Sự khác biệt giữa rối loạn Phổ Tự kỷ (ASD) và rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD)
Bởi: Phạm Quốc Huy, hỗ trợ: AI
Giới thiệu
Rối loạn Phổ Tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD, thường gọi tắt là tự kỷ) và Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder – ADHD, hay tăng động giảm chú ý) đều thuộc nhóm rối loạn phát triển thần kinh. Cả hai có thể gây ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, chú ý và hành vi của trẻ, với một số biểu hiện bề ngoài khá giống nhau. Tuy nhiên, theo DSM-5, bản chất hai rối loạn này khác nhau:
ASD được đặc trưng bởi suy giảm giao tiếp xã hội và những hành vi lặp lại, thu hẹp sở thích. Trong khi ADHD (đặc biệt là dạng Tăng động – Xung động) đặc trưng bởi khó duy trì chú ý, hoạt động quá mức và hành vi bốc đồng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp tránh nhầm lẫn trong chẩn đoán và có hướng can thiệp phù hợp. Lưu ý rằng hai rối loạn này cũng có thể đồng thời xuất hiện: khoảng 1 trong 8 trẻ được chẩn đoán ADHD cũng đồng thời nhận chẩn đoán ASD
Điểm giống nhau dễ gây nhầm lẫn
ASD và ADHD (dạng tăng động) có một số biểu hiện hành vi chồng lấn, khiến phụ huynh và giáo viên đôi khi khó phân biệt. Những điểm tương đồng phổ biến có thể kể đến:
-
Khó tập trung, dễ xao nhãng: Trẻ thường không chú ý khi được gọi tên, bỏ dở nhiệm vụ hoặc bị môi trường xung quanh làm phân tâm.
-
Hành vi bốc đồng: Cả hai nhóm có thể hành động thiếu kiềm chế, ví dụ: hay ngắt lời người khác hoặc hành động không suy nghĩ về hậu quả.
-
Khó khăn trong giao tiếp xã hội: Trẻ có thể gặp trở ngại khi duy trì tương tác, chơi theo nhóm hoặc hiểu tín hiệu xã hội của người khác.
-
Kiểm soát cảm xúc kém: Dễ cáu gắt, nổi nóng hoặc phản ứng cảm xúc không phù hợp với hoàn cảnh.
Mặc dù biểu hiện bên ngoài có thể tương tự, nguyên nhân cốt lõi phía sau hành vi ở mỗi rối loạn lại khác nhau. Chẳng hạn, cả trẻ tự kỷ lẫn trẻ ADHD đều có thể khó chơi chung với bạn bè, nhưng: trẻ ASD chủ yếu do thiếu kỹ năng tương tác xã hội và chơi tưởng tượng; còn trẻ ADHD chủ yếu do quá hiếu động và xung năng, dù thực ra các em vẫn muốn chơi cùng bạn.
Tương tự, cả hai nhóm có thể không chú ý và hiếu động: trẻ tự kỷ có thể mất tập trung do không hiểu cách tham gia tương tác xã hội, nhưng lại tập trung rất lâu khi hoạt động đúng sở thích; ngược lại, trẻ ADHD mất tập trung chủ yếu do dư thừa năng lượng và dễ bị kích thích phân tâm. Vì nhiều triệu chứng ADHD (như kém tập trung, tăng động, xung impuls) có thể xuất hiện ở trẻ tự kỷ, trẻ ASD đôi khi bị chẩn đoán nhầm thành ADHD; trong khi các đặc điểm cốt lõi của tự kỷ (ví dụ: thiếu giao tiếp mắt, hành vi lặp lại) hầu như không thấy ở trẻ chỉ mắc ADHD.
Xem thêm: “Rối loạn Phổ Tự Kỷ (ASD)
So sánh sự khác biệt giữa ASD và ADHD (dạng Tăng động)
Dưới góc độ hành vi quan sát thực tế, bảng sau đây tổng hợp các tiêu chí phân biệt chính giữa trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ và trẻ mắc ADHD (thiên về tăng động – xung động):
| Tiêu chí | Rối loạn Phổ Tự kỷ (ASD) | Tăng động Giảm chú ý (ADHD) (Dạng Tăng động – Xung động) |
|---|---|---|
| Giao tiếp xã hội | Khó thiết lập và duy trì mối quan hệ; ít hoặc không giao tiếp bằng mắt; không hiểu các quy tắc xã hội khi tương tác. | Có thể giao tiếp bình thường nhưng thiếu kiên nhẫn, hay ngắt lời người khác, khó duy trì tương tác lâu dài do thiếu chú ý lắng nghe. |
| Chú ý – Tập trung | Thường tập trung quá mức vào một chủ đề hoặc hoạt động yêu thích; có xu hướng tách biệt khỏi môi trường xung quanh. | Mất tập trung, dễ bị kích thích bởi tác động bên ngoài; thường chuyển hoạt động liên tục, khó duy trì chú ý vào một việc nếu không hứng thú. |
| Hành vi đặc trưng | Có các hành vi lặp đi lặp lại và sở thích hạn hẹp rõ rệt (ví dụ: vỗ tay, vẫy tay, xoay đồ vật; tuân thủ nghiêm ngặt thói quen hàng ngày). | Không có các hành vi lặp lại theo khuôn mẫu; thay vào đó thường xuyên hiếu động, bồn chồn, luôn tay luôn chân hoặc chạy nhảy, nghịch ngợm không yên. |
| Kiểm soát hành vi | Hành vi có thể bất thường do nhạy cảm giác quan (âm thanh, ánh sáng…) hoặc khó thích nghi với thay đổi đột ngột trong sinh hoạt. | Hành vi mang tính bốc đồng, khó kiềm chế xung động – trẻ có thể hành động hoặc nói mà không kịp suy nghĩ về hậu quả. |
| Biểu hiện cảm xúc | Phản ứng cảm xúc thiếu phù hợp với ngữ cảnh; trẻ gặp khó khăn khi thể hiện cảm xúc của bản thân và nhận biết cảm xúc của người khác. | Phản ứng cảm xúc nhanh và đôi khi thái quá (dễ tức giận, buồn bã đột ngột), nhưng trẻ vẫn nhận thức được quy tắc xã hội về cảm xúc và có thể hiểu cảm xúc của người khác. |
Chú thích: Mặc dù bảng trên nêu bật sự khác biệt, cần nhớ rằng mỗi trẻ là một cá thể duy nhất. Một số trẻ ADHD cũng có thể gặp chút khó khăn về kỹ năng xã hội (do hậu quả của việc không chú ý lắng nghe hoặc quá xung động khi chơi), và một số trẻ ASD cũng có mức độ tăng động, mất tập trung (đặc biệt khi trẻ đồng mắc cả ADHD). Do đó, việc đánh giá lâm sàng chuyên sâu bởi chuyên gia là rất quan trọng để phân định rõ trường hợp cụ thể.
Xem thêm: Vì sao trẻ tự kỷ thường không biểu hiện cảm giác đau theo cách thông thường?
Phương pháp can thiệp và hỗ trợ cho từng nhóm
Cả trẻ tự kỷ và trẻ tăng động đều hưởng lợi đáng kể từ can thiệp sớm. Mục tiêu chung là giảm thiểu các khó khăn cốt lõi, phát huy tối đa tiềm năng của trẻ và giúp trẻ hòa nhập tốt nhất có thể vào cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là các phương pháp can thiệp và chiến lược hỗ trợ hiệu quả cho mỗi nhóm:
Đối với trẻ Rối loạn Phổ Tự kỷ (ASD)
-
Liệu pháp hành vi chuyên biệt: Phương pháp Phân tích hành vi ứng dụng (ABA) được coi là một “tiêu chuẩn vàng” trong can thiệp tự kỷ nhờ có nhiều bằng chứng khoa học hỗ trợ. ABA giúp dạy kỹ năng mới và giảm hành vi không phù hợp bằng cách thưởng cho hành vi tốt và điều chỉnh hành vi chưa đúng. Ngoài ra, một số phương pháp phát triển khác cũng được áp dụng, ví dụ: mô hình Floor Time (DIR) khuyến khích tương tác qua chơi đùa, và Phương pháp TEACCH (Treatment and Education of Autistic and Related Communication-Handicapped Children) chú trọng tạo môi trường học tập có cấu trúc, trực quan phù hợp với trẻ tự kỷ (ví dụ: dùng lịch sinh hoạt bằng hình ảnh, góc học tập cố định, hướng dẫn trực quan song song lời nói).
-
Can thiệp ngôn ngữ và kỹ năng xã hội: Trẻ ASD thường cần được hỗ trợ về ngôn ngữ giao tiếp. Liệu pháp Âm ngữ trị liệu (speech therapy) giúp trẻ phát triển ngôn ngữ nói hoặc các hình thức giao tiếp thay thế (cử chỉ, tranh ảnh, thiết bị giao tiếp điện tử). Bên cạnh đó, can thiệp về kỹ năng xã hội rất quan trọng: các chương trình huấn luyện kỹ năng xã hội theo nhóm hoặc theo mô hình Social Stories (kể chuyện xã hội) cho trẻ thực hành cách chờ lượt, chia sẻ, hiểu cảm xúc… trong môi trường an toàn. Các hoạt động trị liệu hòa nhập giác quan (sensory integration) do chuyên viên Hoạt động trị liệu (Occupational Therapy) thực hiện cũng giúp trẻ tự kỷ điều hòa phản ứng với âm thanh, ánh sáng, va chạm,… qua đó giảm hành vi tự kích thích hoặc hoảng loạn do quá tải giác quan.
-
Chiến lược giáo dục và hỗ trợ tại nhà/trường: Trẻ tự kỷ cần một môi trường ổn định và nhất quán. Phụ huynh và giáo viên nên phối hợp xây dựng thời gian biểu rõ ràng, duy trì thói quen hàng ngày (giờ ăn, giờ ngủ, lịch học…) để trẻ cảm thấy an toàn và dự đoán được. Tại trường, cần điều chỉnh bài giảng phù hợp: chia nhỏ nhiệm vụ học tập, sử dụng tranh ảnh, ký hiệu trực quan hỗ trợ lời nói, và bố trí góc học tập yên tĩnh hạn chế kích thích quá mức. Khi chuyển hoạt động hoặc thay đổi lịch trình, nên báo trước cho trẻ (bằng lời hoặc bằng hình ảnh minh họa) để giảm lo âu. Ngoài ra, giáo viên và cha mẹ có thể áp dụng thẻ thưởng, bảng mặt cười để khích lệ khi trẻ giao tiếp chủ động hoặc thực hiện tốt một kỹ năng mới. Điều quan trọng là luôn kiên nhẫn và nhất quán trong cách phản hồi hành vi của trẻ: khen ngợi những tiến bộ nhỏ, bỏ qua hoặc hướng dẫn lại khi trẻ mắc lỗi, thay vì la mắng hay trừng phạt, giúp trẻ học được hành vi phù hợp trong an toàn tâm lý.
Lưu ý: Hiện nay chưa có thuốc đặc trị hoàn toàn các triệu chứng cốt lõi của tự kỷ. Can thiệp giáo dục – tâm lý vẫn là phương thức chủ đạo. Thuốc chỉ được dùng khi cần kiểm soát các vấn đề đi kèm như tăng động, kém chú ý, lo âu, rối loạn giấc ngủ hoặc hành vi tự gây hại, và phải do bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Ví dụ, một số trẻ tự kỷ có tăng động đáng kể có thể dùng thuốc tương tự điều trị ADHD để giảm bớt hiếu động, giúp trẻ tập trung hơn vào việc học kỹ năng. Tuy nhiên, việc dùng thuốc chỉ hỗ trợ phần nào và luôn cần kết hợp với liệu pháp giáo dục đặc biệt để đạt hiệu quả tối ưu.
Đối với trẻ Tăng động Giảm chú ý (ADHD) – thiên về tăng động/xung động
-
Liệu pháp hành vi và tâm lý:
Trọng tâm là giúp trẻ rèn kỹ năng tự kiểm soát và định hướng hành vi tích cực. Các nhà trị liệu thường áp dụng liệu pháp hành vi dựa trên nguyên tắc củng cố tích cực – khen thưởng ngay khi trẻ có hành vi tốt và áp dụng hậu quả nhất quán khi trẻ vi phạm nội quy. Cha mẹ được hướng dẫn kỹ thuật quản lý hành vi tại nhà (Behavioral Parent Training) để đồng nhất cách dạy con:
ví dụ: lập bảng theo dõi việc nhà/học tập, thưởng sao cho mỗi nhiệm vụ hoàn thành, và đặt ra hình thức mất quyền lợi (mất đặc quyền chơi trò ưa thích chẳng hạn) nếu trẻ phạm lỗi nghiêm trọng. Bên cạnh đó, trẻ ADHD có thể được dạy kỹ năng xã hội (như chờ lượt, lắng nghe người khác) trong các nhóm kỹ năng hoặc qua trò chơi vai diễn, đồng thời rèn thêm kỹ năng tổ chức (giữ gìn vật dụng, quản lý thời gian) bằng cách sử dụng lịch, sổ ghi nhớ, ứng dụng nhắc việc. Đối với trẻ lớn hơn và thanh thiếu niên, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) cũng hữu ích để kiểm soát cảm xúc, xây dựng thói quen suy nghĩ trước khi hành động.
-
Chiến lược hỗ trợ tại trường học:
Môi trường lớp học nên được điều chỉnh để giảm thiểu xao nhãng cho trẻ ADHD. Giáo viên có thể xếp trẻ ngồi bàn đầu hoặc gần cô, tránh ngồi cạnh cửa sổ đông người qua lại. Tạo một góc học tập yên tĩnh, gọn gàng giúp trẻ tập trung tốt hơn (tránh để nhiều đồ chơi hoặc thiết bị điện tử gây mất chú ý trong tầm mắt trẻ).
Trong giờ học, nên chia nhỏ hoạt động hoặc bài tập thành các phần ngắn, xen kẽ thời gian nghỉ vận động ngắn (cho trẻ đứng lên đi lấy đồ, hoặc làm động tác thư giãn) để giải tỏa năng lượng dư thừa. Khi giao nhiệm vụ, giáo viên cần diễn đạt rõ ràng, cụ thể và có thể nhắc lại từng bước một; dùng thêm hình ảnh trực quan hoặc viết các bước lên bảng để hỗ trợ trí nhớ của trẻ.
Thực hiện khen thưởng, động viên thường xuyên: tuyên dương ngay khi trẻ hoàn thành tốt một công việc hay ngồi yên tập trung được một khoảng thời gian, nhằm khuyến khích hành vi mong muốn.
Ngược lại, hạn chế quở phạt la mắng công khai – thay vào đó, có thể nhắc nhở nhẹ nhàng riêng với trẻ hoặc sử dụng tín hiệu (ví dụ chạm nhẹ vai) để báo trẻ điều chỉnh hành vi. Việc tạo quy tắc lớp học đơn giản, thống nhất và nhắc nhở hàng ngày sẽ giúp trẻ ADHD hiểu điều gì được mong đợi. Quan trọng nhất, giáo viên nên phối hợp chặt chẽ với phụ huynh và chuyên gia (nếu có) để theo dõi tiến bộ của trẻ và điều chỉnh chiến lược dạy học phù hợp với nhu cầu cá nhân.
-
Hỗ trợ tại gia đình:
Cha mẹ cần thiết lập nếp sinh hoạt có cấu trúc cho trẻ ADHD. Một thời gian biểu cố định cho các hoạt động (thức dậy, ăn sáng, làm bài tập, vui chơi, đi ngủ…) nên được treo ở nơi dễ thấy, giúp trẻ biết trước lịch trình trong ngày và hình thành thói quen tốt.
Ở nhà, tạo không gian học tập yên tĩnh cho con (một góc bàn ít đồ chơi, tránh gần TV, hạn chế thiết bị điện tử khi học) sẽ giảm tác động gây xao nhãng. Khi giao việc cho trẻ (như dọn phòng, làm bài), hãy chia nhỏ bước thực hiện – ví dụ: dọn đồ chơi trước, xếp sách vở sau – và kiểm tra nhắc nhở thường xuyên để đảm bảo trẻ không bỏ quên bước nào. Khen ngợi ngay khi trẻ hoàn thành mỗi bước sẽ tạo động lực cho bước tiếp theo.
Ngoài ra, cha mẹ nên cùng trẻ lập danh sách việc cần làm (to-do list) mỗi ngày và đánh dấu khi hoàn thành, vừa giúp trẻ rèn kỹ năng lập kế hoạch vừa có cảm giác thành tựu. Bên cạnh việc học, nên khuyến khích trẻ tham gia hoạt động thể chất (chạy nhảy, đá bóng, đạp xe…) hàng ngày để giải tỏa bớt năng lượng dư thừa, nhờ đó khi vào bàn học trẻ sẽ bớt hiếu động hơn.
Cuối cùng, cha mẹ cần kiên nhẫn và thấu hiểu: nhận thức rằng trẻ không cố ý nghịch phá hay “không nghe lời”, mà do trẻ gặp khó khăn trong việc tự kiểm soát. Thay vì tập trung vào điểm yếu, hãy ghi nhận điểm mạnh và sở thích của con (ví dụ trẻ sáng tạo, hài hước, thích khám phá…) để động viên, giúp trẻ xây dựng sự tự tin và hành vi tích cực.
-
Điều trị bằng thuốc (nếu cần thiết):
Trong nhiều trường hợp ADHD từ vừa đến nặng, kết hợp dùng thuốc với các liệu pháp hành vi có thể mang lại hiệu quả cao nhất. Thuốc không “chữa khỏi” ADHD nhưng giúp giảm các triệu chứng cốt lõi – đặc biệt là tăng khả năng tập trung và kiềm chế xung động, nhờ đó trẻ có thể học hỏi và rèn kỹ năng mới dễ dàng hơn.
Nhóm thuốc thường dùng gồm thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (như methylphenidate, amphetamine) và thuốc không kích thích (như atomoxetine, guanfacine).
Việc dùng thuốc cho trẻ cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa; bác sĩ thường bắt đầu với liều thấp và theo dõi chặt chẽ hiệu quả cũng như tác dụng phụ. Song song đó, cha mẹ và thầy cô vẫn tiếp tục áp dụng các chiến lược giáo dục, vì thuốc chỉ hỗ trợ kiểm soát hành vi, còn các kỹ năng xã hội, học tập phải được dạy thông qua môi trường thực tế. Khi các triệu chứng cải thiện, bác sĩ có thể xem xét giảm liều hoặc ngưng thuốc thử một thời gian để đánh giá khả năng tự kiểm soát của trẻ.
Kết luận
Tóm lại, ASD và ADHD (dạng tăng động) tuy có một số biểu hiện hành vi tương đồng (như thiếu tập trung, hành vi bốc đồng, khó khăn giao tiếp…), nhưng tiêu chí chẩn đoán DSM-5 và đặc điểm cốt lõi khác nhau rõ rệt.
ASD liên quan chủ yếu đến khiếm khuyết giao tiếp xã hội và hành vi lặp lại bất thường, còn ADHD liên quan đến rối loạn chú ý và kiểm soát hành vi.
Hiểu đúng sự khác biệt này giúp phụ huynh, giáo viên nhận biết trẻ cần hỗ trợ kiểu nào, tránh can thiệp sai hướng. Tin tốt là hiện nay có nhiều phương pháp can thiệp hiệu quả cho cả hai nhóm. Can thiệp càng sớm, trẻ càng có cơ hội cải thiện kỹ năng và thích nghi tốt hơn.
Điều quan trọng là xây dựng một kế hoạch hỗ trợ cá nhân hóa – phối hợp giữa chuyên gia, gia đình và nhà trường – nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của trẻ. Với sự kiên trì đồng hành và tình yêu thương, trẻ mắc ASD hoặc ADHD hoàn toàn có thể tiến bộ, phát huy điểm mạnh của mình và hòa nhập thành công vào cuộc sống.
Nguồn tham khảo: iprta.vn, happyworldacademy.edu.vn, iprta.vnhappyworldacademy.edu.vn, iprta.vniprta.vn



Post Comment