Loading Now

RỐI LOẠN LO ÂU (TRẺ EM)

1. Khái niệm/ Định nghĩa

Rối loạn lo âu ở trẻ em và vị thành niên được định nghĩa trong ngành tâm thần học là một nhóm các bệnh lý tâm thần đặc trưng bởi sự lo lắng, sợ hãi hoặc bồn chồn quá mức, dai dẳng và không tương xứng với tình huống thực tế (American Psychiatric Association [APA], 2022). Khác với sự lo lắng phát triển bình thường, rối loạn lo âu gây ra sự suy giảm chức năng đáng kể trong các lĩnh vực quan trọng của trẻ, bao gồm học tập, các mối quan hệ xã hội và hoạt động sinh hoạt hàng ngày (Spence & Rapee, 2016).
Một số dạng rối loạn lo âu phổ biến nhất ở lứa tuổi này:

+ Rối loạn Lo âu Chia ly (Separation Anxiety Disorder): Đây là một dạng rối loạn đặc trưng bởi nỗi sợ hãi tột độ và không phù hợp với lứa tuổi khi phải xa cách người thân, thường là cha mẹ hoặc người chăm sóc chính. Trẻ có thể từ chối đi học, ngủ một mình, hoặc có những biểu hiện thể chất khi đối mặt với tình huống chia ly (Spence, 2017).

+ Rối loạn Lo âu Lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder): Trẻ mắc GAD có cảm giác lo lắng và bồn chồn không kiểm soát được về nhiều vấn đề và tình huống khác nhau (ví dụ: điểm số, hiệu suất thể thao, sức khỏe của người thân) kéo dài trong phần lớn thời gian trong ngày (Masia Warner et al., 2016).

+ Ám ảnh Sợ Xã hội (Social Anxiety Disorder): Trẻ có nỗi sợ hãi mãnh liệt và kéo dài khi tham gia vào các tình huống xã hội hoặc biểu diễn trước công chúng, vì lo sợ bị đánh giá, xấu hổ hoặc từ chối. Điều này dẫn đến hành vi né tránh triệt để các hoạt động xã hội (Ginsburg et al., 2018).

+ Rối loạn Ám ảnh Cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder): Mặc dù được phân loại riêng trong DSM-5, OCD thường được xem xét trong nhóm rối loạn lo âu do bản chất bệnh lý của nó. Bệnh được đặc trưng bởi các ý nghĩ lặp đi lặp lại không mong muốn (ám ảnh) và các hành vi hoặc nghi thức lặp lại mà trẻ cảm thấy cần phải thực hiện để giảm bớt lo lắng (March, 2014).

Sự lo lắng thái quá ở trẻ không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua các hành vi nhằm tìm kiếm sự trấn an và né tránh các tác nhân gây sợ hãi. Trẻ thường xuyên bộc lộ sự bồn chồn, dễ bị kích động và có nhu cầu được người lớn trấn an một cách liên tục và lặp đi lặp lại. Theo nghiên cứu của Spence & Rapee (2016), trẻ khó chịu đựng sự không chắc chắn và có xu hướng suy nghĩ về những kịch bản tiêu cực nhất. Điều này thể hiện qua việc trẻ liên tục đặt ra các câu hỏi dạng “điều gì sẽ xảy ra nếu…” và khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc chấp nhận sự thay đổi trong lịch trình hàng ngày.

Hành vi né tránh là một trong những đặc điểm nổi bật và gây suy giảm chức năng nhiều nhất của rối loạn lo âu. Đây là một cơ chế đối phó không thích ứng, nơi trẻ học cách tránh các tình huống và hoạt động gây ra lo lắng để giảm thiểu cảm giác khó chịu. Chẳng hạn, một trẻ mắc rối loạn lo âu chia ly có thể từ chối đến trường học, trong khi một trẻ mắc ám ảnh sợ xã hội lại tránh các bữa tiệc sinh nhật hoặc các buổi biểu diễn văn nghệ. Dù hành vi né tránh giúp trẻ giảm lo âu trong ngắn hạn, nó lại vô tình củng cố niềm tin rằng tình huống đó thực sự đáng sợ và không thể vượt qua, từ đó duy trì chu kỳ lo lắng (Ginsburg et al., 2018).

Ngoài ra, lo lắng quá mức còn ảnh hưởng trực tiếp đến các chức năng điều hành (executive functions) của não bộ, bao gồm khả năng tập trung, ghi nhớ làm việc (working memory) và kiểm soát sự chú ý. Một nghiên cứu của Stoddard et al. (2013) đã chỉ ra rằng trạng thái lo âu liên tục làm tăng sự phân tán chú ý, khiến trẻ khó tập trung vào bài giảng hoặc hoàn thành bài tập ở trường, dẫn đến kết quả học tập sa sút.

Case – Rối loạn hoảng sợ

2. Đặc điểm/ Biểu hiện

Rối loạn lo âu không chỉ tác động đến tâm lý mà còn thể hiện ra bên ngoài qua các triệu chứng thực thể, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tâm và thân. Trẻ em thường có các triệu chứng đau đầu, đau bụng, buồn nôn, và các vấn đề tiêu hóa khác mà không có nguyên nhân y khoa rõ ràng (Birmaher et al., 2017). Các triệu chứng này thường xuất hiện hoặc trở nên tồi tệ hơn trong các tình huống gây lo âu, chẳng hạn như trước một bài kiểm tra quan trọng hoặc một buổi thuyết trình.

Theo ICD-11, các đặc điểm của rối loạn lo âu ở trẻ em có thể chia theo các dạng kèm biểu hiện như sau: Rối loạn Lo âu Chia ly (Separation Anxiety Disorder)
Đặc điểm cốt lõi: Biểu hiện bằng nỗi lo lắng hoặc sợ hãi quá mức về việc chia ly khỏi người hoặc những người mà trẻ gắn bó sâu sắc, vượt quá mức độ phù hợp với lứa tuổi.

Các biểu hiện cụ thể:

  • Lo lắng về việc mất người gắn bó, sợ họ bị hại hoặc gặp điều không may.
  • Lo lắng rằng một sự kiện không mong đợi sẽ dẫn đến việc chia ly với người gắn bó.
  • Khó chịu hoặc từ chối đi học, rời khỏi nhà, hoặc ngủ một mình.
  • Gặp ác mộng về chủ đề chia ly.
  • Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn hoặc các triệu chứng thể chất khác khi chia ly.

Lưu ý: Sự lo lắng này phải gây ra đau khổ đáng kể hoặc làm giảm sút chức năng trong các lĩnh vực quan trọng như xã hội và học đường
Rối loạn Lo âu Xã hội (Social Anxiety Disorder)

Đặc điểm cốt lõi: Biểu hiện bằn nỗi sợ hãi hoặc lo lắng đáng kể về một hoặc nhiều tình huống xã hội, trong đó trẻ bị tiếp xúc với những người không quen biết hoặc có nguy cơ bị đánh giá.

Các biểu hiện cụ thể:

  • Trẻ sợ bị đánh giá tiêu cực (ví dụ: bị xấu hổ, bị từ chối, hoặc làm cho người khác khó chịu).
  • Ở trẻ em, nỗi sợ này phải xảy ra trong các tương tác với bạn bè đồng trang lứa, không chỉ giới hạn ở người lớn.
  • Trẻ thường né tránh các tình huống xã hội gây lo lắng.
  • Nỗi sợ hãi này không phù hợp với mối đe dọa thực tế của tình huống xã hội đó.
  • Tình trạng này kéo dài, thường là ít nhất vài tháng.

Rối loạn Lo âu Lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder)

Đặc điểm cốt lõi: Lo lắng và lo sợ quá mức, kéo dài và khó kiểm soát, liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau (ví dụ: thành tích học tập, các mối quan hệ xã hội, sức khỏe).

Các biểu hiện cụ thể:

  • Cảm giác bồn chồn hoặc căng thẳng.
  • Dễ mệt mỏi.
  • Khó tập trung.
  • Dễ cáu kỉnh.
  • Căng cơ.
  • Rối loạn giấc ngủ.

Lưu ý: Đối với trẻ em, chỉ cần có một trong các triệu chứng trên cũng đủ để đáp ứng tiêu chí. Các triệu chứng này phải kéo dài ít nhất 6 tháng và gây ra sự đau khổ hoặc suy giảm chức năng đáng kể.

Sự kích hoạt của hệ thần kinh thực vật (autonomic nervous system) là một cơ chế sinh học trung tâm của phản ứng lo âu. Khi đối mặt với một mối đe dọa, thực hay tưởng tượng, cơ thể trẻ sẽ kích hoạt phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” (fight-or-flight). Phản ứng này bao gồm hàng loạt các thay đổi sinh lý như tim đập nhanh (đánh trống ngực), vã mồ hôi, run rẩy, khó thở, và chóng mặt. Pine & Fox (2015) đã chỉ ra rằng ở trẻ em mắc rối loạn lo âu, phản ứng này có thể xảy ra ngay cả khi không có mối đe dọa thực sự, gây ra sự khó chịu và hoảng loạn tột độ.

3. Nguyên nhân

Sự phát triển của rối loạn lo âu ở trẻ em là một chứng rối loạn đa yếu tố, được hình thành từ sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố bẩm sinh và môi trường sống.

3.1. Yếu tố Sinh học

Các nghiên cứu di truyền đã chỉ ra rằng tính di truyền đóng một vai trò đáng kể trong sự phát triển của rối loạn lo âu. Ước tính có khoảng 30-40% nguy cơ mắc bệnh có thể được giải thích bởi yếu tố di truyền (Lau & Eley, 2010). Điều này có nghĩa là trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em mắc rối loạn lo âu sẽ có nguy cơ cao hơn.

Về cơ chế thần kinh, các nghiên cứu hình ảnh học não bộ cho thấy có sự hoạt động bất thường của các cấu trúc liên quan đến xử lý cảm xúc, đặc biệt là hạch hạnh nhân (amygdala). Ở trẻ em mắc rối loạn lo âu, hạch hạnh nhân có thể phản ứng quá mức với các kích thích trung tính, dẫn đến phản ứng sợ hãi không phù hợp. Pine & Fox (2015) đã mô tả sự quá mẫn cảm này như một “chuông báo động giả”, khiến cơ thể luôn trong trạng thái báo động dù không có nguy hiểm. Ngoài ra, sự rối loạn trong các hệ thống dẫn truyền thần kinh như serotonin và gamma-aminobutyric acid (GABA) cũng là một yếu tố sinh học tiềm năng (Strawn et al., 2018), ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh cảm xúc của não.

3.2. Yếu tố Môi trường-Xã hội

3.2.1. Phong cách Nuôi dạy của Cha mẹ

Phong cách nuôi dạy có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển cảm xúc của trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cha mẹ có xu hướng kiểm soát quá mức, bảo vệ thái quá hoặc thiếu sự ấm áp có thể làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề lo âu ở trẻ. Hudson & Rapee (2004) đã lập luận rằng sự kiểm soát của cha mẹ ngăn cản trẻ khám phá môi trường và phát triển các kỹ năng đối phó độc lập, từ đó khiến trẻ thiếu tự tin và dễ lo lắng. Ngược lại, việc cha mẹ khuyến khích sự độc lập, chấp nhận rủi ro và tạo ra một môi trường an toàn về mặt cảm xúc có thể đóng vai trò là một yếu tố bảo vệ.

3.2.2. Các Sự kiện Căng thẳng

Các sự kiện chấn thương tâm lý hoặc các biến cố lớn trong cuộc sống có thể đóng vai trò là yếu tố khởi phát cho rối loạn lo âu ở trẻ dễ bị tổn thương. Điều này bao gồm các sự kiện như ly hôn của cha mẹ, cái chết của một người thân yêu, bạo lực học đường, hoặc các thảm họa tự nhiên (Ginsburg et al., 2018). Những sự kiện này có thể gây ra một trạng thái căng thẳng kéo dài, làm suy yếu khả năng đối phó của trẻ và dẫn đến sự phát triển của rối loạn lo âu.

4. Hướng Can thiệp

4.1. Liệu pháp Nhận thức-Hành vi (Cognitive-Behavioral Therapy – CBT)

CBT được công nhận rộng rãi là liệu pháp tâm lý hàng đầu cho rối loạn lo âu ở trẻ em (Spence et al., 2011). Liệu pháp này hoạt động dựa trên mô hình rằng suy nghĩ, cảm xúc và hành vi có mối liên hệ chặt chẽ. Trị liệu viên sẽ hướng dẫn trẻ nhận diện và thách thức các suy nghĩ phi lý, tiêu cực, đồng thời thay thế chúng bằng những suy nghĩ thực tế hơn.

Một trong những kỹ thuật cốt lõi của CBT là phơi nhiễm (exposure). Kỹ thuật này được thiết kế để giúp trẻ từng bước đối mặt với các tình huống gây lo âu trong một môi trường được kiểm soát và an toàn. Mục đích là để trẻ nhận ra rằng nỗi sợ hãi sẽ giảm dần theo thời gian mà không có bất kỳ hậu quả tiêu cực nào xảy ra.

Ví dụ, một trẻ sợ nói chuyện trước đám đông có thể bắt đầu bằng cách nói trước gương, sau đó là nói trước một người thân, rồi một nhóm bạn nhỏ, cho đến khi có thể thuyết trình trước lớp học.

4.2. Can thiệp bằng Thuốc

Việc sử dụng thuốc thường được xem xét trong các trường hợp rối loạn lo âu nghiêm trọng, khi triệu chứng gây suy giảm chức năng đáng kể, hoặc khi các liệu pháp tâm lý đơn thuần không mang lại hiệu quả (Birmaher et al., 2017). Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), như fluoxetine (Prozac), là lựa chọn hàng đầu cho trẻ em và thanh thiếu niên. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của chúng trong việc giảm triệu chứng lo âu, đồng thời có hồ sơ an toàn được chấp nhận khi được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa (Strawn et al., 2018).

5. Nghiên cứu Tình huống (Case Study)

Một trong những nghiên cứu lâm sàng điển hình nhất về rối loạn lo âu ở trẻ em được công bố trên Tạp chí Y học New England vào năm 2008 đã minh họa rõ nét hiệu quả của liệu pháp kết hợp.

– Bối cảnh: Một trẻ nam 10 tuổi được chẩn đoán mắc đồng thời Rối loạn Lo âu Lan tỏa (GAD) và Ám ảnh Sợ Xã hội (SAD). Bệnh nhân có biểu hiện lo lắng triền miên về học tập và các hoạt động xã hội, dẫn đến việc thường xuyên than phiền các triệu chứng thể chất như đau đầu, buồn nôn trước khi đến trường.

– Can thiệp: Trẻ tham gia liệu trình CBT kéo dài 16 tuần, bao gồm các buổi trị liệu cá nhân và các buổi có sự tham gia của cha mẹ. Liệu pháp tập trung vào việc giúp trẻ học các kỹ năng nhận thức để thách thức các suy nghĩ tiêu cực, đồng thời thực hành các kỹ thuật thư giãn. Trẻ cũng được thực hiện các bài tập phơi nhiễm có hướng dẫn, từ việc nói chuyện trước một nhóm nhỏ đến thuyết trình trước lớp học.

– Kết quả: Kết thúc liệu trình, trẻ đã giảm đáng kể các triệu chứng lo âu, tự tin hơn trong các tình huống xã hội và không còn các biểu hiện thể chất liên quan đến lo lắng. Phản ứng này củng cố bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của CBT trong việc điều trị rối loạn lo âu ở trẻ em (Ginsburg et al., 2018).

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. (2022). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed., text rev.).
    Birmaher, B., et al. (2017). Treatment of Anxiety Disorders in Children and Adolescents. New England Journal of Medicine, 377(3), 263-276.
  2. Ginsburg, G. S., et al. (2018). Family-Based Treatment for Childhood Anxiety Disorders. Child & Adolescent Psychiatric Clinics of North America, 27(2), 263-286.
  3. Hudson, J. L., & Rapee, R. M. (2004). Parental overprotection and the development of anxiety problems in children. Child and Adolescent Psychiatric Clinics of North America, 13(2), 273-294.
  4. Lau, J. Y., & Eley, T. C. (2010). The heritability of childhood anxiety. In P. D. Jones & G. G. H. R. J. T. E. (Eds.), The Oxford handbook of developmental psychology, Vol. 1: Processes and methods. Oxford University Press.
    March, J. S. (2014). Cognitive-Behavioral Therapy for Pediatric Obsessive-Compulsive Disorder. Journal of Clinical Psychiatry, 75(Suppl 1), 16-20.
  5. Masia Warner, C., et al. (2016). Cognitive behavioral therapy for generalized anxiety disorder in adolescents. Journal of the American Academy of Child & Adolescent Psychiatry, 55(10), 875-885.
  6. Pine, D. S., & Fox, N. A. (2015). A Biological and Developmental Perspective on the Neurobiology of Childhood Anxiety Disorders. Child and Adolescent Psychiatric Clinics of North America, 24(3), 433-455.
  7. Spence, S. H. (2017). Anxiety disorders in children and adolescents. In D. M. M. M. M. J. L. P. M. T. P. A. (Eds.), The Oxford Handbook of Clinical Psychology. Oxford University Press.
  8. Spence, S. H., & Rapee, R. M. (2016). The Oxford Handbook of Cognitive Behavioral Therapy for Anxiety Disorders. Oxford University Press.
  9. Spence, S. H., et al. (2011). CBT for anxious children: A randomized controlled trial. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 79(4), 486-499.
  10. Stoddard, J., et al. (2013). The influence of anxiety on working memory and attention in children and adolescents. Journal of Anxiety Disorders, 27(7), 675-683.
  11. Strawn, J. R., et al. (2018). Pharmacotherapy of Anxiety Disorders in Children and Adolescents. American Journal of Psychiatry, 175(1), 17-26.

Post Comment

Có thể bỏ lỡ