Loading Now

Vì sao trẻ tự kỷ thường không biểu hiện cảm giác đau theo cách thông thường?

Giới thiệu

Nhiều báo cáo lâm sàng và kinh nghiệm của phụ huynh cho thấy trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ có những phản ứng rất khác thường với đau đớn. Ví dụ, một số trẻ tự kỷ có thể không khóc hay tỏ vẻ đau khi bị ngã hoặc trầy xước, trái ngược với phản ứng ở trẻ phát triển bình thường. Hiện tượng dường như “thờ ơ với đau đớn” này đã được ghi nhận từ những quan sát sớm nhất về tự kỷ. Ngay từ thập niên 1940, Leo Kanner – người đầu tiên mô tả hội chứng tự kỷ – đã nhận thấy có trẻ không phản ứng với âm thanh rất lớn như chuông báo cháy, trong khi có trẻ khác lại phản ứng quá mức (quấy khóc dữ dội) trước cảm giác quần áo sờn chạm vào da​. Những biểu hiện bất thường này gợi ý rằng cảm giác đau và cách biểu lộ đau ở người tự kỷ có thể khác biệt căn bản so với người bình thường.

Trong nhiều năm, các nhà khoa học đã tranh luận liệu người tự kỷ giảm nhạy cảm hay tăng nhạy cảm với đau đớn. Một mặt, một số nghiên cứu và báo cáo lâm sàng ghi nhận sự suy giảm hay sự vắng mặt phản ứng đau ở người tự kỷ trong sinh hoạt hàng ngày (dựa trên lời kể của cha mẹ hoặc quan sát lâm sàng). Mặt khác, một số thử nghiệm lại cho thấy người tự kỷ phản ứng ngang bằng hoặc thậm chí mạnh hơn với kích thích đau so với nhóm bình thường​.

Những phát hiện trái ngược này được gọi là “nghịch lý cảm giác đau” trong tự kỷ, và cho thấy bức tranh toàn cảnh rất phức tạp. Thật vậy, thay vì có một đặc điểm chung duy nhất, cảm nhận và biểu hiện đau ở người tự kỷ rất đa dạng – có người có ngưỡng đau cao bất thường (giảm cảm giác đau), nhưng có người lại quá mẫn cảm với những kích thích mà người khác cho là bình thường​. Trước thực tế đó, các nhà nghiên cứu cho rằng cần có cái nhìn tích hợp, xem xét đồng thời nhiều yếu tố khác nhau – từ cơ chế thần kinh, xử lý cảm giác đến yếu tố hành vi xã hội – để giải thích vì sao trẻ tự kỷ thường không biểu hiện cảm giác đau theo cách thông thường.

Bài viết này sẽ trình bày tổng quan các kết quả nghiên cứu khoa học dựa trên tài liệu học thuật trong lĩnh vực tâm lý học, thần kinh học và y học phát triển. Trước hết, chúng ta sẽ xem xét các cơ chế thần kinh liên quan đến cảm nhận đau ở trẻ tự kỷ.

Tiếp theo, bài viết thảo luận sự khác biệt trong xử lý cảm giác, bao gồm tình trạng tăng hoặc giảm nhạy cảm và rối loạn tích hợp giác quan ở trẻ tự kỷ ảnh hưởng đến việc cảm nhận đau như thế nào. Sau đó, các yếu tố hành vi và xã hội tác động đến biểu hiện đau sẽ được phân tích. Cuối cùng, chúng tôi sẽ trích dẫn các nghiên cứu tiêu biểu để minh họa cho những cơ chế và hiện tượng này, qua đó cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về vì sao trẻ tự kỷ không biểu lộ đau đớn theo cách thông thường.

Nguồn: ​pmc.ncbi.nlm.nih.gov

Cơ chế thần kinh trong cảm nhận đau của trẻ tự kỷ

Cảm giác đau là kết quả của một chuỗi quá trình thần kinh phức tạp, bao gồm truyền dẫn tín hiệu đau từ ngoại biên lên não và xử lý, diễn giải tín hiệu đó tại các trung tâm não bộ​. Ở người bình thường, hệ thần kinh trung ương có các cơ chế điều biến nội sinh để kiểm soát mức độ đau, như hệ thống giảm đau nội sinh (endogenous analgesia) và điều hòa giảm đau từ não xuống tủy sống (descending pain modulation)​. Tuy nhiên, ở trẻ tự kỷ, các cơ chế thần kinh này có thể hoạt động khác biệt, dẫn đến trải nghiệm đau không bình thường.

Một số khác biệt về cấu trúc và chức năng não đã được ghi nhận ở người tự kỷ liên quan đến việc cảm nhận và nhận thức đau.

 Đặc biệt, vùng insula (vỏ não đảo) – một cấu trúc não quan trọng tham gia vào việc nhận thức cảm giác nội thân và trải nghiệm cảm xúc của đau – cho thấy những thay đổi bất thường ở người tự kỷ​. Các nghiên cứu dùng phương pháp chụp não cho thấy sự thay đổi về cấu trúc cũng như kết nối của insula ở người tự kỷ, và điều này có thể dẫn đến sự suy giảm trong việc nhận biết và ý thức về cảm giác đau​. 

Nói cách khác, sự tham gia không điển hình của insula trong quá trình xử lý đau có thể khiến trẻ tự kỷ ít nhận thức được cơn đau hoặc không diễn giải cảm giác đau theo cách thông thường​. Bên cạnh insula, các vùng não khác thuộc “ma trận đau” (pain matrix) như vùng đồi thị (thalamus) – trạm trung chuyển tín hiệu cảm giác, vùng vỏ cảm giác, vỏ đai trước (anterior cingulate cortex) – liên quan đến khía cạnh cảm xúc của đau, cũng được tìm thấy có mức kết nối và hoạt động bất thường ở trẻ tự kỷ.

Một số nghiên cứu về kết nối thần kinh nhận thấy sự giảm kết nối giữa đồi thị và vỏ não ở một số người tự kỷ, trong khi lại có trường hợp tăng kết nối bất thường ở những người khác. Sự không đồng nhất này gợi ý rằng cách não bộ tự kỷ xử lý và truyền tín hiệu đau có thể đã được tổ chức lại từ sớm, dẫn đến các phản ứng rất khác nhau tùy từng cá nhân​.

Ngoài ra, hệ thống opioid nội sinh (các chất giảm đau tự nhiên trong não như beta-endorphin) cũng được cho là đóng vai trò trong hiện tượng giảm biểu lộ đau ở người tự kỷ. Giả thuyết opioid trong tự kỷ được đề xuất từ những năm 1980 khi các nhà nghiên cứu nhận thấy nhiều hành vi của trẻ tự kỷ tương tự với trạng thái sử dụng thuốc phiện (opioid) – bao gồm giảm tương tác xã hội, các hành vi lặp lại, tăng hoạt động và đặc biệt là giảm cảm giác đau​.

Một số nghiên cứu ban đầu báo cáo mức beta-endorphin trong máu và dịch não tủy ở người tự kỷ có thể cao bất thường, và ở trẻ tự kỷ khi bị đau (ví dụ lấy máu xét nghiệm) thì cơ thể giải phóng lượng opioid nội sinh tăng hơn so với trẻ bình thường​. Điều này có thể giúp lý giải tại sao một số trẻ tự kỷ dường như “không biết đau” – cơ thể các em có thể đang tự làm giảm đau bằng cơ chế opioid nội sinh.

Tuy nhiên, bằng chứng về giả thuyết này chưa thống nhất; một số nghiên cứu sau đó không lặp lại được kết quả tương tự. Gần đây, các chuyên gia cho rằng sự mất cân bằng của hệ opioid có thể phức tạp hơn: thay vì chỉ làm giảm đau, rối loạn điều hòa opioid ở người tự kỷ có thể góp phần làm tăng tính nhạy cảm với đau hoặc làm tăng tính dễ bị tổn thương trước đau mạn tính​.

Ví dụ, có giả thuyết cho rằng khi người tự kỷ trải qua cơn đau mạn tính kéo dài, sự bất thường của hệ opioid và các vùng liên quan như hạch hạnh nhân (amygdala) có thể khiến họ phản ứng đau càng mạnh hơn hoặc phát sinh lo âu cao độ về đau. Mặc dù vậy, cơ chế này còn đang được nghiên cứu và tranh luận.

Tựu trung, các cơ chế thần kinh ở người tự kỷ có thể dẫn đến hai hệ quả tưởng chừng trái ngược: hoặc là giảm phản ứng đau cấp tính (do tín hiệu đau không được truyền/nhận thức đầy đủ, hoặc do cơ chế ức chế đau nội sinh hoạt động quá mức), hoặc là tăng cảm giác đau theo những cách không thông thường (do sự điều hòa bất thường của não bộ khiến họ dễ cảm thấy khó chịu, đau đớn trong những tình huống nhất định). Những thay đổi ở cấp độ hệ thần kinh trung ương này đặt nền tảng cho các khác biệt về xử lý cảm giác và hành vi biểu hiện liên quan đến đau ở trẻ tự kỷ, sẽ được bàn luận chi tiết hơn trong các phần sau.

Xem thêm: “Rối loạn Phổ Tự Kỷ (ASD)

Khác biệt trong xử lý cảm giác và ngưỡng đau ở trẻ tự kỷ

Rối loạn xử lý cảm giác là một đặc điểm nổi bật ở trẻ em tự kỷ. Trên thực tế, các bất thường về phản ứng giác quan đã được đưa vào hệ tiêu chuẩn chẩn đoán chính thức. Cụ thể, DSM-5 (Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần, ấn bản 5) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ đã bổ sung tiêu chí về “phản ứng tăng hoặc giảm đối với kích thích giác quan, hoặc hứng thú bất thường với các khía cạnh cảm giác của môi trường (ví dụ: dường như thờ ơ với đau đớn/nhiệt độ,…)” như là một trong những biểu hiện đặc trưng của rối loạn phổ tự kỷ.

Điều này phản ánh thực tế rằng đa số trẻ em tự kỷ có sự khác biệt về cảm giác so với trẻ bình thường. Theo một báo cáo trên tạp chí Children (MDPI), khoảng 90% trẻ em tự kỷ có trải nghiệm giác quan bất thường, bao gồm cả các trường hợp quá mẫn (hyper-reactivity) hoặc giảm mẫn cảm (hypo-reactivity) với kích thích, cũng như những hứng thú giác quan khác thường​.

Chẳng hạn, một số trẻ có vẻ “không phản ứng với đau nóng/lạnh” hoặc không nhận biết khi bị thương, trong khi một số khác lại phản ứng dữ dội với những âm thanh hoặc tiếp xúc nhẹ mà người khác không cảm thấy khó chịu​.

Ngưỡng đau và phản ứng với kích thích đau ở trẻ tự kỷ có thể khác biệt đáng kể. Nhiều phụ huynh nhận thấy con mình có ngưỡng chịu đau cao – ví dụ, trẻ có thể không khóc khi tiêm, không để ý vết thương chảy máu, gợi ý tình trạng giảm cảm giác đau (hypoalgesia). Điều này phù hợp với khái niệm “giảm cảm giác” (hypoesthesia) đã được ghi nhận ở người tự kỷ, tức là độ nhạy cảm với đau giảm so với bình thường.

Nguyên nhân của giảm nhạy cảm này có thể nằm một phần ở hệ thần kinh ngoại biên: một nghiên cứu gợi ý rằng phản ứng của các sợi thần kinh cảm giác ở người tự kỷ có thể khác thường. Cụ thể, người ta quan sát thấy trẻ tự kỷ kém nhạy cảm với loại đau do kích thích nhanh, sắc nhọn (như đau khi châm kim, thường do sợi thần kinh A-delta truyền dẫn) – các em ít phản xạ trước kích thích chích đau so với trẻ thường.

Đây có thể là một lý do tại sao khi bị thương nhẹ, một số trẻ tự kỷ không rút tay chân lại ngay hoặc không biểu lộ đau nhói như mong đợi. Tuy nhiên, không phải mọi cảm giác đau đều giảm ở trẻ tự kỷ. Ngược lại, có bằng chứng cho thấy một số loại cảm giác đau lại gây khó chịu mạnh hơn ở người tự kỷ.

Ví dụ, các kích thích đau âm ỉ, kéo dài hoặc kích thích nóng – thường liên quan đến sợi thần kinh C – có thể được người tự kỷ cảm nhận mạnh hơn so với bình thường​. Nghiên cứu phát hiện tăng nhạy cảm đau và chạm ở những vùng da do sợi C chi phối tại người tự kỷ, gợi ý một cơ chế giải thích hiện tượng quá mẫn cảm đau (hyperalgesia) hoặc phản ứng bất thường với kích thích không đau (allodynia) ở nhóm này. Allodynia là hiện tượng một tiếp xúc thường vô hại (ví dụ chạm nhẹ) lại gây cảm giác đau buốt; hiện tượng này đã được báo cáo ở một số người tự kỷ​.

Đáng chú ý, phản ứng giác quan của người tự kỷ rất đa dạng và có thể thay đổi tùy theo bối cảnh, loại cảm giác. Cùng một cá nhân tự kỷ có thể vừa có lúc giảm nhạy cảm, vừa có lúc quá nhạy cảm tùy thuộc vào loại kích thích cụ thể.

Chẳng hạn, một em có thể thờ ơ với đau nhiệt độ cao nhưng lại rất sợ hãi với một số âm thanh chói tai, hoặc không nhận ra mình bị trầy xước nhưng lại không chịu nổi cảm giác quần áo cọ vào da. Hiện tượng đồng thời vừa tăng vừa giảm cảm giác ở cùng một người cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở ngưỡng kích thích của các thụ thể cảm giác ngoại biên, mà còn do cách não bộ xử lý và điều biến các tín hiệu cảm giác​.

Nói cách khác, sự khác biệt trong xử lý cảm giác ở trẻ tự kỷ là kết quả tương tác phức tạp giữa đặc điểm thần kinh trung ương và ngoại biên. Não bộ của trẻ tự kỷ có thể ưu tiên hoặc bỏ qua một số tín hiệu nhất định, dẫn đến cảm giác không đồng nhất: có lúc các em phớt lờ cảm giác đau đáng lẽ phải nhận biết, nhưng có lúc lại quá tải trước những kích thích nhẹ.

Những khác biệt về xử lý cảm giác này giải thích phần nào việc trẻ tự kỷ có biểu hiện đau không giống thông thường. Nếu một em không thực sự cảm thấy quá đau do ngưỡng đau cao hoặc do tín hiệu đau không truyền hiệu quả, em sẽ ít có phản ứng khi bị thương. Ngược lại, nếu em quá tải cảm giác trước một kích thích nào đó, phản ứng của em có thể mãnh liệt hoặc khác thường (ví dụ: hoảng sợ tột độ trước một cảm giác mà người khác thấy nhẹ).

Hiểu được hồ sơ cảm giác riêng của từng trẻ tự kỷ (những dạng kích thích nào gây khó chịu, mức độ nhạy cảm ra sao) là rất quan trọng trong thực hành lâm sàng, bởi nó giúp giải thích vì sao có trẻ dường như “chai lì” với đau, trong khi có trẻ khác lại “nhạy như dây đàn”.

Trên thực tế, một nghiên cứu mới đây đã cho thấy các cá nhân tự kỷ trưởng thành có thể có cảm giác đau nhạy hơn người bình thường khi đo lường trong điều kiện kiểm soát, qua đó thách thức quan niệm cũ rằng người tự kỷ vô cảm với đau. Kết quả này khẳng định cần thận trọng khi đánh giá cảm giác đau ở người tự kỷ, vì sự thể hiện bên ngoài của các em có thể không phản ánh đầy đủ trải nghiệm đau bên trong.

Yếu tố hành vi và xã hội ảnh hưởng đến biểu hiện đau

Bên cạnh các yếu tố sinh lý thần kinh, yếu tố hành vi và xã hội giữ vai trò quan trọng trong việc biểu hiện và truyền đạt cơn đau. Ở trẻ phát triển bình thường, biểu lộ đau (như khóc, nhăn mặt, ôm vết thương) có tính sociocommunicative – tức là nhằm thể hiện cảm xúc và thông báo cho người xung quanh biết để tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc cảm thông​.

Quá trình một đứa trẻ té ngã, khóc òa và được cha mẹ ôm ấp dỗ dành là một ví dụ cho thấy yếu tố xã hội có thể ảnh hưởng lên cách biểu lộ đau: nếu đứa trẻ biết rằng khóc sẽ thu hút sự chú ý và được giúp, nó sẽ khóc to hơn. Ngược lại, sự hiện diện của người khác cũng có thể khiến một số người kiềm chế bớt biểu hiện đau (ví dụ người lớn cắn răng chịu đau trước mặt người lạ vì ngại).

Mô hình “giao tiếp xã hội của đau” nhấn mạnh rằng phản ứng đau không chỉ do cường độ cảm giác quyết định, mà còn chịu chi phối bởi bối cảnh xã hội và kinh nghiệm học được.

Đối với trẻ tự kỷ, những khó khăn trong giao tiếp xã hội và ngôn ngữ có thể làm cho biểu hiện đau của các em trở nên khác biệt. Nhiều trẻ tự kỷ không có kỹ năng hoặc không chủ động dùng ngôn ngữ hay cử chỉ để báo cho người khác biết mình đang đau. Sự suy giảm về giao tiếp phi ngôn ngữ (như ánh mắt, nét mặt) và hạn chế về ngôn ngữ khiến trẻ tự kỷ gặp trở ngại trong việc diễn đạt cảm xúc và cảm giác của bản thân.

Do đó, ngay cả khi trẻ có cảm giác đau, người xung quanh cũng khó nhận biết nếu trẻ không nói ra hoặc không có biểu cảm rõ ràng. Thật vậy, các dấu hiệu đau ở trẻ tự kỷ thường được mô tả là “khó hiểu” hoặc “không điển hình”. Thay vì khóc lóc hay kêu “đau quá” như trẻ bình thường, trẻ tự kỷ có thể biểu lộ đau bằng những hành vi khác thường hay rất mơ hồ.

Ví dụ, có trẻ chỉ bất ngờ im lặng, thu mình; có trẻ lại kích động, tự vỗ vào thân mình hoặc có hành vi tự gây đau khi đang khó chịu. Nghiên cứu cho thấy nhiều biểu hiện cảm xúc ở người tự kỷ (bao gồm lo âu, khó chịu, đau đớn) mang tính “đặc thù riêng” (idiosyncratic) và không giống với biểu hiện phổ biến​. Vì vậy, các thang đánh giá đau thông thường dựa trên nét mặt, cử chỉ (vốn được xây dựng cho người bình thường) có thể không chính xác khi áp dụng cho người tự kỷ​. Thay vào đó, cần hiểu rõ cách thức riêng mà mỗi trẻ tự kỷ biểu lộ khó chịu hay đau đớn.

Một yếu tố quan trọng khác là khiếm khuyết trong nhận thức bản thân ở trẻ tự kỷ. Nhiều người tự kỷ có thể có khó khăn trong việc xác định và mô tả trạng thái cơ thể – một dạng đặc trưng được gọi là giảm nhận thức nội thân (impaired interoception).

Nói đơn giản, các em khó nhận biết tín hiệu từ bên trong cơ thể (đói, khát, đau, mệt) và khó gắn nhãn đúng cho chúng. Điều này liên quan mật thiết đến chức năng của vùng insula trong não như đã đề cập ở phần trên​. Hệ quả là, trẻ tự kỷ có thể không nhận ra mình đang đau hoặc không biết diễn tả cảm giác đau đó là gì, dẫn đến không có phản ứng phù hợp.

Chẳng hạn, một em có thể chỉ cảm thấy “khó chịu” chung chung và cáu gắt bất thường, nhưng không biết nói “con bị đau bụng”. Những biểu hiện khó chịu không rõ nguyên nhân như vậy đôi khi bị cha mẹ hoặc thầy cô hiểu lầm là hành vi nghịch phá hoặc vấn đề hành vi, trong khi thực tế có thể đứa trẻ đang trải qua đau đớn mà không thể diễn đạt​.

Hơn nữa, yếu tố vận động và cảm giác cơ thể cũng ảnh hưởng đến phản ứng đau. Nhiều trẻ tự kỷ có vấn đề về vận động thô và tinh, phản xạ chậm hoặc không linh hoạt. Khi gặp kích thích đau, một đứa trẻ bình thường sẽ rút tay, nhắm mắt, la lên như những phản xạ bản năng. Nhưng trẻ tự kỷ có thể không thực hiện những phản xạ này trơn tru do kém về kỹ năng vận động hoặc phản xạ bảo vệ. Điều này làm người khác tưởng lầm là trẻ “không biết đau” trong khi thực ra phản xạ cơ thể của trẻ chậm hơn hoặc thiếu phối hợp.

Ví dụ, nếu một em không rụt tay lại ngay khi chạm vào vật nóng và không kêu khóc, chúng ta dễ nghĩ rằng em không cảm thấy nóng rát. Song có khả năng hệ thần kinh của em phản ứng chậm, hoặc em không biết bộc lộ phản xạ đó đúng cách.

Một hiện tượng đặc biệt cần nhắc đến là hành vi tự gây thương tích (self-injurious behavior – SIB) ở một số trẻ tự kỷ, chẳng hạn như tự cắn, tự đập đầu, cấu véo bản thân. Thoạt nhìn, SIB dường như mâu thuẫn với bản năng tránh đau thông thường, và từng được xem là bằng chứng rằng trẻ tự kỷ “không cảm thấy đau” (vì các em tự làm đau mình). Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa SIB và cảm giác đau. Một mặt, SIB có thể là cách trẻ tự kỷ biểu lộ sự khó chịu hoặc đau đớn mà không biết diễn đạt bằng lời. Khi quá đau hoặc quá tải cảm giác, một số trẻ có thể đập đầu, cắn tay như một phản ứng cực đoan. Mặt khác, có giả thuyết cho rằng SIB có thể đem lại hiệu ứng sinh lý giảm đau tạm thời cho trẻ tự kỷ.

Cụ thể, việc tự gây đau có thể kích thích cơ thể giải phóng endorphin và opioid nội sinh, tạo cảm giác dễ chịu hoặc “tê” tạm thời giúp trẻ đối phó với căng thẳng​. Một nghiên cứu tổng quan cho thấy ở người tự kỷ chịu đau mạn tính, SIB có thể vừa là biểu hiện của đau, vừa là cơ chế để giảm đau nhờ giải phóng các chất giảm đau nội sinh​. Dù cơ chế chính xác còn chưa rõ, những phát hiện này nhấn mạnh rằng hành vi của trẻ tự kỷ phải được diễn giải cẩn thận: thiếu phản ứng thông thường không có nghĩa là không có đau, và hành vi bất thường có thể ẩn chứa nguyên nhân về cảm giác đau hoặc khó chịu.

Tóm lại, các yếu tố hành vi và xã hội góp phần quan trọng vào việc trẻ tự kỷ biểu hiện (hoặc không biểu hiện) đau như thế nào. Khó khăn giao tiếp khiến trẻ ít kêu ca về đau hoặc biểu cảm lúng túng; khó khăn nhận thức cơ thể khiến trẻ không nhận diện đúng cơn đau; và khác biệt về phản xạ, vận động khiến phản ứng bảo vệ trước đau không rõ ràng. Đồng thời, trải nghiệm xã hội (hoặc thiếu trải nghiệm) trong việc nhận hỗ trợ khi đau cũng ảnh hưởng: nếu một đứa trẻ không mong chờ được ai xoa dịu khi đau, nó có thể không học được cách “đòi hỏi” sự giúp đỡ qua biểu lộ đau. Hiểu được những yếu tố này giúp chúng ta diễn giải đúng hơn các tín hiệu của trẻ tự kỷ, tránh bỏ sót cơn đau của các em, và có phương pháp can thiệp phù hợp.

Xem thêm: Vì sao vấn đề sức khỏe tinh thần ngày nay trở nên phổ biến?

Kết luận

Các nghiên cứu liên ngành từ tâm lý học, thần kinh học đến y học phát triển đã cho thấy sự phức tạp trong cách trẻ tự kỷ cảm nhận và biểu lộ đau. Không có một câu trả lời đơn giản cho hiện tượng trẻ tự kỷ “ít thể hiện đau” – thay vào đó, đó là kết quả của tương tác đa chiều giữa hệ thần kinh, hệ cảm giác và các yếu tố hành vi xã hội.

Về mặt thần kinh học, trẻ tự kỷ có thể có những khác biệt trong cấu trúc và chức năng não (như ở insula, thalamus, v.v.) dẫn đến cách truyền dẫn và tri giác đau khác biệt. Các cơ chế điều biến đau nội sinh, bao gồm hệ opioid, có thể hoạt động không cân bằng, làm một số trẻ giảm cảm giác đau cấp trong khi số khác lại tăng nhạy cảm đau trong những hoàn cảnh nhất định.

Về xử lý cảm giác, hầu hết trẻ tự kỷ có rối loạn tích hợp giác quan, dẫn đến phản ứng không đồng nhất với kích thích đau: nhiều em có ngưỡng đau cao, ít phản ứng với chấn thương nhẹ, nhưng đồng thời có thể quá tải và khó chịu cực độ với những cảm giác mà người khác cho là nhỏ nhặt. Hiện tượng vừa tăng vừa giảm cảm giác này khiến việc đánh giá cơn đau ở trẻ tự kỷ trở nên thách thức và dễ sai lệch nếu chỉ dựa trên quan sát thông thường.

Về yếu tố hành vi và xã hội, hạn chế trong giao tiếp và biểu đạt cảm xúc của trẻ tự kỷ là rào cản lớn khiến các em không thể hiện được cơn đau theo cách người khác kỳ vọng. Biểu hiện đau ở các em có thể rất khác (ví dụ: hành vi lạ, tự gây thương tích, thu mình hoặc kích động thay vì khóc lóc rõ ràng). Sự thiếu vắng các tín hiệu xã hội “thông thường” này đòi hỏi phụ huynh và nhân viên y tế phải tinh ý và hiểu biết hơn khi chăm sóc trẻ tự kỷ – cần dựa vào nhiều nguồn thông tin (quan sát hành vi, thay đổi sinh lý, hiểu hồ sơ cảm giác cá nhân) thay vì chỉ chờ trẻ nói “đau” hay bật khóc.

Nhìn chung, trẻ tự kỷ không phải “không biết đau”. Các em có thể cảm thấy đau, thậm chí rất đau, nhưng cách các em cảm nhận và bộc lộ đau có thể khác thường. Sự khác biệt này bắt nguồn từ những cơ chế thần kinh độc đáo, những trải nghiệm cảm giác đặc thù, và những trở ngại trong giao tiếp xã hội.

Nghiên cứu khoa học trong những năm gần đây đang dần hé mở bức tranh toàn diện hơn về vấn đề này, giúp chúng ta xóa bỏ những hiểu lầm trước đây (như quan niệm người tự kỷ “chịu đau giỏi một cách vô cảm”). Kiến thức này không chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, mà còn góp phần cải thiện thực hành y tế và giáo dục: nhân viên y tế cần phát triển các công cụ đánh giá đau phù hợp cho người tự kỷ​, còn phụ huynh và giáo viên cần được hướng dẫn để nhận biết các dấu hiệu đau kín đáo và đáp ứng kịp thời. Bằng cách đó, chúng ta có thể đảm bảo rằng cơn đau của trẻ tự kỷ không bị bỏ sót hay chịu đựng trong thầm lặng, và các em nhận được sự chăm sóc, can thiệp khi đau đớn giống như bất kỳ trẻ em nào khác.

Tài liệu tham khảo

  1. Bogdanova, O. V., et al. (2022). The Current View on the Paradox of Pain in Autism Spectrum Disorders. Frontiers in Psychiatry, 13, 936933. DOI:10.3389/fpsyt.2022.936933​pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov

  2. Han, G. T., et al. (2024). Chronic Pain in Autistic Youth: Clinical Prevalence and Reflections on Tailoring Evidence-Based Interventions from an Interdisciplinary Treatment Team. Children, 11(3), 312. DOI:10.3390/children11030312​mdpi.com

  3. DSM-5 (2013), Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ – American Psychiatric Association. Trích dẫn từ tiêu chí B4: “Hyper- or hypo-reactivity to sensory input or unusual interest in sensory aspects of environment (such as apparent indifference to pain/heat/cold…)”​ohsu.edu

  4. Gu, X., et al. (2018). Insular Cortex and Pain Processing in Autism Spectrum Disorder. Trích trong: Caria, A., de Falco, S. Neuroscience & Biobehavioral Reviews, 92, 166-176. (Tham khảo qua phân tích của Bogdanova et al., 2022)​pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov

  5. Cascio, C. J., et al. (2020). Increased pain sensitivity and pain-related anxiety in individuals with autism. PAIN, 161(10), 2509-2516. DOI:10.1097/j.pain.0000000000001945​pmc.ncbi.nlm.nih.gov

  6. Hoffman, T., Bar-Shalita, T., et al. (2022). Indifference or hypersensitivity? Solving the riddle of the pain profile in individuals with autism. PAIN, 163(7), 1341-1350. DOI:10.1097/j.pain.0000000000002500 (Tóm tắt bởi Autism.org)​pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov

  7. Nicolardi, V., et al. (2025). Pain Perception in Autism: Quantitative sensory testing and EEG correlates in children and adolescents. Frontiers in Neuroscience (đang chờ xuất bản)​frontiersin.org

  8. Klinger, L. G., et al. (2015). Sensory Features as Diagnostic Criteria for Autism. Yale J Biol Med, 88(1), 69–71. PMID:25745375​pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov

  9. Fan, Y.-T., et al. (2014). Empathic arousal and social understanding in individuals with autism. Research in Autism Spectrum Disorders, 8(12), 1585-1593. (Về sự khác biệt trong phản ứng đồng cảm đau ở người tự kỷ, tham khảo trong Bogdanova et al., 2022)​pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov

  10. Courtemanche, A., et al. (2016). Pain perception and autonomic responses to experimentally-induced pain in autism. Journal of Autism and Developmental Disorders, 46(2), 631-642. DOI:10.1007/s10803-015-2607-1 (Thảo luận về phản ứng đau không điển hình ở trẻ ASD)​pmc.ncbi.nlm.nih.govpmc.ncbi.nlm.nih.gov

Post Comment

Có thể bỏ lỡ