lực, mà vì sau nhiều năm bên nhau, nếu tình yêu không tiến triển (không hôn nhân, không mục tiêu chung mới) thì rất dễ rơi vào bế tắc hoặc phai nhạt. Các thống kê cho thấy xu hướng chung: cặp đôi yêu lâu hiểu nhau hơn nên hôn nhân bền vững hơn, nhưng mặt khác, yêu quá lâu mà thiếu cam kết rõ ràng có thể làm tăng nguy cơ chia tay do mâu thuẫn kỳ vọng. Về học thuật, hiện tượng 7 năm gắn liền với khái niệm “seven-year itch”, với các lý thuyết tâm lý giải thích bằng sự nhàm chán tích lũy, xung đột ngầm và thiếu thích ứng ở giai đoạn hậu lãng mạn. Đồng thời, các yếu tố như kỳ vọng xã hội, kiểu gắn bó tâm lý hay thậm chí trauma bonding đều có thể chi phối kết cục của một chuyện tình lâu năm.

Tựu trung, 7 năm không phải công thức định mệnh cho mọi đôi lứa. Mỗi nền văn hóa, mỗi thế hệ lại có cách nhìn khác nhau: có nơi coi 7 năm chỉ là bắt đầu của một hành trình (như nhiều cặp phương Tây coi 7 năm chung sống là bình thường), nơi khác lại xem 7 năm là quá lâu để chưa kết hôn. Điều quan trọng nhất quyết định hạnh phúc hay đổ vỡ không nằm ở độ dài tuyệt đối của mối quan hệ, mà ở chất lượng của tình yêu trong quãng thời gian đó và sự đồng thuận giữa hai người về tương lai. Nếu cả hai cùng cố gắng làm mới tình yêu, giao tiếp cởi mở và thống nhất mục tiêu, họ có thể bên nhau bền lâu vượt qua mọi “lời nguyền năm tháng”. Ngược lại, nếu thiếu đi sự nỗ lực và thấu hiểu, thì không cần đợi tới năm thứ 7, mối quan hệ cũng có thể rạn nứt bất cứ lúc nào. Do vậy, thay vì ám ảnh bởi một con số, các cặp đôi nên chú trọng xây dựng nền tảng vững chắc cho tình yêu: tin cậy, tôn trọng, và cùng hướng về tương lai – có như vậy, “lời nguyền 7 năm” sẽ không còn đáng sợ.

Post Comment

Có thể bỏ lỡ